Đô la Quần đảo Cayman

Đô la Quần đảo Cayman
Mã ISO 4217KYD
Ngân hàng trung ươngCayman Islands Monetary Authority
 Websitewww.cimoney.com.ky
Sử dụng tại Quần đảo Cayman (UK)
Lạm phát4.4%
 NguồnThe World Factbook, 2004
Neo vàoKYD = 1.2 USD
Đơn vị nhỏ hơn
 1/100cent
Ký hiệu$
Tiền kim loại1, 5, 10, 25 cent
Tiền giấy1, 5, 10, 25, 50, 100 đô la

Đô la Quần đảo Cayman (mã tiền tệ KYD) là một loại tiền tệ của Quần đảo Cayman. Nó được viết tắt với ký hiệu đô la $, hoặc được viết tắt là CI$ để phân biệt khác với đô la - chỉ tên một loại tiền tệ. Nó có giá trị bằng 100 cent. Nó là đơn vị tiền tệ có giá trị cao thứ 9 trên thế giới và có giá trị cao nhất trong đơn vị đô la.[1]

Tỉ giá hối đoái hiện thời của đồng KYD

Tỉ giá hối đoái hiện thời của đồng KYD
Từ Google Finance: AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD
Từ Yahoo! Finance: AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD
Từ XE.com: AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD
Từ OANDA.com: AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD
Từ Investing.com: AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD
Từ fxtop.com: AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD

Xem thêm

  • Ngân hàng trung ương và các loại ngoại tệ của caribê
  • Kinh tế Quần đảo Cayman

Khác

  1. ^ [1]
  • Krause, Chester L. & Clifford Mishler (1991). Standard Catalog of World Coins: 1801-1991 (ấn bản 18). Krause Publications. ISBN 0-87341-150-1.
  • Pick, Albert (1994). Standard Catalog of World Paper Money: General Issues. Colin R. Bruce II and Neil Shafer (editors) (ấn bản 7). Krause Publications. ISBN 0-87341-207-9.

Liên kết


Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến kinh tế học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
  • x
  • t
  • s
Đơn vị tiền tệ với tên đô la hoặc tương tự
Đang còn
lưu thông
Đô la Úc · Đô la Bahamas · Đô la Barbados · Đô la Belize · Đô la Bermuda · Đô la Brunei · Đô la Canada · Đô la Quần đảo Cayman · Đô la Quần đảo Cook · Đô la East Caribbean · Đô la Fiji · Đô la Guyana · Đô la Hồng Kông · Đô la Jamaica · Đô la Kiribati · Đô la Liberia · Đô la Namibia · Đô la New Zealand · Samoan tala · Đô la Singapore · Đô la Quần đảo Solomon · Đô la Suriname · Đô la Đài Loan mới · Đô la Trinidad và Tobago · Đô la Tuvalu · Đô la Mỹ

Không
dùng nữa
Đô la Antigua · Đô la British Columbia · Đô la British North Borneo · Đô la British West Indies · Ceylonese rixdollar · Đô la Liên minh miền Nam Hoa Kỳ · Đô la Continental · Danish rigsdaler · Danish West Indian daler (dollar) · Danish West Indian rigsdaler · Đô la Dominica · Dutch rijksdaalder · Greenlandic rigsdaler · Đô la Grenada · Đô la Hawaii · Japanese occupation dollar · Đô la Kiautschou · Đô la Malaya và British Borneo · Đô la Malaya · Đô la Malaysian · Đô la Mauritius · Đô la Mông Cổ · Đô la Nevis · Đô la New Brunswick · Đô la Newfoundland · Norwegian rigsdaler · Norwegian speciedaler · Đô la Nova Scotia · Đô la Penang · Đô la Prince Edward Island · Đô la Puerto Rico · Đô la Rhodesia · Đô la Saint Kitts · Đô la Saint Lucia · Đô la Saint Vincent · Đô la Sarawak · Đô la Sierra Leone · Slovenian tolar · Đô la Tây Ban nha · Đô la Straits · Đô la Sumatra · Swedish riksdaler · Đô la Đài Loan cũ · Đô la Trinidad · Đô la Tobago · Đô la Tuvalu · Đô la Zimbabwe
Quá hạn
yuan Trung Quốc · Ethiopian birr
Khái niệm
Eurodollar · Petrodollar · Geary-Khamis dollar
Ảo
Linden dollar  · Project Entropia Dollar
Hư không
Angus Bucks
Riêng
Antarctican dollar · Đô la Calgary · Canadian Tire money · Đô la Disney · Đô la Liberty · Đô la Toronto
Xem  thêm
Thể loại Thể loại
  • x
  • t
  • s
Các đơn vị tiền tệ được phát hành từ châu Mỹ và đang lưu thông
Bắc Mỹ
Trung Mỹ
Balboa Panama · Colón Costa Rica · Córdoba Nicaragua · Đô la Belize · Lempira Honduras · Peso México · Quetzal Guatemala
Caribbe
Đô la Bahama · Đô la Barbados · Đô la Đông Caribbe · Đô la Jamaica · Đô la Trinidad và Tobago · Đô la Quần đảo Cayman · Florin Aruba · Gourde Haiti · Gulden Antille thuộc Hà Lan · Peso Cuba · Peso Cuba chuyển đổi · Peso Dominica
Nam Mỹ
Bolívar Venezuela · Boliviano · Đô la Guyana · Đô la Surinam · Guaraní Paraguay · Nuevo sol · Peso Argentina · Peso Chile · Peso Colombia · Real Brasil · Peso Uruguay · SUCRE (tiền)