1518
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 1518 (số La Mã: MDXVIII) là một năm thường bắt đầu vào thứ Sáu (liên kết sẽ trình bày đầy đủ lịch) trong lịch Julius.
Sự kiện
Tháng 7
- 11 tháng 7: Lê Chiêu Tông dụ Trần Chân và thủ hạ vào cùng rồi giết chết.
- 14 tháng 7: Nguyễn Kính, Nguyễn Áng, Cao Xuân Thì tấn công Thăng Long báo thù cho Trần Chân, Lê Chiêu Tông chạy trốn sang dinh Bồ Đề ở Gia Lâm.
Tháng 8
- Lê Chiêu Tông hạ chỉ Nguyễn Hoằng Dụ và Mạc Đăng Dung ra quân đánh Nguyễn Kính.
Tháng 9
Chết
- Nguyễn Hoằng Dụ
- Trần Chân
- Nguyễn Mậu Tuyên
Lịch Gregory | 1518 MDXVIII |
Ab urbe condita | 2271 |
Năm niên hiệu Anh | 9 Hen. 8 – 10 Hen. 8 |
Lịch Armenia | 967 ԹՎ ՋԿԷ |
Lịch Assyria | 6268 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1574–1575 |
- Shaka Samvat | 1440–1441 |
- Kali Yuga | 4619–4620 |
Lịch Bahá’í | −326 – −325 |
Lịch Bengal | 925 |
Lịch Berber | 2468 |
Can Chi | Đinh Sửu (丁丑年) 4214 hoặc 4154 — đến — Mậu Dần (戊寅年) 4215 hoặc 4155 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1234–1235 |
Lịch Dân Quốc | 394 trước Dân Quốc 民前394年 |
Lịch Do Thái | 5278–5279 |
Lịch Đông La Mã | 7026–7027 |
Lịch Ethiopia | 1510–1511 |
Lịch Holocen | 11518 |
Lịch Hồi giáo | 923–924 |
Lịch Igbo | 518–519 |
Lịch Iran | 896–897 |
Lịch Julius | 1518 MDXVIII |
Lịch Myanma | 880 |
Lịch Nhật Bản | Eishō 15 (永正15年) |
Phật lịch | 2062 |
Dương lịch Thái | 2061 |
Lịch Triều Tiên | 3851 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|