Danh sách kênh YouTube có lượt xem nhiều nhất
Đây là danh sách những kênh có tổng lượt xem nhiều nhất trên nền tảng YouTube.[1]
Kênh hàng đầu
Xếp hạng | Kênh | Link | Network | Lượt xem[1] (tỷ) | Thể loại [1] | Quốc gia | Ngôn ngữ chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | T-Series | Link | T-Series | 197.81 | Âm nhạc | Ấn Độ | Tiếng Hindi |
2 | Cocomelon - Nursery Rhymes | Link | Moonbug Entertainment | 135.01 | Giáo dục | Hoa Kỳ | Tiếng Anh |
3 | SET India | Link | Sony Pictures Networks India | 125.02 | Giải trí | Ấn Độ | Tiếng Hindi |
4 | Sony SAB | Link | Sony Pictures Networks India | 82.00 | Giải trí | Ấn Độ | Tiếng Hindi |
5 | Like Nastya | Link | Yoola | 81.54 | Giải trí | Nga | Tiếng Nga và Tiếng Anh |
6 | Kids Diana show | Link | AIR[2] | 79.08 | Giải trí | Ukraina | Tiếng Anh |
7 | WWE | Link | WWE | 70.33 | Thể thao | Hoa Kỳ | Tiếng Anh |
8 | Vlad and Niki | Link | — | 65.83 | Giải trí | Hoa Kỳ | Tiếng Anh |
9 | Movieclips | Link | Movieclips | 58.94 | Phim ảnh | Hoa Kỳ | Tiếng Anh |
10 | Colors TV | Link | Viacom 18 | 51.75 | Giải trí | Ấn Độ | Tiếng Hindi |
11 | Ryan's World | Link | PocketWatch | 51.47 | Giải trí | Hoa Kỳ | Tiếng Anh |
12 | netd müzik | Link | netd.com | 53.50 | Âm nhạc | Thổ Nhĩ Kỳ | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ |
13 | El Reino Infantil | Link | Leader Music | 49.20 | Âm nhạc | Argentina | Tiếng Tây Ban Nha |
14 | Zee Music Company | Link | Zee Entertainment Enterprises Limited | 48.33 | Âm nhạc | Ấn Độ | Tiếng Hindi |
15 | ABS-CBN Entertainment | Link | ABS-CBN | 47.21 | Giải trí | Philippines | Tiếng Filipino |
16 | Toys and Colors | Link | — | 40.37 | Giải trí | Hoa Kỳ | Tiếng Anh |
17 | ChuChu TV Nursery Rhymes & Kids Songs | Link | ChuChu TV | 38.90 | Giáo dục | Ấn Độ | Tiếng Hindi và Tiếng Anh |
18 | Wave Music | Link | N/A | 36.93 | Âm nhạc | Ấn Độ | Tiếng Bhojpur |
19 | Little Baby Bum - Nursery Rhymes & Kids Songs | Link | — | 36.90 | Giáo dục | Anh | Tiếng Anh |
20 | Super Simple Songs - Kids Songs | Link | — | 36.85 | Giáo dục | Canada | Tiếng Anh |
21 | Canal KondZilla | Link | ONErpm | 36.46 | Âm nhạc | Brasil | Tiếng Bồ Đào Nha |
22 | WorkpointOfficial | Link | Workpoint Entertainment | 33.50 | Giải trí | Thái Lan | Tiếng Thái |
23 | Маша и Медведь | Link | LetsonCorp | 32.60 | Phim Ảnh | Nga | Tiếng Nga |
24 | Pinkfong Baby Shark - Kids' Songs & Stories | Link | SmartStudy | 31.66 | Giáo dục | Hoa Kỳ | Tiếng Anh |
25 | YRF | Link | YRF[3] | 29.10 | Âm nhạc | Ấn Độ | Tiếng Hindi[4] |
26 | LooLoo Kids - Nursery Rhymes and Children's Songs | Link | — | 28.75 | Âm nhạc | Hoa Kỳ | Tiếng Anh |
27 | Shemaroo Filmi Gaane | Link | Shemaroo Music[5] | 28.40 | Âm nhạc | Ấn Độ | Tiếng Hindi |
28 | Get Movies | Link | LetsonCorp | 28.38 | Giải trí | Nga | Tiếng Nga |
29 | Justin Bieber | Link | — | 28.38 | Âm nhạc | Canada | Tiếng Anh |
30 | PewDiePie | Link | re6l[6] | 28.35 | Giải trí | Thụy Điển | Tiếng Anh |
31 | Ed Sheeran | Link | — | 27.68 | Âm nhạc | Anh | Tiếng Anh |
32 | Tips Official | Link | — | 27.50 | Giải trí | Ấn Độ | Tiếng Hindi |
33 | one31 | Link | GMM Grammy | 26.68 | Kênh tin tức | Thái Lan | Tiếng Thái |
34 | GMA Network | Link | GMA Network | 26.02 | Giải trí | Philippines | Tiếng Filipino |
35 | قناة طيور الجنة toyoraljanahtv | Link | — | 25.58 | Âm nhạc | Jordan | Tiếng Ả Rập |
36 | Infobells - Hindi | Link | Infobelle Interactive Solution | 25.35 | Giáo dục | Ấn Độ | Tiếng Hindi |
37 | Taylor Swift | Link | — | 25.31 | Âm nhạc | Hoa Kỳ | Tiếng Anh |
38 | JustinBieberVEVO | Link | Vevo | 25.18 | Âm nhạc | Canada | Tiếng Anh |
39 | Har Pal Geo | Link | Geo Entertainment | 25.12 | Giải trí | Pakistan | Tiếng Urdu |
40 | SMTOWN | Link | SM Entertainment | 24.99 | Âm nhạc | Hàn Quốc | Tiếng Hàn |
41 | LankyBox | Link | 24.68 | Trò chơi | Hoa Kỳ | Tiếng Anh | |
42 | Sony Music India | Link | Sony Pictures Networks India | 24.32 | Âm nhạc | Ấn Độ | Tiếng Hindi |
43 | Speed Records | Link | — | 24.35 | Âm nhạc | Ấn Độ | Tiếng Punjab |
44 | BLACKPINK | Link | YG Entertainment | 24.32 | Âm nhạc | Hàn Quốc | Tiếng Hàn |
45 | DisneyMusicVevo | Link | Disney | 24.20 | Âm nhạc | Hoa Kỳ | |
46 | ARY Digital | Link | ARY Digital Entertainment | 24.30 | Giải trí | Pakistan | Tiếng Urdu |
47 | GMM GRAMMY OFFICIAL | Link | 23.99 | Âm nhạc | Thái Lan | ||
48 | Katy Perry | Link | — | 23.84 | Giải trí | Hoa Kỳ | Tiếng Anh |
49 | T-Series Bhakti Sagar | Link | — | 23.72 | Âm nhạc | Ấn Độ | Tiếng Hindi |
50 | GR6 EXPLODE | Link | 23.67 | Âm nhạc | Brasil | Tiếng Bồ Đào Nha | |
Tính đến ngày 13 tháng 7 năm 2022[cập nhật] |
Xem thêm
- Danh sách những kênh được đăng ký nhiều nhất YouTube
- Danh sách những video được xem nhiều nhất YouTube
- Danh sách video có nhiều lượt không thích nhất YouTube
- Danh sách video có nhiều lượt thích nhất YouTube
- Danh sách video được xem nhiều nhất trong 24 giờ đầu tiên
- Danh sách những trailer trực tuyến được xem nhiều nhất trong 24 giờ đầu tiên
- Danh sách các mạng lưới đa kênh
Tham khảo
- ^ a b c “Top 100 YouTubers sorted by Most Viewed - Socialblade YouTube Stats”. Social Blade. Truy cập ngày 14 tháng 8 năm 2018.
- ^ “✿ Kids Diana Show – User Summary”. Social Blade. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 2 năm 2017. Truy cập ngày 1 tháng 4 năm 2019.
- ^ “YRF – User Summary”. Social Blade. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 2 năm 2017. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2020.
- ^ “Exclusive: Yash Raj Films Postpones Its 50th Year Celebrations”. Filmfare. Worldwide Media. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2020.
- ^ “Filmi Gaane – User Summary”. Social Blade. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 2 năm 2017. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2019.
- ^ “14 of the Leading Influencer Talent Agencies Globally”. Influencer Marketing Hub. Truy cập ngày 12 tháng 5 năm 2022.