Berliner-Joyce OJ

Berliner-Joyce OJ
OJ-2 và SBU tại Căn cứ không quân hải quân Squantum, 1938
Kiểu Máy bay thám sát
Nguồn gốc Hoa Kỳ Hoa Kỳ
Nhà chế tạo Berliner-Joyce Aircraft
Chuyến bay đầu 1931
Vào trang bị 1933
Thải loại 1941
Sử dụng chính Hoa Kỳ Hải quân Hoa Kỳ
Số lượng sản xuất 39[1]

Berliner-Joyce OJ là một loại máy bay thám sát của Hoa Kỳ, do hãng Berliner-Joyce Aircraft chế tạo.

Biến thể

XOJ-1
OJ-2
XOJ-3
Keystone XOK-1

Quốc gia sử dụng

 Hoa Kỳ

Tính năng kỹ chiến thuật

Dữ liệu lấy từ [1][2]

Đặc điểm tổng quát

  • Kíp lái: 2
  • Chiều dài: 25 ft 8 in (7.82 m)
  • Sải cánh: 33 ft 8 in (10.64 m)
  • Chiều cao: 10 ft 10 in (3.30[3] m)
  • Diện tích cánh: 284.2[3] ft2 (26.4 m2)
  • Trọng lượng rỗng: 2.323[3] lb (1.058 kg)
  • Trọng lượng có tải: 3.629 lb (1.646 kg)
  • Động cơ: 1 × Pratt & Whitney R-985-A Wasp, 400 hp (298 kW)

Hiệu suất bay

  • Vận tốc cực đại: 151 mph (243 km/h)
  • Vận tốc tắt ngưỡng: 57 mph (92 km/h)
  • Tầm bay: 530[3] dặm (853[3] km)
  • Trần bay: 15.300[3] ft (4.660 m)
  • Vận tốc lên cao: 826[3][4] ft/min ( m/s)

Vũ khí trang bị

  • 2× súng máy.30 in[3]
  • 250 lb (110 kg) bom[3]
  • Xem thêm

    Danh sách liên quan
    • Danh sách máy bay quân sự của Hoa Kỳ (hải quânl)
    • Danh sách thủy phi cơ và tàu bay

    Tham khảo

    1. ^ a b Sharpe, Michael. Biplanes, Triplanes, and Seaplanes.Pg 78. London, England: Friedman/Fairfax Books, 2000. ISBN 1-58663-300-7.
    2. ^ Swanborough and Bowers 1976, p.415.
    3. ^ a b c d e f g h i Flight ngày 10 tháng 5 năm 1934, p. 498.
    4. ^ Leo lên độ cao 10.000 ft (3.050 m) trong 12,1 phút.
    • Andrade, John (1979). U.S.Military Aircraft Designations and Serials since 1909. Midland Counties Publications. ISBN 0-904597-22-9.
    • “Foreign Aircraft:The B/J OJ-2 Observation Aircraft”. Flight (ngày 10 tháng 5 năm 1934): 468.
    • Listemann, Phil (2004). “Berlin-Joyce OJ”. Air-Britain Aeromiltaria. 30 (120): 158–163. ISSN 0262-8791.
    • Swanborough, Gordon (1976). Hoa Kỳ Hoa Kỳ Navy Aircraft since 1911. Bowers, Peter M. London: Putnam. ISBN 0-370-10054-9.
    • x
    • t
    • s
    Máy bay Berliner-Joyce

    P-16 • OJ • XFJ • XF2J • XF3J

    • x
    • t
    • s
    Định danh máy bay thám sát của USN trước-1962
    Máy bay thám sát
    Boeing

    OB  • O2B

    Curtiss

    OC • O2C • O3C

    OD • O2D

    Elias

    EO

    OE

    Grumman

    OF

    Huff-Daland

    HO

    Berliner-Joyce

    OJ

    Keystone

    OK

    Loening

    OL • O2L

    MO • M2O

    Naval Aircraft Factory

    NO • O2N

    Viking

    OO

    Pitcairn

    XOP

    Vought

    UO • O2U • O3U • O4U • O5U

    Stinson

    OY

    Pennsylvania Aircraft

    XOZ

    Máy bay trinh sát thám sát
    Edo

    OSE

    Naval Aircraft Factory

    XOSN • OS2N

    Stearman

    XOSS

    Vought

    OSU • OS2U