486 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 6 TCN
  • thế kỷ 5 TCN
  • thế kỷ 4 TCN
Thập niên:
  • thập niên 500 TCN
  • thập niên 490 TCN
  • thập niên 480 TCN
  • thập niên 470 TCN
  • thập niên 460 TCN
Năm:
  • 489 TCN
  • 488 TCN
  • 487 TCN
  • 486 TCN
  • 485 TCN
  • 484 TCN
  • 483 TCN
486 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory486 TCN
CDLXXXV TCN
Ab urbe condita268
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4265
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−429 – −428
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2616–2617
Lịch Bahá’í−2329 – −2328
Lịch Bengal−1078
Lịch Berber465
Can ChiGiáp Dần (甲寅年)
2211 hoặc 2151
    — đến —
Ất Mão (乙卯年)
2212 hoặc 2152
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−769 – −768
Lịch Dân Quốc2397 trước Dân Quốc
民前2397年
Lịch Do Thái3275–3276
Lịch Đông La Mã5023–5024
Lịch Ethiopia−493 – −492
Lịch Holocen9515
Lịch Hồi giáo1141 BH – 1140 BH
Lịch Igbo−1485 – −1484
Lịch Iran1107 BP – 1106 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1123
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch59
Dương lịch Thái58
Lịch Triều Tiên1848

486 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s