Cúp bóng chuyền nam châu Á 2012

Asian Cup 2012
Tập tin:2012 Asian Men's Cup Volleyball Championship logo.png
Chi tiết giải đấu
Quốc gia chủ nhà Việt Nam
Thời gian1–7 tháng 9
Số đội8
Địa điểm1 (tại 1 thành phố chủ nhà)
Vô địch{{country data  Trung Quốc

| flaglink/core | variant = | size = | name = | altlink = Đội tuyển bóng chuyền nam quốc gia | altvar = bóng chuyền | mw = nam

}} (lần thứ 1)
Giải thưởng
Cầu thủ xuất sắc nhấtTrung Quốc Zhan Guojun
← Trước
Sau →

Cúp bóng chuyền nam vô địch châu Á 2012 được tổ chức tại Nhà thi đấu thể dục, thể thao thành phố Vĩnh Yên, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc, Việt Nam.

Chia bảng

Các đội được gieo hạt giống dựa trên thứ hạng cuối cùng của họ tại Giải bóng chuyền nam Vô địch châu Á 2011.[1]

Bảng A Bảng B

 Việt Nam (Chủ nhà)
 Hàn Quốc (3rd)
 Nhật Bản
 Pakistan *

 Iran (1st)
 Trung Quốc (2nd)
 Úc
 Ấn Độ

* Pakistan rút lui và được thay thế bởi  Myanmar.

Vòng bảng

Bảng A

Trận đấu Điểm Set Điểm
Hạng Đội T B T B Tỉ lệ T B Tỉ lệ
1  Nhật Bản 3 0 9 9 0 MAX 225 179 1.257
2  Hàn Quốc 2 1 6 6 4 1.500 246 233 1.056
3  Việt Nam 1 2 3 3 6 0.500 204 204 1.000
4  Myanmar 0 3 0 1 9 0.111 191 250 0.764
Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
01 tháng 9 19:30 Myanmar  0–3  Việt Nam 15–25 18–25 15–25     48–75 Report
01 tháng 9 21:00 Hàn Quốc  0–3  Nhật Bản 20–25 22–25 23–25     65–75 Report
02 tháng 9 18:00 Myanmar  1–3  Hàn Quốc 27–25 23–25 20–25 21–25   91–100 Report
02 tháng 9 20:00 Việt Nam  0–3  Nhật Bản 23–25 19–25 20–25     62–75 Report
03 tháng 9 18:00 Hàn Quốc  3–0  Việt Nam 25–21 25–17 31–29     81–67 Report
03 tháng 9 20:00 Nhật Bản  3–0  Myanmar 25–18 25–19 25–15     75–52 Report

Bảng B

Trận đấu Điểm Set Điểm
Hạng Đội T B T B Tỉ lệ T B Tỉ lệ
1  Iran 3 0 8 9 4 2.250 313 279 1.122
2  Trung Quốc 2 1 7 8 4 2.000 276 247 1.117
3  Ấn Độ 1 2 3 5 6 0.833 251 266 0.944
4  Úc 0 3 0 1 9 0.111 203 251 0.809
Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
01 tháng 9 14:00 Iran  3–2  Trung Quốc 25–21 22–25 22–25 25–19 15–11 109–101 Report
01 tháng 9 16:00 Ấn Độ  3–0  Úc 25–18 25–22 25–23     75–63 Report
02 tháng 9 14:00 Iran  3–1  Ấn Độ 26–24 27–29 27–25 25–22   105–100 Report
02 tháng 9 16:00 Trung Quốc  3–0  Úc 27–25 25–15 25–22     77–62 Report
03 tháng 9 14:00 Ấn Độ  1–3  Trung Quốc 17–25 25–23 17–25 17–25   76–98 Report
03 tháng 9 16:00 Úc  1–3  Iran 18–25 26–24 18–25 16–25   78–99 Report

Vòng chung kết

 
Tứ kếtBán kếtChung kết
 
          
 
5 tháng 9 – Vĩnh Yên
 
 
 Iran3
 
6 tháng 9 – Vĩnh Yên
 
 Myanmar0
 
 Iran3
 
5 tháng 9 – Vĩnh Yên
 
 Ấn Độ0
 
 Hàn Quốc2
 
7 tháng 9 – Vĩnh Yên
 
 Ấn Độ3
 
 Iran1
 
5 tháng 9 – Vĩnh Yên
 
 Trung Quốc3
 
 Nhật Bản3
 
6 tháng 9 – Vĩnh Yên
 
 Úc0
 
 Nhật Bản0
 
5 tháng 9 – Vĩnh Yên
 
 Trung Quốc3 Tranh hạng 3
 
 Trung Quốc3
 
7 tháng 9 – Vĩnh Yên
 
 Việt Nam0
 
 Ấn Độ1
 
 
 Nhật Bản3
 
 
Phân hạng 5-8Tranh hạng 5
 
      
 
6 tháng 9 – Vĩnh Yên
 
 
 Myanmar0
 
7 tháng 9 – Vĩnh Yên
 
 Hàn Quốc3
 
 Hàn Quốc3
 
6 tháng 9 – Vĩnh Yên
 
 Việt Nam0
 
 Úc1
 
 
 Việt Nam3
 
Tranh hạng 7
 
 
7 tháng 9 – Vĩnh Yên
 
 
 Myanmar0
 
 
 Úc3

Tứ kết

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
05 tháng 9 14:00 Hàn Quốc  2–3  Ấn Độ 25–27 25–14 20–25 25–23 15–17 110–106  
05 tháng 9 16:00 Nhật Bản  3–0  Úc 25–17 30–28 25–20     80–65  
05 tháng 9 18:00 Iran  3–0  Myanmar 25–17 25–9 25–12     75–38  
05 tháng 9 20:00 Trung Quốc  3–0  Việt Nam 25–17 25–7 25–9     75–33  

Phân hạng 5-8

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
06 tháng 9 14:00 Myanmar  0–3  Hàn Quốc 19–25 12–25 13–25     44–75 Report
06 tháng 9 16:00 Úc  1–3  Việt Nam 23–25 25–21 21–25 21–25   90–96 Report

Bán kết

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
06 tháng 9 18:00 Nhật Bản  0–3  Trung Quốc 20–25 22–25 22–25     64–75 Report
06 tháng 9 20:00 Iran  3–0  Ấn Độ 25–23 25–13 25–23     75–59 Report

Tranh hạng 7

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
07 tháng 9 14:00 Myanmar  0–3  Úc 22–25 21–25 17–25     60–75  

Tranh hạng 5

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
07 tháng 9 16:00 Hàn Quốc  3–0  Việt Nam 25–22 25–18 25–19     75–59  

Tranh hạng 3

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
07 tháng 9 18:00 Ấn Độ  1–3  Nhật Bản 25–16 18–25 20–25 21–25   84–91  

Chung kết

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
07 tháng 9 20:00 Iran  1–3  Trung Quốc 18–25 14–25 25–13 29–31   86–94  

Xếp hạng chung cuộc

Hạng Đội
1  Trung Quốc
2  Iran
3  Nhật Bản
4  Ấn Độ
5  Hàn Quốc
6  Việt Nam
7  Úc
8  Myanmar

 2012 Asian Cup Champions 

Trung Quốc
Lần 1


Team Roster
Zhan Guojun, Dai Qingyao, Zhang Chen, Li Rui, Liang Chunlong, Zhong Weijun, Cui Jianjun, Geng Xin, Wang Chen, Ji Daoshuai, Li Runming, Kong Fanwei
Head Coach: Xie Guochen

Danh hiệu cá nhân

  • Vận động viên toàn diện: Trung Quốc Zhan Guojun
  • Ghi điểm tốt nhất: Ấn Độ Gurinder Singh
  • Chủ công xuất sắc nhất: Trung Quốc Zhong Weijun
  • Chắn bóng tốt nhất: Iran Alireza Jadidi
  • Phát bóng tốt nhất: Iran Mohammad Taher Vadi
  • Chuyền hai xuất sắc nhất: Nhật Bản Hideomi Fukatsu
  • Libero xuất sắc nhất: Trung Quốc Kong Fanwei

Tham khảo

  1. ^ “Drawing of Lots – 3rd AVC Cup for Men” (PDF). Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 16 tháng 9 năm 2012. Truy cập ngày 21 tháng 8 năm 2012.

Liên kết ngoài

  • Asian Volleyball Confederation