Cúp Liên đoàn bóng đá Phần Lan 2008 là mùa giải thứ 12 của giải đấu cúp danh giá thứ hai tại Phần Lan. Giải đấu khởi tranh từ ngày 25 tháng 1 năm 2008 và kết thúc với trận Chung kết diễn ra ngày 12 tháng 4 năm 2008. Đương kim vô địch FC Lahti thất bại ở bán kết, trong khi á quân mùa trước FC Inter trở thành nhà vô địch.
Giải đấu Cúp gồm hai giai đoạn. Đầu tiên là vòng bảng với việc 14 đội ở Veikkausliiga chia thành hai bảng. Bốn đội xuất sắc nhất mỗi bảng bước vào vòng đấu loại trực tiếp – tứ kết, bán kết và chung kết.
Vòng bảng
Mỗi đội thi đấu với các đội khác một lượt, có thể trên sân nhà hoặc sân khách. Các trận đấu diễn ra từ 25 tháng Một đến 24 tháng 3 năm 2008.
Bảng 1
XH | Đội | Tr | T | H | T | BT | BB | HS | Đ | 1 | Honka | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 7 | +7 | 13 | 2 | TPS Turku | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | +4 | 13 | 3 | Tampere United | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 6 | +8 | 12 | 4 | HJK Helsinki | 6 | 2 | 4 | 0 | 9 | 7 | +2 | 10 | 5 | KuPS Kuopio | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 14 | −8 | 6 | 6 | MyPa | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 9 | −5 | 2 | 7 | RoPS Rovaniemi | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 10 | −8 | 2 | Nguồn: rsssf.com Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng. (VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau. Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc: (Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu. | S.nhà ╲ S.khách | HJK | HON | KPS | MYP | RPS | TAM | TPS | HJK | | | | 2–2 | | 2–1 | 1–1 | FC Honka | 2–2 | | | | 4–1 | | 4–0 | KuPS | 1–2 | 0–2 | | | | 1–4 | | MYPA | | 1–2 | 1–2 | | 0–0 | | | RoPS | 0–0 | | 0–1 | | | | 0–1 | Tampere United | | 3–0 | | 1–0 | 4–1 | | | TPS | | | 5–1 | 2–0 | | 2–1 | | Nguồn: rsssf.com 1 ^ Đội chủ nhà được liệt kê ở cột bên tay trái. Màu sắc: Xanh = Chủ nhà thắng; Vàng = Hòa; Đỏ = Đội khách thắng. |
Bảng 2
XH | Đội | Tr | T | H | T | BT | BB | HS | Đ | 1 | Lahti | 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 5 | +13 | 16 | 2 | Inter Turku | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 1 | +12 | 13 | 3 | Haka | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | +2 | 10 | 4 | Jaro | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 11 | 0 | 9 | 5 | IFK Mariehamn | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 12 | −2 | 7 | 6 | KooTeePee | 6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 19 | −12 | 2 | 7 | VPS Vaasa | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 18 | −13 | 2 | Nguồn: rsssf.com Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng. (VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau. Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc: (Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu. | S.nhà ╲ S.khách | HAK | INT | JAR | KTP | LAH | MAR | VPS | Haka | | | 3–1 | | 1–2 | 2–1 | | FC Inter | 2–0 | | | 3–0 | | | 5–0 | FF Jaro | | 1–0 | | 6–4 | | | 3–0 | FC KooTeePee | 0–2 | | | | | 1–1 | 2–2 | FC Lahti | | 0–0 | 2–0 | 5–0 | | | | IFK Mariehamn | | 0–3 | 2–0 | | 3–4 | | | VPS | 0–0 | | | | 1–5 | 2–3 | | Nguồn: rsssf.com 1 ^ Đội chủ nhà được liệt kê ở cột bên tay trái. Màu sắc: Xanh = Chủ nhà thắng; Vàng = Hòa; Đỏ = Đội khách thắng. |
Vòng đấu loại trực tiếp
Tứ kết
FC Inter | 0 – 0 (s.h.p.) | Tampere United |
| | |
Loạt sút luân lưu |
---|
| 5 – 3 | |
Sân vận động Veritas, Turku
Tapiolan Urheilupuisto, Espoo
FC Lahti | 1 – 0 | HJK Helsinki |
| | |
Sân vận động Lahden, Lahti
Sân vận động Veritas, Turku
Bán kết
Sân vận động Veritas, Turku
Sân vận động Veritas, Turku
Chung kết
Sân vận động Veritas, Turku
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Finnish League Cup on rsssf.com
Bóng đá Phần Lan |
---|
|
Đội tuyển quốc gia | - Nam
- Nữ
- U-23
- U-21
- U-19
- U-17
|
---|
Các giải đấu | Nam: | - Veikkausliiga (hạng 1)
- Ykkönen (hạng 2)
- Kakkonen (hạng 3)
- Kolmonen (hạng 4)
- Nelonen (hạng 5)
- Vitonen (hạng 6)
- Kutonen (hạng 7)
- Seiska (hạng 8)
|
---|
nữ: | |
---|
|
---|
Hiệp hội bóng đá vùng | - Åland FF
- SPL Helsinki
- SPL Itä-Suomi
- SPL Kaakkois-Suomi
- SPL Keski-Pohjanmaa
- SPL Keski-Suomi
- SPL Pohjois-Suomi
- SPL Satakunta
- SPL Tampere
- SPL Turku
- SPL Uusimaa
- SPL Vaasa
|
---|
Giải đấu cúp | |
---|
|
Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 2007–08 Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 2008–09 Bản mẫu:Cúp Liên đoàn bóng đá quốc gia