463 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 6 TCN
  • thế kỷ 5 TCN
  • thế kỷ 4 TCN
Thập niên:
  • thập niên 480 TCN
  • thập niên 470 TCN
  • thập niên 460 TCN
  • thập niên 450 TCN
  • thập niên 440 TCN
Năm:
  • 466 TCN
  • 465 TCN
  • 464 TCN
  • 463 TCN
  • 462 TCN
  • 461 TCN
  • 460 TCN
463 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory463 TCN
CDLXII TCN
Ab urbe condita291
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4288
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−406 – −405
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2639–2640
Lịch Bahá’í−2306 – −2305
Lịch Bengal−1055
Lịch Berber488
Can ChiĐinh Sửu (丁丑年)
2234 hoặc 2174
    — đến —
Mậu Dần (戊寅年)
2235 hoặc 2175
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−746 – −745
Lịch Dân Quốc2374 trước Dân Quốc
民前2374年
Lịch Do Thái3298–3299
Lịch Đông La Mã5046–5047
Lịch Ethiopia−470 – −469
Lịch Holocen9538
Lịch Hồi giáo1117 BH – 1116 BH
Lịch Igbo−1462 – −1461
Lịch Iran1084 BP – 1083 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1100
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch82
Dương lịch Thái81
Lịch Triều Tiên1871

463 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s