Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 1995
Bảng A
Ecuador
Huấn luyện viên: Eduardo Rivero Aviles
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Edwin Villafuerte | (1979-03-12)12 tháng 3, 1979 (16 tuổi) | ||
2 | 2HV | Félix Angulo | (1978-11-14)14 tháng 11, 1978 (16 tuổi) | ||
3 | 2HV | Eduardo Benítez | (1979-07-07)7 tháng 7, 1979 (16 tuổi) | ||
4 | 2HV | Moisés Calendario | (1978-08-24)24 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | ||
5 | 2HV | Exon Corozo | (1978-11-13)13 tháng 11, 1978 (16 tuổi) | ||
6 | 2HV | José Estrada | (1978-08-02)2 tháng 8, 1978 (17 tuổi) | ||
7 | 4TĐ | Freddy Ferreira | (1978-01-14)14 tháng 1, 1978 (17 tuổi) | ||
8 | 3TV | Carlos García | (1978-09-24)24 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
9 | 4TĐ | Diego Ayala | (1979-06-08)8 tháng 6, 1979 (16 tuổi) | ||
10 | 3TV | Carlos Hidalgo | (1979-02-09)9 tháng 2, 1979 (16 tuổi) | ||
11 | 4TĐ | Víctor Mercado | (1978-08-24)24 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | ||
12 | 1TM | Julio Guzmán | (1979-02-23)23 tháng 2, 1979 (16 tuổi) | ||
13 | 3TV | Luis Moreira | (1978-09-23)23 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
14 | 3TV | Jairo Montaño | (1979-07-09)9 tháng 7, 1979 (16 tuổi) | ||
15 | 3TV | Manuel Palacios | (1978-08-27)27 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | ||
16 | 3TV | Jefferson Pesantes | (1978-10-21)21 tháng 10, 1978 (16 tuổi) | ||
17 | 4TĐ | Víctor Preciado | (1978-12-29)29 tháng 12, 1978 (16 tuổi) | ||
18 | 3TV | Giancarlo Ramos | (1978-09-02)2 tháng 9, 1978 (16 tuổi) |
Hoa Kỳ
Huấn luyện viên: Glenn Myernick
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Nick Rimando | (1979-06-17)17 tháng 6, 1979 (16 tuổi) | ||
2 | 2HV | Jorge Redmond | (1978-10-09)9 tháng 10, 1978 (16 tuổi) | ||
3 | 2HV | Joshua Norkus | (1979-03-14)14 tháng 3, 1979 (16 tuổi) | ||
4 | 2HV | Joel Reddington | (1979-07-15)15 tháng 7, 1979 (16 tuổi) | ||
5 | 2HV | Mike Potempa | (1979-02-27)27 tháng 2, 1979 (16 tuổi) | ||
6 | 2HV | Nick Garcia | (1979-04-09)9 tháng 4, 1979 (16 tuổi) | ||
7 | 3TV | Grover Gibson | (1978-11-18)18 tháng 11, 1978 (16 tuổi) | ||
8 | 3TV | Steven Sosa | (1978-09-08)8 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
9 | 4TĐ | Carl Bussey | (1978-10-11)11 tháng 10, 1978 (16 tuổi) | ||
10 | 3TV | Francisco Gomez | (1979-01-25)25 tháng 1, 1979 (16 tuổi) | ||
11 | 4TĐ | Matt Laycock | (1979-01-22)22 tháng 1, 1979 (16 tuổi) | ||
12 | 4TĐ | Stephen Pedicini | (1979-01-25)25 tháng 1, 1979 (16 tuổi) | ||
13 | 2HV | Kevin Knott | (1979-04-26)26 tháng 4, 1979 (16 tuổi) | ||
14 | 3TV | Miles Romm | (1978-09-20)20 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
15 | 2HV | Ryan Trout | (1978-11-09)9 tháng 11, 1978 (16 tuổi) | ||
16 | 2HV | Matt Thompson | (1978-12-07)7 tháng 12, 1978 (16 tuổi) | ||
17 | 3TV | Douglas Deken | (1978-12-03)3 tháng 12, 1978 (16 tuổi) | ||
18 | 1TM | Tim Howard C | (1979-03-06)6 tháng 3, 1979 (16 tuổi) |
Ghana
Huấn luyện viên: Samuel Arday
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Michael Abu | (1978-12-26)26 tháng 12, 1978 (16 tuổi) | ||
2 | 2HV | Kwaku Kyere | (1979-10-01)1 tháng 10, 1979 (15 tuổi) | ||
3 | 4TĐ | Bashiru Gambo | (1978-09-24)24 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
4 | 3TV | Stephen Appiah | (1980-12-24)24 tháng 12, 1980 (14 tuổi) | ||
5 | 2HV | Patrick Allotey | (1978-09-13)13 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
6 | 2HV | Attakora Amaniampong | (1978-09-01)1 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
7 | 3TV | Dini Kamara | (1978-08-13)13 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | ||
8 | 3TV | Joseph Ansah | (1978-11-05)5 tháng 11, 1978 (16 tuổi) | ||
9 | 4TĐ | Abu Iddrisu | (1979-02-04)4 tháng 2, 1979 (16 tuổi) | ||
10 | 3TV | Emanuel Bentil | (1978-12-03)3 tháng 12, 1978 (16 tuổi) | ||
11 | 4TĐ | David Amoako | (1978-09-21)21 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
12 | 3TV | Awudu Issaka | (1979-06-26)26 tháng 6, 1979 (16 tuổi) | ||
13 | 2HV | Christian Gyan | (1978-11-02)2 tháng 11, 1978 (16 tuổi) | ||
14 | 3TV | Baba Sule | (1978-11-07)7 tháng 11, 1978 (16 tuổi) | ||
15 | 2HV | Christian Saba | (1978-12-29)29 tháng 12, 1978 (16 tuổi) | ||
16 | 1TM | Raymond Fenny | (1979-08-05)5 tháng 8, 1979 (15 tuổi) | ||
17 | 3TV | Charles Akwei | (1979-01-09)9 tháng 1, 1979 (16 tuổi) | ||
18 | 2HV | Richard Ackon | (1978-10-10)10 tháng 10, 1978 (16 tuổi) |
Nhật Bản
Huấn luyện viên: Tamotsu Matsuda
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Gen Nakamura | (1978-09-06)6 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
2 | 2HV | Masahiro Koga | (1978-09-08)8 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
3 | 2HV | Kyosuke Yoshikawa | (1978-11-08)8 tháng 11, 1978 (16 tuổi) | ||
4 | 2HV | Takuya Kawaguchi | (1978-10-11)11 tháng 10, 1978 (16 tuổi) | ||
5 | 3TV | Tomoyuki Sakai | (1979-06-29)29 tháng 6, 1979 (16 tuổi) | ||
6 | 2HV | Yusuke Nakatani | (1978-09-22)22 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
7 | 3TV | Hisaaki Kobayashi | (1978-09-20)20 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
8 | 2HV | Toru Araiba | (1979-07-12)12 tháng 7, 1979 (16 tuổi) | ||
9 | 4TĐ | Masaya Nishitani | (1978-09-16)16 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
10 | 4TĐ | Kotaro Yamazaki | (1978-10-19)19 tháng 10, 1978 (16 tuổi) | ||
11 | 4TĐ | Hiroaki Tanaka | (1979-04-17)17 tháng 4, 1979 (16 tuổi) | ||
12 | 2HV | Shigeki Tsujimoto | (1979-06-23)23 tháng 6, 1979 (16 tuổi) | ||
13 | 3TV | Junichi Inamoto | (1979-09-18)18 tháng 9, 1979 (15 tuổi) | ||
14 | 3TV | Shinji Ono | (1979-09-27)27 tháng 9, 1979 (15 tuổi) | ||
15 | 2HV | Jun Ideguchi | (1979-05-14)14 tháng 5, 1979 (16 tuổi) | ||
16 | 4TĐ | Naohiro Takahara | (1979-06-04)4 tháng 6, 1979 (16 tuổi) | ||
17 | 3TV | Yuya Itabashi | (1979-07-16)16 tháng 7, 1979 (16 tuổi) | ||
18 | 1TM | Yuji Nakagawa | (1978-10-22)22 tháng 10, 1978 (16 tuổi) |
Bảng B
Argentina
Huấn luyện viên: José Pekerman
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Daniel Islas | (1979-02-19)19 tháng 2, 1979 (16 tuổi) | ||
2 | 2HV | Diego Trotta | (1979-02-11)11 tháng 2, 1979 (16 tuổi) | Vélez Sarsfield | |
3 | 2HV | Sebastián Martino | (1978-08-04)4 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | ||
4 | 2HV | Facundo Elfand | (1979-03-22)22 tháng 3, 1979 (16 tuổi) | Argentinos Juniors | |
5 | 2HV | Leandro Ávila | (1979-01-12)12 tháng 1, 1979 (16 tuổi) | ||
6 | 3TV | Esteban Cambiasso | (1980-08-18)18 tháng 8, 1980 (14 tuổi) | Argentinos Juniors | |
7 | 4TĐ | Fernando Gatti | (1978-10-17)17 tháng 10, 1978 (16 tuổi) | ||
8 | 3TV | Aldo Duscher | (1979-03-22)22 tháng 3, 1979 (16 tuổi) | Newell's Old Boys | |
9 | 3TV | Sixto Peralta | (1979-04-16)16 tháng 4, 1979 (16 tuổi) | Huracán | |
10 | 4TĐ | César La Paglia | (1979-02-25)25 tháng 2, 1979 (16 tuổi) | Argentinos Juniors | |
11 | 4TĐ | Pablo Aimar C | (1979-11-03)3 tháng 11, 1979 (15 tuổi) | River Plate | |
12 | 1TM | Mariano Curieses | (1980-08-03)3 tháng 8, 1980 (15 tuổi) | ||
13 | 2HV | Alfredo Torres | (1979-07-19)19 tháng 7, 1979 (16 tuổi) | Huracán | |
14 | 2HV | Carlos Roldán | (1979-09-12)12 tháng 9, 1979 (15 tuổi) | Lanús | |
15 | 2HV | Fabián Cubero | (1978-12-21)21 tháng 12, 1978 (16 tuổi) | Vélez Sarsfield | |
16 | 3TV | Bruno Calabria | (1979-04-29)29 tháng 4, 1979 (16 tuổi) | ||
17 | 3TV | Sergio Caruso | (1979-01-14)14 tháng 1, 1979 (16 tuổi) | ||
18 | 4TĐ | Luís Caserío | (1979-04-10)10 tháng 4, 1979 (16 tuổi) |
Bồ Đào Nha
Huấn luyện viên: Rui Caçador
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Márcio Santos | (1979-05-05)5 tháng 5, 1979 (16 tuổi) | Sporting CP | |
2 | 4TĐ | Zeferino | (1978-08-27)27 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | Real Madrid B | |
3 | 2HV | André Correia | (1979-02-09)9 tháng 2, 1979 (16 tuổi) | Porto | |
4 | 2HV | Brito | (1978-08-30)30 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | Porto | |
5 | 3TV | Vítor Pereira | (1978-08-27)27 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | Braga | |
6 | 3TV | Adolfo | (1978-08-23)23 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | Porto | |
7 | 2HV | Miguel Costa | (1978-09-04)4 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | Porto | |
8 | 3TV | Ricardo Aires | (1978-09-09)9 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | Belenenses | |
9 | 4TĐ | Miguel Vargas | (1978-11-18)18 tháng 11, 1978 (16 tuổi) | Sporting CP | |
10 | 3TV | Pedro Hipólito | (1978-09-16)16 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | Benfica | |
11 | 2HV | Marco Caneira | (1979-02-09)9 tháng 2, 1979 (16 tuổi) | Sporting CP | |
12 | 1TM | Pedro Alves | (1979-02-08)8 tháng 2, 1979 (16 tuổi) | Belenenses | |
13 | 2HV | Nuno Gomes | (1978-09-27)27 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | Sporting CP | |
14 | 2HV | Jorge Cordeiro | (1978-09-02)2 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | Benfica | |
15 | 4TĐ | Rodrigues | (1978-08-22)22 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | Benfica | |
16 | 3TV | Moleiro | (1978-10-31)31 tháng 10, 1978 (16 tuổi) | Porto | |
17 | 2HV | Paulinho | (1978-10-20)20 tháng 10, 1978 (16 tuổi) | Boavista | |
18 | 1TM | Tó Figueira | (1978-08-30)30 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | Boavista |
Costa Rica
Huấn luyện viên: Armando Rodríguez Chacon
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Fausto González | (1978-09-13)13 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
2 | 2HV | Douglas Barquero | (1978-11-11)11 tháng 11, 1978 (16 tuổi) | ||
3 | 2HV | Guillermo Molina | (1978-08-17)17 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | ||
4 | 2HV | Mackensy González | (1978-09-17)17 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
5 | 3TV | Jorge Fernández | (1978-09-14)14 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
6 | 2HV | Alejandro González | (1979-01-22)22 tháng 1, 1979 (16 tuổi) | ||
7 | 4TĐ | José Zúñiga | (1980-01-09)9 tháng 1, 1980 (15 tuổi) | ||
8 | 3TV | Nelson Fonseca | (1978-08-10)10 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | ||
9 | 4TĐ | Yosen Sojo | (1978-08-13)13 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | ||
10 | 3TV | Andrey Campos | (1978-12-07)7 tháng 12, 1978 (16 tuổi) | ||
11 | 3TV | Román Vargas | (1978-10-27)27 tháng 10, 1978 (16 tuổi) | ||
12 | 3TV | Alvin Villavicencio | (1979-11-13)13 tháng 11, 1979 (15 tuổi) | ||
13 | 3TV | Carlos Castro | (1979-09-10)10 tháng 9, 1979 (15 tuổi) | ||
14 | 4TĐ | Gilberto Morant | (1978-12-06)6 tháng 12, 1978 (16 tuổi) | ||
15 | 2HV | Pablo Chinchilla | (1978-12-21)21 tháng 12, 1978 (16 tuổi) | ||
16 | 1TM | Rodolfo Álvarez | (1978-11-20)20 tháng 11, 1978 (16 tuổi) | ||
17 | 4TĐ | Alonso Solís | (1978-10-14)14 tháng 10, 1978 (16 tuổi) | ||
18 | 2HV | Gilbert Coronado | (1978-08-21)21 tháng 8, 1978 (16 tuổi) |
Guinée
Huấn luyện viên: Chérif Souleymane
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Sékou Sylla | (1979-06-11)11 tháng 6, 1979 (16 tuổi) | ||
2 | 2HV | Souleymane Keïta | (1979-09-03)3 tháng 9, 1979 (15 tuổi) | ||
3 | 2HV | Kerfalla Sylla | (1979-01-18)18 tháng 1, 1979 (16 tuổi) | ||
4 | 2HV | Fodé Cissé | (1979-08-27)27 tháng 8, 1979 (15 tuổi) | ||
5 | 2HV | Ibrahima Conté | (1978-09-11)11 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
6 | 2HV | Facinet Camara | (1979-03-21)21 tháng 3, 1979 (16 tuổi) | ||
7 | 3TV | Kollet Camara | (1980-08-17)17 tháng 8, 1980 (14 tuổi) | ||
8 | 3TV | Bachir Kaba | (1978-12-29)29 tháng 12, 1978 (16 tuổi) | ||
9 | 4TĐ | Abdoulaye Camara | (1979-01-01)1 tháng 1, 1979 (16 tuổi) | ||
10 | 3TV | Danny Sidibè | (1979-08-28)28 tháng 8, 1979 (15 tuổi) | ||
11 | 4TĐ | Ousmane Bangoura | (1979-03-21)21 tháng 3, 1979 (16 tuổi) | ||
12 | 3TV | Ismaël Conté | (1979-01-17)17 tháng 1, 1979 (16 tuổi) | ||
13 | 3TV | Sékou Soumah | (1979-06-25)25 tháng 6, 1979 (16 tuổi) | ||
14 | 2HV | Mohamed Camara | (1979-06-01)1 tháng 6, 1979 (16 tuổi) | ||
15 | 4TĐ | Souleymane Bah | (1979-11-12)12 tháng 11, 1979 (15 tuổi) | ||
16 | 1TM | Abdoulaye Condé | (1979-09-16)16 tháng 9, 1979 (15 tuổi) | ||
17 | 4TĐ | Pispa Camara | (1979-10-03)3 tháng 10, 1979 (15 tuổi) | ||
18 | 2HV | Daouda Sylla | (1979-05-06)6 tháng 5, 1979 (16 tuổi) |
Bảng C
Nigeria
Huấn luyện viên: Sebastian Brodrick-Imasuen
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Olusegun Adeyemi | (1978-12-20)20 tháng 12, 1978 (16 tuổi) | ||
2 | 2HV | Chiedu Chukwueke | (1978-12-28)28 tháng 12, 1978 (16 tuổi) | ||
3 | 2HV | Haruna Abubakar | (1978-11-11)11 tháng 11, 1978 (16 tuổi) | ||
4 | 2HV | Igeniwari George | (1979-02-15)15 tháng 2, 1979 (16 tuổi) | ||
5 | 3TV | Godfrey Nwankpa | (1978-12-20)20 tháng 12, 1978 (16 tuổi) | ||
6 | 2HV | Albert Yobo | (1979-05-05)5 tháng 5, 1979 (16 tuổi) | ||
7 | 3TV | James Igwilo | (1978-11-24)24 tháng 11, 1978 (16 tuổi) | ||
8 | 3TV | James Obiorah | (1978-08-24)24 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | ||
9 | 4TĐ | Edward Anyamkygh | (1978-10-10)10 tháng 10, 1978 (16 tuổi) | ||
10 | 3TV | Olatubosun Ayeni | (1978-11-08)8 tháng 11, 1978 (16 tuổi) | ||
11 | 4TĐ | Emmanuel Nwakire | (1978-08-15)15 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | ||
12 | 3TV | Munonye Chijoke | (1979-09-21)21 tháng 9, 1979 (15 tuổi) | ||
13 | 2HV | Kingsley Samuel | (1978-12-27)27 tháng 12, 1978 (16 tuổi) | ||
14 | 2HV | Kingsley Amuneke | (1980-07-26)26 tháng 7, 1980 (15 tuổi) | ||
15 | 4TĐ | Henry Onwuzuruike | (1979-12-26)26 tháng 12, 1979 (15 tuổi) | ||
16 | 1TM | Sampson Udofia | (1979-12-31)31 tháng 12, 1979 (15 tuổi) | ||
17 | 4TĐ | Johnson Oruma | (1979-10-17)17 tháng 10, 1979 (15 tuổi) | ||
18 | 3TV | Kazeem Ashimolowo | (1980-11-22)22 tháng 11, 1980 (14 tuổi) |
Qatar
Huấn luyện viên: David McKay
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Mohamed Qambar | (1978-08-19)19 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | ||
2 | 3TV | Dahi Al Naemi | (1978-09-05)5 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
3 | 2HV | Nayef Al Khater | (1978-10-05)5 tháng 10, 1978 (16 tuổi) | ||
4 | 2HV | Sultan Matif | (1978-08-21)21 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | ||
5 | 2HV | Nabil Mohd | (1978-10-24)24 tháng 10, 1978 (16 tuổi) | ||
6 | 3TV | Jaweed Ghulam | (1978-08-15)15 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | ||
7 | 3TV | Nasser Abdulla | (1978-11-12)12 tháng 11, 1978 (16 tuổi) | ||
8 | 3TV | Abdul Karim | (1978-11-10)10 tháng 11, 1978 (16 tuổi) | ||
9 | 4TĐ | Mirghani Al-Zain | (1978-08-18)18 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | ||
10 | 3TV | Mohd Saeed | (1978-09-11)11 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
11 | 4TĐ | Mohamed Nasr | (1978-12-31)31 tháng 12, 1978 (16 tuổi) | ||
12 | 3TV | Ahmed Yousouf | (1978-11-18)18 tháng 11, 1978 (16 tuổi) | ||
13 | 3TV | Jassim Mahmoud | (1980-12-06)6 tháng 12, 1980 (14 tuổi) | ||
14 | 3TV | Rashed Obaid | (1978-09-26)26 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
15 | 2HV | Sahan Soud | (1978-09-17)17 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
16 | 3TV | Ismaïl Ali | (1978-12-23)23 tháng 12, 1978 (16 tuổi) | ||
17 | 3TV | Khaled Abdul | (1978-08-21)21 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | ||
18 | 1TM | Ali Fouad | (1978-08-17)17 tháng 8, 1978 (16 tuổi) |
Úc
Huấn luyện viên: Les Scheinflug
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Adam Brodbeck | (1978-10-12)12 tháng 10, 1978 (16 tuổi) | ||
2 | 2HV | Brett Emerton C | (1979-02-22)22 tháng 2, 1979 (16 tuổi) | ||
3 | 3TV | Harry Kewell | (1978-09-22)22 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
4 | 3TV | Nickolas Johns | (1978-12-28)28 tháng 12, 1978 (16 tuổi) | ||
5 | 2HV | Colin Azzopardi | (1978-09-16)16 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
6 | 2HV | Sebastian Sinozić | (1978-09-14)14 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
7 | 3TV | Clayton Bell | (1978-09-21)21 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
8 | 3TV | John Maisano | (1979-01-06)6 tháng 1, 1979 (16 tuổi) | ||
9 | 4TĐ | Daniel Allsopp | (1978-08-10)10 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | ||
10 | 3TV | Michael Cunico | (1979-03-17)17 tháng 3, 1979 (16 tuổi) | ||
11 | 3TV | Jane Talcevski | (1978-09-29)29 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
12 | 3TV | Daniel Ucchino | (1978-10-11)11 tháng 10, 1978 (16 tuổi) | ||
13 | 2HV | Michael Galluzzo | (1978-11-17)17 tháng 11, 1978 (16 tuổi) | ||
14 | 3TV | Nick Rizzo | (1979-06-09)9 tháng 6, 1979 (16 tuổi) | ||
15 | 2HV | Chris Coyne | (1978-12-20)20 tháng 12, 1978 (16 tuổi) | ||
16 | 3TV | Luke Tomich | (1979-12-04)4 tháng 12, 1979 (15 tuổi) | ||
17 | 3TV | Ilija Prenzoski | (1978-08-07)7 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | ||
18 | 1TM | Robert Matosevic | (1978-09-23)23 tháng 9, 1978 (16 tuổi) |
Tây Ban Nha
Huấn luyện viên: Juan Santisteban
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Joaquín Moso | (1978-09-07)7 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | Real Zaragoza | |
2 | 2HV | David Sánchez | (1978-12-13)13 tháng 12, 1978 (16 tuổi) | RCD Español | |
3 | 2HV | Jesús Duarte | (1980-01-09)9 tháng 1, 1980 (15 tuổi) | Real Sociedad | |
4 | 2HV | Javier Neira | (1978-10-16)16 tháng 10, 1978 (16 tuổi) | Athletic Bilbao | |
5 | 3TV | Jordi Ferrón | (1978-08-19)19 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | FC Barcelona | |
6 | 2HV | Roberto Jiménez | (1978-09-27)27 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | CD Leganés | |
7 | 3TV | Fernando Varela | (1979-09-01)1 tháng 9, 1979 (15 tuổi) | Real Betis | |
8 | 3TV | Gonzalo Colsa | (1979-04-02)2 tháng 4, 1979 (16 tuổi) | Racing Santander | |
9 | 4TĐ | Ibán Espadas | (1978-08-04)4 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | Athletic Bilbao | |
10 | 3TV | Francisco Cachorro | (1978-08-07)7 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | Athletic Bilbao | |
11 | 4TĐ | Mista | (1978-11-12)12 tháng 11, 1978 (16 tuổi) | Real Madrid | |
12 | 2HV | Heli | (1979-05-31)31 tháng 5, 1979 (16 tuổi) | Real Oviedo | |
13 | 1TM | Carlos Ruiz | (1979-01-29)29 tháng 1, 1979 (16 tuổi) | CD Sonseca | |
14 | 2HV | Mario Soto | (1978-10-20)20 tháng 10, 1978 (16 tuổi) | Atlético Madrid | |
15 | 2HV | Roger Cánovas | (1978-08-01)1 tháng 8, 1978 (17 tuổi) | UE Sants | |
16 | 2HV | Juan Leo | (1979-08-24)24 tháng 8, 1979 (15 tuổi) | RCD Español | |
17 | 4TĐ | Antonio Araguás | (1978-09-09)9 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | Unión Deportiva La Fueva | |
18 | 4TĐ | Jon Usandizaga | (1979-01-15)15 tháng 1, 1979 (16 tuổi) | Real Sociedad |
Bảng D
Brasil
Huấn luyện viên: António José Fernandes Barroso
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Júlio César | (1979-09-03)3 tháng 9, 1979 (15 tuổi) | Flamengo | |
2 | 2HV | Djimi | (1978-08-03)3 tháng 8, 1978 (17 tuổi) | Vitória | |
3 | 2HV | Bel | (1979-11-28)28 tháng 11, 1979 (15 tuổi) | ||
4 | 2HV | Juan C | (1979-02-01)1 tháng 2, 1979 (16 tuổi) | Flamengo | |
5 | 2HV | Hélder | (1979-02-05)5 tháng 2, 1979 (16 tuổi) | Vitória | |
6 | 2HV | Fábio Aurélio | (1979-09-24)24 tháng 9, 1979 (15 tuổi) | São Paulo | |
7 | 3TV | Maricá | (1979-09-24)24 tháng 9, 1979 (15 tuổi) | Vasco da Gama | |
8 | 3TV | Carlos Alberto | (1978-08-15)15 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | Grêmio | |
9 | 4TĐ | Marco Antônio | (1978-08-23)23 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | ||
10 | 3TV | Kléber | (1978-11-19)19 tháng 11, 1978 (16 tuổi) | Vitória | |
11 | 4TĐ | Fábio | (1978-08-27)27 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | ||
12 | 1TM | Yamada | (1979-02-17)17 tháng 2, 1979 (16 tuổi) | ||
13 | 2HV | Eduardo | (1979-02-04)4 tháng 2, 1979 (16 tuổi) | Flamengo | |
14 | 2HV | Gaia | (1978-09-08)8 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
15 | 4TĐ | Rocha | (1979-01-19)19 tháng 1, 1979 (16 tuổi) | Criciúma | |
16 | 3TV | Renato | (1979-05-15)15 tháng 5, 1979 (16 tuổi) | Guarani | |
17 | 4TĐ | Edu | (1979-01-10)10 tháng 1, 1979 (16 tuổi) | XV de Jaú | |
18 | 3TV | Rodrigo | (1979-05-15)15 tháng 5, 1979 (16 tuổi) |
Đức
Huấn luyện viên: Bernd Stöber
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Harald Huber | (1978-08-17)17 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | Bayern Munich | |
2 | 2HV | Klaus Voike | (1978-10-10)10 tháng 10, 1978 (16 tuổi) | ||
3 | 3TV | Alexander Bugera | (1978-08-08)8 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | Bayern Munich | |
4 | 2HV | Manuel Benthin | (1979-03-03)3 tháng 3, 1979 (16 tuổi) | Reinickendorfer Füchse | |
5 | 3TV | Fabian Ernst | (1979-05-30)30 tháng 5, 1979 (16 tuổi) | Hannover 96 | |
6 | 3TV | Michael Bauer | (1978-11-16)16 tháng 11, 1978 (16 tuổi) | ||
7 | 4TĐ | Marcus Claus | (1978-11-25)25 tháng 11, 1978 (16 tuổi) | Carl Zeiss Jena | |
8 | 4TĐ | Stefan Bernhardt | (1978-09-20)20 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | Dynamo Dresden | |
9 | 3TV | Marco Kurth | (1978-08-18)18 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | VfB Leipzig | |
10 | 4TĐ | Timo Rost | (1978-08-29)29 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | 1. FC Nürnberg | |
11 | 3TV | Tobias Iseli | (1978-08-17)17 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | VfB Stuttgart | |
12 | 1TM | Raphael Schäfer | (1979-01-30)30 tháng 1, 1979 (16 tuổi) | Hannover 96 | |
13 | 2HV | Thorsten Schramm | (1979-02-19)19 tháng 2, 1979 (16 tuổi) | SV Walsum | |
14 | 3TV | Andreas Voss | (1979-02-27)27 tháng 2, 1979 (16 tuổi) | Bayer Leverkusen | |
15 | 3TV | Damian Brezina | (1978-11-08)8 tháng 11, 1978 (16 tuổi) | Hannover 96 | |
16 | 2HV | Manuel Majunke | (1979-02-10)10 tháng 2, 1979 (16 tuổi) | VfB Stuttgart | |
17 | 3TV | Patrick Falk | (1980-02-08)8 tháng 2, 1980 (15 tuổi) | Bayer Leverkusen | |
18 | 4TĐ | Christian Timm | (1979-02-27)27 tháng 2, 1979 (16 tuổi) | Borussia Dortmund |
Oman
Huấn luyện viên: George Smith
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Sulaiman Arami | (1978-08-12)12 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | ||
2 | 2HV | Badar Al-Mahrouqi | (1979-12-12)12 tháng 12, 1979 (15 tuổi) | ||
3 | 2HV | Ali Mudhaidri | (1978-11-08)8 tháng 11, 1978 (16 tuổi) | ||
4 | 2HV | Sultan Ismaili | (1979-11-27)27 tháng 11, 1979 (15 tuổi) | ||
5 | 3TV | Mohammed Al-Kathiri | (1978-12-07)7 tháng 12, 1978 (16 tuổi) | ||
6 | 3TV | Wadha Sibani | (1978-12-31)31 tháng 12, 1978 (16 tuổi) | ||
7 | 4TĐ | Samir Shaban | (1978-12-05)5 tháng 12, 1978 (16 tuổi) | ||
8 | 3TV | Taqi Al-Siyabi | (1978-08-20)20 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | ||
9 | 4TĐ | Mohamed Al-Battashi | (1978-09-22)22 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
10 | 3TV | Abdul Al-Alawi | (1979-07-12)12 tháng 7, 1979 (16 tuổi) | ||
11 | 3TV | Khalid Naami | (1978-09-27)27 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
12 | 1TM | Radwan Saleem | (1978-09-01)1 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
13 | 2HV | Aziz Ruqaishi | (1978-12-15)15 tháng 12, 1978 (16 tuổi) | ||
14 | 3TV | Yousuf Yahmedi | (1979-12-23)23 tháng 12, 1979 (15 tuổi) | ||
15 | 4TĐ | Hani Al Dhabit | (1979-10-15)15 tháng 10, 1979 (15 tuổi) | ||
16 | 2HV | Khalid Rawas | (1978-09-06)6 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
17 | 3TV | Saleh Fora | (1978-12-07)7 tháng 12, 1978 (16 tuổi) | ||
18 | 2HV | Rahman Saadi | (1978-11-11)11 tháng 11, 1978 (16 tuổi) |
Canada
Huấn luyện viên: Tony Taylor
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | David Clemente | (1978-11-05)5 tháng 11, 1978 (16 tuổi) | Oakville | |
2 | 2HV | Danny Gallagher | (1978-09-26)26 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | Oakville | |
3 | 2HV | Steve Maio | (1978-12-31)31 tháng 12, 1978 (16 tuổi) | Scarborough Malvern | |
4 | 3TV | Patrice Bernier | (1979-09-23)23 tháng 9, 1979 (15 tuổi) | Brossard | |
5 | 3TV | Brad Parker | (1980-04-23)23 tháng 4, 1980 (15 tuổi) | Scarborough Malvern | |
6 | 2HV | Paolo DiPietrantonio | (1978-09-24)24 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | Scarborough Malvern | |
7 | 3TV | Chris Stewart | (1979-03-18)18 tháng 3, 1979 (16 tuổi) | Pickering | |
8 | 3TV | Adam Lee | (1978-08-08)8 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | North Scarborough | |
9 | 4TĐ | Aaron Benjamin | (1979-03-02)2 tháng 3, 1979 (16 tuổi) | Scarborough Malvern | |
10 | 4TĐ | Edward McMillan | (1978-09-05)5 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | Oakville | |
11 | 4TĐ | Mark Smith | (1979-03-28)28 tháng 3, 1979 (16 tuổi) | Scarborough Malvern | |
12 | 4TĐ | Jason Mathot | (1978-08-01)1 tháng 8, 1978 (17 tuổi) | Burnaby Metro | |
13 | 2HV | Jahmo Welch | (1979-07-14)14 tháng 7, 1979 (16 tuổi) | Scarborough Malvern | |
14 | 2HV | Kashka Walker | (1978-11-10)10 tháng 11, 1978 (16 tuổi) | Scarborough Malvern | |
15 | 2HV | Ian Jeffrey | (1979-04-24)24 tháng 4, 1979 (16 tuổi) | Pickering | |
16 | 3TV | Roberto Sorella | (1978-08-22)22 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | CSRDP | |
17 | 3TV | Kris Donev | (1978-09-10)10 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | Erin Mills | |
18 | 1TM | Alan Lewis | (1978-08-17)17 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | Scarborough Malvern |
Liên kết ngoài
- Squads at fifa.com Lưu trữ 2012-08-27 tại Wayback Machine