No. | Pos. | Pemain | DoB/Umur | Caps | Kelab |
1 | GK | Dương Hồng Sơn | 20 November 1982 (berusia 26) | | Hà Nội T&T |
2 | DF | Đoàn Việt Cường | 1 Januari 1985 (berusia 23) | | TĐCS Đồng Tháp |
3 | DF | Nguyễn Minh Đức | 14 September 1983 (berusia 25) | | Sông Lam Nghệ An |
4 | DF | Lê Phước Tứ | 15 April 1984 (berusia 24) | | Viettel |
5 | MF | Nguyễn Minh Châu | 9 Januari 1985 (berusia 23) | | Xi Măng Hải Phòng |
6 | DF | Phan Thanh Giang | 3 Oktober 1981 (berusia 27) | 0 | Đồng Tâm Long An |
7 | DF | Vũ Như Thành | 28 Ogos 1981 (berusia 27) | | Becamex Bình Dương |
8 | FW | Thạch Bảo Khanh | 25 April 1979 (berusia 29) | | Viettel |
9 | FW | Lê Công Vinh | 10 Disember 1985 (berusia 22) | 40 | Sông Lam Nghệ An |
10 | MF | Trần Trường Giang | 1 November 1976 (berusia 32) | | Becamex Bình Dương |
11 | DF | Lê Quang Cường | 2 Januari 1983 (berusia 25) | | SHB Đà Nẵng |
12 | MF | Nguyễn Minh Phương (c) | 5 Julai 1980 (berusia 28) | 44 | Đồng Tâm Long An |
13 | FW | Nguyễn Quang Hải | 1 November 1985 (berusia 23) | | Khatoco Khánh Hòa |
14 | MF | Lê Tấn Tài | 4 Januari 1984 (berusia 24) | | Khatoco Khánh Hòa |
15 | GK | Bùi Quang Huy | 24 Julai 1982 (berusia 26) | | Mikado Nam Định |
16 | DF | Huỳnh Quang Thanh | 4 Jun 1984 (berusia 24) | | Becamex Bình Dương |
17 | MF | Nguyễn Vũ Phong | 6 Februari 1985 (berusia 23) | 16 | Becamex Bình Dương |
18 | FW | Phan Thanh Bình | 1 November 1986 (berusia 22) | | TĐCS Đồng Tháp |
19 | MF | Phạm Thành Lương | 9 Oktober 1988 (berusia 20) | | Hà Nội ACB |
20 | GK | Trần Đức Cường | 20 Mei 1985 (berusia 23) | | SHB Đà Nẵng |
21 | FW | Nguyễn Việt Thắng | 13 September 1981 (berusia 27) | | Đồng Tâm Long An |
22 | MF | Phan Văn Tài Em | 23 April 1982 (berusia 26) | | Đồng Tâm Long An |