Giải vô địch bóng đá châu Âu 2000 (Danh sách cầu thủ tham dự giải)
Vòng chung kết Giải vô địch bóng đá châu Âu 2000 diễn ra ở Bỉ và Hà Lan từ 10 tháng 6 đến 2 tháng 7 năm 2000. 16 đội tham gia phải đăng ký 22 cầu thủ trước 1 tháng 6 năm 2000. Tuổi của cầu thủ được tính đến ngày giải đấu khai mạc (10 tháng 6 năm 2000).
Bảng A
Anh
Huấn luyện viên: Kevin Keegan
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | David Seaman | (1963-09-19)19 tháng 9, 1963 (36 tuổi) | 57 | Arsenal |
2 | 2HV | Gary Neville | (1975-02-18)18 tháng 2, 1975 (25 tuổi) | 38 | Manchester United |
3 | 2HV | Phil Neville | (1977-01-21)21 tháng 1, 1977 (23 tuổi) | 25 | Manchester United |
4 | 2HV | Sol Campbell | (1974-09-18)18 tháng 9, 1974 (25 tuổi) | 32 | Tottenham Hotspur |
5 | 2HV | Tony Adams | (1966-10-10)10 tháng 10, 1966 (33 tuổi) | 62 | Arsenal |
6 | 2HV | Martin Keown | (1966-07-24)24 tháng 7, 1966 (33 tuổi) | 30 | Arsenal |
7 | 3TV | David Beckham | (1975-05-02)2 tháng 5, 1975 (25 tuổi) | 30 | Manchester United |
8 | 3TV | Paul Scholes | (1974-11-16)16 tháng 11, 1974 (25 tuổi) | 22 | Manchester United |
9 | 4TĐ | Alan Shearer (đội trưởng) | (1970-08-13)13 tháng 8, 1970 (29 tuổi) | 60 | Newcastle United |
10 | 4TĐ | Michael Owen | (1979-12-14)14 tháng 12, 1979 (20 tuổi) | 19 | Liverpool |
11 | 3TV | Steve McManaman | (1972-02-11)11 tháng 2, 1972 (28 tuổi) | 27 | Real Madrid |
12 | 2HV | Gareth Southgate | (1970-09-03)3 tháng 9, 1970 (29 tuổi) | 35 | Aston Villa |
13 | 1TM | Nigel Martyn | (1966-08-11)11 tháng 8, 1966 (33 tuổi) | 11 | Leeds United |
14 | 3TV | Paul Ince | (1967-10-21)21 tháng 10, 1967 (32 tuổi) | 50 | Middlesbrough |
15 | 2HV | Gareth Barry | (1981-02-23)23 tháng 2, 1981 (19 tuổi) | 2 | Aston Villa |
16 | 3TV | Steven Gerrard | (1980-05-30)30 tháng 5, 1980 (20 tuổi) | 1 | Liverpool |
17 | 3TV | Dennis Wise | (1966-12-15)15 tháng 12, 1966 (33 tuổi) | 16 | Chelsea |
18 | 3TV | Nick Barmby | (1974-02-11)11 tháng 2, 1974 (26 tuổi) | 13 | Everton |
19 | 4TĐ | Emile Heskey | (1978-01-11)11 tháng 1, 1978 (22 tuổi) | 7 | Liverpool |
20 | 4TĐ | Kevin Phillips | (1973-07-25)25 tháng 7, 1973 (26 tuổi) | 5 | Sunderland |
21 | 4TĐ | Robbie Fowler | (1975-04-09)9 tháng 4, 1975 (25 tuổi) | 14 | Liverpool |
22 | 1TM | Richard Wright | (1977-11-05)5 tháng 11, 1977 (22 tuổi) | 1 | Ipswich Town |
Đức
Huấn luyện viên: Erich Ribbeck
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Oliver Kahn | (1969-06-15)15 tháng 6, 1969 (30 tuổi) | 24 | Bayern Munich |
2 | 2HV | Markus Babbel | (1972-09-08)8 tháng 9, 1972 (27 tuổi) | 49 | Bayern Munich |
3 | 2HV | Marko Rehmer | (1972-04-29)29 tháng 4, 1972 (28 tuổi) | 11 | Hertha BSC |
4 | 2HV | Thomas Linke | (1969-12-26)26 tháng 12, 1969 (30 tuổi) | 15 | Bayern Munich |
5 | 3TV | Marco Bode | (1969-07-23)23 tháng 7, 1969 (30 tuổi) | 20 | Werder Bremen |
6 | 2HV | Jens Nowotny | (1974-01-11)11 tháng 1, 1974 (26 tuổi) | 19 | Bayer Leverkusen |
7 | 3TV | Mehmet Scholl | (1970-10-16)16 tháng 10, 1970 (29 tuổi) | 26 | Bayern Munich |
8 | 3TV | Thomas Häßler | (1966-05-30)30 tháng 5, 1966 (34 tuổi) | 99 | 1860 München |
9 | 4TĐ | Ulf Kirsten | (1965-12-04)4 tháng 12, 1965 (34 tuổi) | 49 | Bayer Leverkusen |
10 | 2HV | Lothar Matthäus | (1961-03-21)21 tháng 3, 1961 (39 tuổi) | 147 | MetroStars |
11 | 4TĐ | Paulo Rink | (1973-02-12)12 tháng 2, 1973 (27 tuổi) | 8 | Bayer Leverkusen |
12 | 1TM | Jens Lehmann | (1969-11-10)10 tháng 11, 1969 (30 tuổi) | 12 | BoNga Dortmund |
13 | 3TV | Michael Ballack | (1976-09-26)26 tháng 9, 1976 (23 tuổi) | 6 | Bayer Leverkusen |
14 | 3TV | Dietmar Hamann | (1973-08-27)27 tháng 8, 1973 (26 tuổi) | 24 | Liverpool |
15 | 3TV | Dariusz Wosz | (1969-06-08)8 tháng 6, 1969 (31 tuổi) | 15 | Hertha BSC |
16 | 3TV | Jens Jeremies | (1974-03-05)5 tháng 3, 1974 (26 tuổi) | 23 | Bayern Munich |
17 | 2HV | Christian Ziege | (1972-02-01)1 tháng 2, 1972 (28 tuổi) | 50 | Middlesbrough |
18 | 3TV | Sebastian Deisler | (1980-01-05)5 tháng 1, 1980 (20 tuổi) | 2 | Hertha BSC |
19 | 4TĐ | Carsten Jancker | (1974-08-28)28 tháng 8, 1974 (25 tuổi) | 7 | Bayern Munich |
20 | 4TĐ | Oliver Bierhoff (đội trưởng) | (1968-05-01)1 tháng 5, 1968 (32 tuổi) | 49 | Milan |
21 | 3TV | Carsten Ramelow | (1974-03-20)20 tháng 3, 1974 (26 tuổi) | 9 | Bayer Leverkusen |
22 | 1TM | Hans-Jörg Butt | (1974-05-28)28 tháng 5, 1974 (26 tuổi) | 1 | Hamburger SV |
Bồ Đào Nha
Huấn luyện viên: Humberto Coelho
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Vítor Baía (đội trưởng) | (1969-10-15)15 tháng 10, 1969 (30 tuổi) | 69 | Porto |
2 | 2HV | Jorge Costa | (1971-10-04)4 tháng 10, 1971 (28 tuổi) | 25 | Porto |
3 | 2HV | Rui Jorge | (1973-03-27)27 tháng 3, 1973 (27 tuổi) | 3 | Sporting CP |
4 | 3TV | José Luís Vidigal | (1973-03-15)15 tháng 3, 1973 (27 tuổi) | 3 | Sporting CP |
5 | 2HV | Fernando Couto | (1969-08-02)2 tháng 8, 1969 (30 tuổi) | 62 | Lazio |
6 | 3TV | Paulo Sousa | (1970-08-30)30 tháng 8, 1970 (29 tuổi) | 43 | Parma |
7 | 3TV | Luís Figo | (1972-11-04)4 tháng 11, 1972 (27 tuổi) | 59 | Barcelona |
8 | 4TĐ | João Vieira Pinto | (1971-08-19)19 tháng 8, 1971 (28 tuổi) | 56 | Unattached |
9 | 4TĐ | Ricardo Sá Pinto | (1972-10-10)10 tháng 10, 1972 (27 tuổi) | 36 | Real Sociedad |
10 | 3TV | Rui Costa | (1972-03-29)29 tháng 3, 1972 (28 tuổi) | 50 | Fiorentina |
11 | 3TV | Sérgio Conceição | (1974-11-15)15 tháng 11, 1974 (25 tuổi) | 22 | Lazio |
12 | 1TM | Pedro Espinha | (1965-09-25)25 tháng 9, 1965 (34 tuổi) | 3 | Vitória de Guimarães |
13 | 2HV | Dimas Teixeira | (1969-02-16)16 tháng 2, 1969 (31 tuổi) | 33 | Standard Liège |
14 | 2HV | Abel Xavier | (1972-11-30)30 tháng 11, 1972 (27 tuổi) | 13 | Everton |
15 | 3TV | Costinha | (1974-12-01)1 tháng 12, 1974 (25 tuổi) | 3 | Monaco |
16 | 2HV | Beto | (1976-05-03)3 tháng 5, 1976 (24 tuổi) | 4 | Sporting CP |
17 | 3TV | Paulo Bento | (1969-06-26)26 tháng 6, 1969 (30 tuổi) | 20 | Real Oviedo |
18 | 4TĐ | Pauleta | (1973-04-28)28 tháng 4, 1973 (27 tuổi) | 13 | Deportivo La Coruña |
19 | 3TV | Capucho | (1972-02-21)21 tháng 2, 1972 (28 tuổi) | 12 | Porto |
20 | 2HV | Carlos Secretário | (1970-05-12)12 tháng 5, 1970 (30 tuổi) | 28 | Porto |
21 | 4TĐ | Nuno Gomes | (1976-07-05)5 tháng 7, 1976 (23 tuổi) | 10 | Benfica |
22 | 1TM | Quim | (1975-11-13)13 tháng 11, 1975 (24 tuổi) | 2 | Braga |
România
Huấn luyện viên: Emerich Jenei
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Bogdan Lobonț | (1978-01-18)18 tháng 1, 1978 (22 tuổi) | 10 | Ajax |
2 | 2HV | Dan Petrescu | (1967-12-22)22 tháng 12, 1967 (32 tuổi) | 89 | Chelsea |
3 | 2HV | Liviu Ciobotariu | (1971-03-26)26 tháng 3, 1971 (29 tuổi) | 22 | Standard Liège |
4 | 2HV | Iulian Filipescu | (1974-03-29)29 tháng 3, 1974 (26 tuổi) | 34 | Real Betis |
5 | 3TV | Constantin Gâlcă | (1972-03-08)8 tháng 3, 1972 (28 tuổi) | 54 | Espanyol |
6 | 2HV | Gheorghe Popescu | (1967-10-09)9 tháng 10, 1967 (32 tuổi) | 98 | Galatasaray |
7 | 4TĐ | Adrian Mutu | (1979-01-08)8 tháng 1, 1979 (21 tuổi) | 4 | Internazionale |
8 | 3TV | Dorinel Munteanu | (1968-06-25)25 tháng 6, 1968 (31 tuổi) | 86 | VfL Wolfsburg |
9 | 4TĐ | Viorel Moldovan | (1972-07-08)8 tháng 7, 1972 (27 tuổi) | 48 | Nantes |
10 | 3TV | Gheorghe Hagi (đội trưởng) | (1965-02-05)5 tháng 2, 1965 (35 tuổi) | 122 | Galatasaray |
11 | 4TĐ | Adrian Ilie | (1974-04-20)20 tháng 4, 1974 (26 tuổi) | 34 | Valencia |
12 | 1TM | Bogdan Stelea | (1967-12-05)5 tháng 12, 1967 (32 tuổi) | 65 | Salamanca |
13 | 2HV | Cristian Chivu | (1980-10-26)26 tháng 10, 1980 (19 tuổi) | 3 | Ajax |
14 | 3TV | Florentin Petre | (1976-01-15)15 tháng 1, 1976 (24 tuổi) | 15 | Dinamo București |
15 | 3TV | Ioan Lupescu | (1968-12-09)9 tháng 12, 1968 (31 tuổi) | 68 | Dinamo București |
16 | 3TV | Laurențiu Roșu | (1975-10-26)26 tháng 10, 1975 (24 tuổi) | 12 | Steaua București |
17 | 2HV | Miodrag Belodedici | (1964-05-20)20 tháng 5, 1964 (36 tuổi) | 50 | Steaua București |
18 | 4TĐ | Ionel Ganea | (1973-08-10)10 tháng 8, 1973 (26 tuổi) | 12 | VfB Stuttgart |
19 | 3TV | Eric Lincar | (1974-02-18)18 tháng 2, 1974 (26 tuổi) | 3 | Steaua București |
20 | 3TV | Cătălin Hîldan | (1976-02-03)3 tháng 2, 1976 (24 tuổi) | 5 | Dinamo București |
21 | 1TM | Florin Prunea | (1968-08-08)8 tháng 8, 1968 (31 tuổi) | 36 | Universitatea Craiova |
22 | 2HV | Cosmin Contra | (1975-12-15)15 tháng 12, 1975 (24 tuổi) | 12 | Deportivo Alavés |
Bảng B
Bỉ
Huấn luyện viên: Robert Waseige
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Filip De Wilde | (1964-07-05)5 tháng 7, 1964 (35 tuổi) | 31 | Anderlecht |
2 | 2HV | Eric Deflandre | (1973-08-02)2 tháng 8, 1973 (26 tuổi) | 22 | Club Brugge |
3 | 2HV | Joos Valgaeren | (1976-03-03)3 tháng 3, 1976 (24 tuổi) | 4 | Roda JC |
4 | 2HV | Lorenzo Staelens (đội trưởng) | (1964-04-30)30 tháng 4, 1964 (36 tuổi) | 69 | Anderlecht |
5 | 3TV | Philippe Clement | (1974-03-22)22 tháng 3, 1974 (26 tuổi) | 11 | Club Brugge |
6 | 3TV | Yves Vanderhaeghe | (1970-01-30)30 tháng 1, 1970 (30 tuổi) | 13 | Mouscron |
7 | 3TV | Marc Wilmots | (1969-02-22)22 tháng 2, 1969 (31 tuổi) | 47 | Schalke 04 |
8 | 3TV | Bart Goor | (1973-04-09)9 tháng 4, 1973 (27 tuổi) | 17 | Anderlecht |
9 | 4TĐ | Émile Mpenza | (1978-07-04)4 tháng 7, 1978 (21 tuổi) | 23 | Schalke 04 |
10 | 4TĐ | Branko Strupar | (1970-02-09)9 tháng 2, 1970 (30 tuổi) | 9 | Derby County |
11 | 4TĐ | Gert Verheyen | (1970-09-20)20 tháng 9, 1970 (29 tuổi) | 30 | Club Brugge |
12 | 1TM | Geert De Vlieger | (1971-10-16)16 tháng 10, 1971 (28 tuổi) | 7 | Willem II |
13 | 1TM | Frédéric Herpoel | (1974-08-16)16 tháng 8, 1974 (25 tuổi) | 1 | Gent |
14 | 3TV | Johan Walem | (1972-02-01)1 tháng 2, 1972 (28 tuổi) | 20 | Parma |
15 | 2HV | Jacky Peeters | (1969-12-13)13 tháng 12, 1969 (30 tuổi) | 6 | Arminia Bielefeld |
16 | 4TĐ | Luc Nilis | (1967-05-25)25 tháng 5, 1967 (33 tuổi) | 54 | PSV |
17 | 2HV | Philippe Léonard | (1974-02-12)12 tháng 2, 1974 (26 tuổi) | 18 | Monaco |
18 | 2HV | Nico Van Kerckhoven | (1970-12-14)14 tháng 12, 1970 (29 tuổi) | 24 | Schalke 04 |
19 | 2HV | Eric Van Meir | (1968-02-28)28 tháng 2, 1968 (32 tuổi) | 17 | Lierse |
20 | 4TĐ | Gilles De Bilde | (1971-06-09)9 tháng 6, 1971 (29 tuổi) | 22 | Sheffield Wednesday |
21 | 4TĐ | Mbo Mpenza | (1976-12-04)4 tháng 12, 1976 (23 tuổi) | 18 | Sporting CP |
22 | 2HV | Marc Hendrikx | (1974-07-02)2 tháng 7, 1974 (25 tuổi) | 8 | Racing Genk |
Ý
Huấn luyện viên: Dino Zoff
Ý named an initial 26-man squad for the tournament on 18 tháng 5 năm 2000.[1] Midfielders Dino Baggio và Diego Fuser, and defender Giuseppe Pancaro did not make the cut for the final 22, while forward Christian Vieri was ruled out through injury.[2] Goalkeeper Gianluigi Buffon was originally named in the final 22, but suffered a broken hand in a warm-up friendly against Na Uy on 3 tháng 6 năm 2000; he was replaced in the squad by Milan's Christian Abbiati.[3]
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Christian Abbiati | (1977-07-08)8 tháng 7, 1977 (22 tuổi) | 0 | Milan |
2 | 2HV | Ciro Ferrara | (1967-02-11)11 tháng 2, 1967 (33 tuổi) | 48 | Juventus |
3 | 2HV | Paolo Maldini (đội trưởng) | (1968-06-26)26 tháng 6, 1968 (31 tuổi) | 105 | Milan |
4 | 3TV | Demetrio Albertini | (1971-08-23)23 tháng 8, 1971 (28 tuổi) | 67 | Milan |
5 | 2HV | Fabio Cannavaro | (1973-09-13)13 tháng 9, 1973 (26 tuổi) | 35 | Parma |
6 | 2HV | Paolo Negro | (1972-04-16)16 tháng 4, 1972 (28 tuổi) | 7 | Lazio |
7 | 3TV | Angelo Di Livio | (1966-07-26)26 tháng 7, 1966 (33 tuổi) | 27 | Fiorentina |
8 | 3TV | Antonio Conte | (1969-07-31)31 tháng 7, 1969 (30 tuổi) | 17 | Juventus |
9 | 4TĐ | Filippo Inzaghi | (1973-08-09)9 tháng 8, 1973 (26 tuổi) | 21 | Juventus |
10 | 4TĐ | Alessandro Del Piero | (1974-11-09)9 tháng 11, 1974 (25 tuổi) | 30 | Juventus |
11 | 2HV | Gianluca Pessotto | (1970-08-11)11 tháng 8, 1970 (29 tuổi) | 15 | Juventus |
12 | 1TM | Phápsco Toldo | (1971-12-02)2 tháng 12, 1971 (28 tuổi) | 8 | Fiorentina |
13 | 2HV | Alessandro Nesta | (1976-03-19)19 tháng 3, 1976 (24 tuổi) | 25 | Lazio |
14 | 3TV | Luigi Di Biagio | (1971-06-03)3 tháng 6, 1971 (29 tuổi) | 15 | Internazionale |
15 | 2HV | Mark Iuliano | (1973-08-12)12 tháng 8, 1973 (26 tuổi) | 5 | Juventus |
16 | 3TV | Massimo Ambrosini | (1977-05-29)29 tháng 5, 1977 (23 tuổi) | 5 | Milan |
17 | 3TV | Gianluca Zambrotta | (1977-02-19)19 tháng 2, 1977 (23 tuổi) | 6 | Juventus |
18 | 3TV | Stefano Fiore | (1975-04-17)17 tháng 4, 1975 (25 tuổi) | 4 | Udinese |
19 | 4TĐ | Vincenzo Montella | (1974-06-18)18 tháng 6, 1974 (25 tuổi) | 4 | Roma |
20 | 4TĐ | Phápsco Totti | (1976-09-27)27 tháng 9, 1976 (23 tuổi) | 13 | Roma |
21 | 4TĐ | Marco Delvecchio | (1973-04-07)7 tháng 4, 1973 (27 tuổi) | 4 | Roma |
22 | 1TM | Phápsco Antonioli | (1969-09-14)14 tháng 9, 1969 (30 tuổi) | 0 | Roma |
Thụy Điển
Huấn luyện viên: Lars Lagerbäck & Tommy Söderberg
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Magnus Hedman | (1973-03-19)19 tháng 3, 1973 (27 tuổi) | 23 | Coventry City |
2 | 2HV | Roland Nilsson | (1963-11-27)27 tháng 11, 1963 (36 tuổi) | 112 | Helsingborg |
3 | 2HV | Patrik Andersson (đội trưởng) | (1971-08-18)18 tháng 8, 1971 (28 tuổi) | 77 | Bayern Munich |
4 | 2HV | Joachim Björklund | (1971-03-15)15 tháng 3, 1971 (29 tuổi) | 73 | Valencia |
5 | 2HV | Teddy Lučić | (1973-04-15)15 tháng 4, 1973 (27 tuổi) | 30 | AIK |
6 | 2HV | Gary Sundgren | (1967-10-25)25 tháng 10, 1967 (32 tuổi) | 28 | Real Zaragoza |
7 | 3TV | Håkan Mild | (1971-06-14)14 tháng 6, 1971 (28 tuổi) | 56 | IFK Göteborg |
8 | 2HV | Tomas Gustafsson | (1973-05-07)7 tháng 5, 1973 (27 tuổi) | 2 | Coventry City |
9 | 3TV | Fredrik Ljungberg | (1977-04-16)16 tháng 4, 1977 (23 tuổi) | 15 | Arsenal |
10 | 4TĐ | Jörgen Pettersson | (1975-05-29)29 tháng 5, 1975 (25 tuổi) | 24 | 1. FC Kaiserslautern |
11 | 3TV | Niclas Alexandersson | (1971-12-29)29 tháng 12, 1971 (28 tuổi) | 42 | Sheffield Wednesday |
12 | 1TM | Magnus Kihlstedt | (1972-02-29)29 tháng 2, 1972 (28 tuổi) | 6 | Brann |
13 | 3TV | Magnus Svensson | (1969-03-10)10 tháng 3, 1969 (31 tuổi) | 12 | Brøndby |
14 | 2HV | Olof Mellberg | (1977-09-03)3 tháng 9, 1977 (22 tuổi) | 4 | Racing Santander |
15 | 3TV | Daniel Andersson | (1977-08-28)28 tháng 8, 1977 (22 tuổi) | 20 | Bari |
16 | 3TV | Anders Andersson | (1974-03-15)15 tháng 3, 1974 (26 tuổi) | 13 | Aalborg BK |
17 | 3TV | Johan Mjällby | (1971-02-09)9 tháng 2, 1971 (29 tuổi) | 19 | Celtic |
18 | 4TĐ | Yksel Osmanovski | (1977-02-24)24 tháng 2, 1977 (23 tuổi) | 5 | Bari |
19 | 4TĐ | Kennet Andersson | (1967-10-06)6 tháng 10, 1967 (32 tuổi) | 76 | Bologna |
20 | 4TĐ | Henrik Larsson | (1971-09-20)20 tháng 9, 1971 (28 tuổi) | 48 | Celtic |
21 | 4TĐ | Marcus Allbäck | (1973-07-05)5 tháng 7, 1973 (26 tuổi) | 4 | Örgryte |
22 | 1TM | Mattias Asper | (1974-03-20)20 tháng 3, 1974 (26 tuổi) | 2 | AIK |
Thổ Nhĩ Kỳ
Huấn luyện viên: Mustafa Denizli
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Rüştü Reçber | (1973-05-10)10 tháng 5, 1973 (27 tuổi) | 42 | Fenerbahçe |
2 | 3TV | Tayfur Havutçu | (1970-04-23)23 tháng 4, 1970 (30 tuổi) | 22 | Beşiktaş |
3 | 2HV | Ogün Temizkanoğlu (đội trưởng) | (1969-10-06)6 tháng 10, 1969 (30 tuổi) | 60 | Fenerbahçe |
4 | 2HV | Fatih Akyel | (1977-12-26)26 tháng 12, 1977 (22 tuổi) | 14 | Galatasaray |
5 | 2HV | Alpay Özalan | (1973-05-29)29 tháng 5, 1973 (27 tuổi) | 45 | Fenerbahçe |
6 | 4TĐ | Arif Erdem | (1972-01-02)2 tháng 1, 1972 (28 tuổi) | 33 | Galatasaray |
7 | 3TV | Okan Buruk | (1973-10-19)19 tháng 10, 1973 (26 tuổi) | 10 | Galatasaray |
8 | 3TV | Tugay Kerimoğlu | (1970-08-24)24 tháng 8, 1970 (29 tuổi) | 56 | Rangers |
9 | 4TĐ | Hakan Şükür | (1971-09-01)1 tháng 9, 1971 (28 tuổi) | 53 | Galatasaray |
10 | 3TV | Sergen Yalçın | (1972-10-05)5 tháng 10, 1972 (27 tuổi) | 29 | Galatasaray |
11 | 3TV | Tayfun Korkut | (1974-04-02)2 tháng 4, 1974 (26 tuổi) | 23 | Fenerbahçe |
12 | 1TM | Ömer Çatkıç | (1974-01-15)15 tháng 1, 1974 (26 tuổi) | 0 | Gaziantepspor |
13 | 2HV | Osman Özköylü | (1971-08-26)26 tháng 8, 1971 (28 tuổi) | 11 | Trabzonspor |
14 | 3TV | Suat Kaya | (1967-08-26)26 tháng 8, 1967 (32 tuổi) | 7 | Galatasaray |
15 | 3TV | Muzzy Izzet | (1974-10-31)31 tháng 10, 1974 (25 tuổi) | 0 | Leicester City |
16 | 2HV | Ergün Penbe | (1972-05-17)17 tháng 5, 1972 (28 tuổi) | 4 | Galatasaray |
17 | 4TĐ | Oktay Derelioğlu | (1975-12-17)17 tháng 12, 1975 (24 tuổi) | 13 | Gaziantepspor |
18 | 3TV | Ayhan Akman | (1977-02-23)23 tháng 2, 1977 (23 tuổi) | 6 | Beşiktaş |
19 | 3TV | Abdullah Ercan | (1971-12-08)8 tháng 12, 1971 (28 tuổi) | 52 | Fenerbahçe |
20 | 2HV | Hakan Ünsal | (1973-05-14)14 tháng 5, 1973 (27 tuổi) | 13 | Galatasaray |
21 | 1TM | Fevzi Tuncay | (1977-07-14)14 tháng 7, 1977 (22 tuổi) | 1 | Beşiktaş |
22 | 2HV | Ümit Davala | (1973-07-30)30 tháng 7, 1973 (26 tuổi) | 7 | Galatasaray |
Bảng C
Nam Tư
Huấn luyện viên: Vujadin Boškov
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Milorad Korać | (1969-03-10)10 tháng 3, 1969 (31 tuổi) | 0 | Obilić |
2 | 2HV | Ivan Dudić | (1977-02-13)13 tháng 2, 1977 (23 tuổi) | 3 | Red Star Belgrade |
3 | 2HV | Goran Đorović | (1971-11-11)11 tháng 11, 1971 (28 tuổi) | 42 | Celto Vigo |
4 | 3TV | Slaviša Jokanović | (1968-08-16)16 tháng 8, 1968 (31 tuổi) | 52 | Deportivo La Coruña |
5 | 2HV | Miroslav Đukić | (1966-02-19)19 tháng 2, 1966 (34 tuổi) | 37 | Valencia |
6 | 3TV | Dejan Stanković | (1978-09-11)11 tháng 9, 1978 (21 tuổi) | 20 | Lazio |
7 | 3TV | Vladimir Jugović | (1969-08-30)30 tháng 8, 1969 (30 tuổi) | 34 | Internazionale |
8 | 4TĐ | Predrag Mijatović | (1969-01-19)19 tháng 1, 1969 (31 tuổi) | 49 | Fiorentina |
9 | 4TĐ | Savo Milošević | (1973-09-02)2 tháng 9, 1973 (26 tuổi) | 44 | Real Zaragoza |
10 | 3TV | Dragan Stojković (đội trưởng) | (1965-03-03)3 tháng 3, 1965 (35 tuổi) | 78 | Nagoya Grampus Eight |
11 | 2HV | Siniša Mihajlović | (1969-02-20)20 tháng 2, 1969 (31 tuổi) | 44 | Lazio |
12 | 1TM | Željko Cicović | (1970-09-02)2 tháng 9, 1970 (29 tuổi) | 3 | Las Palmas |
13 | 2HV | Slobodan Komljenović | (1971-01-02)2 tháng 1, 1971 (29 tuổi) | 18 | 1. FC Kaiserslautern |
14 | 2HV | Niša Saveljić | (1970-03-27)27 tháng 3, 1970 (30 tuổi) | 28 | Bordeaux |
15 | 2HV | Goran Bunjevčević | (1973-02-17)17 tháng 2, 1973 (27 tuổi) | 5 | Red Star Belgrade |
16 | 3TV | Dejan Govedarica | (1969-10-02)2 tháng 10, 1969 (30 tuổi) | 26 | RKC Waalwijk |
17 | 4TĐ | Ljubinko Drulović | (1968-09-11)11 tháng 9, 1968 (31 tuổi) | 27 | Porto |
18 | 4TĐ | Darko Kovačević | (1973-11-18)18 tháng 11, 1973 (26 tuổi) | 35 | Juventus |
19 | 3TV | Jovan Stanković | (1971-03-04)4 tháng 3, 1971 (29 tuổi) | 7 | Mallorca |
20 | 4TĐ | Mateja Kežman | (1979-04-12)12 tháng 4, 1979 (21 tuổi) | 3 | Partizan |
21 | 3TV | Albert Nađ | (1974-10-29)29 tháng 10, 1974 (25 tuổi) | 33 | Real Oviedo |
22 | 1TM | Ivica Kralj | (1973-03-26)26 tháng 3, 1973 (27 tuổi) | 33 | PSV |
Na Uy
Huấn luyện viên: Nils Johan Semb
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Thomas Myhre | (1973-10-16)16 tháng 10, 1973 (26 tuổi) | 10 | Everton |
2 | 2HV | André Bergdølmo | (1971-10-13)13 tháng 10, 1971 (28 tuổi) | 24 | Rosenborg |
3 | 2HV | Bjørn Otto Bragstad | (1971-01-05)5 tháng 1, 1971 (29 tuổi) | 11 | Rosenborg |
4 | 2HV | Henning Berg (đội trưởng) | (1969-09-01)1 tháng 9, 1969 (30 tuổi) | 70 | Manchester United |
5 | 2HV | Trond Andersen | (1975-01-06)6 tháng 1, 1975 (25 tuổi) | 8 | Wimbledon |
6 | 3TV | Roar Strand | (1970-02-02)2 tháng 2, 1970 (30 tuổi) | 23 | Rosenborg |
7 | 3TV | Erik Mykland | (1971-07-21)21 tháng 7, 1971 (28 tuổi) | 72 | Panathinaikos |
8 | 3TV | Ståle Solbakken | (1968-02-27)27 tháng 2, 1968 (32 tuổi) | 57 | Aalborg BK |
9 | 4TĐ | Tore André Flo | (1973-06-15)15 tháng 6, 1973 (26 tuổi) | 48 | Chelsea |
10 | 3TV | Kjetil Rekdal | (1968-11-06)6 tháng 11, 1968 (31 tuổi) | 83 | Vålerenga |
11 | 3TV | Bent Skammelsrud | (1966-05-18)18 tháng 5, 1966 (34 tuổi) | 35 | Rosenborg |
12 | 1TM | Frode Olsen | (1967-10-12)12 tháng 10, 1967 (32 tuổi) | 14 | Sevilla |
13 | 1TM | Morten Bakke | (1968-12-16)16 tháng 12, 1968 (31 tuổi) | 1 | Molde |
14 | 2HV | Vegard Heggem | (1975-07-13)13 tháng 7, 1975 (24 tuổi) | 18 | Liverpool |
15 | 3TV | John Arne Riise | (1980-09-24)24 tháng 9, 1980 (19 tuổi) | 5 | Monaco |
16 | 2HV | Dan Eggen | (1970-01-13)13 tháng 1, 1970 (30 tuổi) | 17 | Deportivo Alavés |
17 | 4TĐ | John Carew | (1979-09-05)5 tháng 9, 1979 (20 tuổi) | 12 | Rosenborg |
18 | 4TĐ | Steffen Iversen | (1976-11-10)10 tháng 11, 1976 (23 tuổi) | 15 | Tottenham Hotspur |
19 | 3TV | Eirik Bakke | (1977-09-13)13 tháng 9, 1977 (22 tuổi) | 5 | Leeds United |
20 | 4TĐ | Ole Gunnar Solskjær | (1973-02-26)26 tháng 2, 1973 (27 tuổi) | 30 | Manchester United |
21 | 3TV | Vidar Riseth | (1972-04-21)21 tháng 4, 1972 (28 tuổi) | 25 | Celtic |
22 | 2HV | Stig Inge Bjørnebye | (1969-12-11)11 tháng 12, 1969 (30 tuổi) | 71 | Liverpool |
Slovenia
Huấn luyện viên: Srečko Katanec
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Marko Simeunovič | (1967-12-06)6 tháng 12, 1967 (32 tuổi) | 26 | Maribor |
2 | 2HV | Spasoje Bulajič | (1975-11-24)24 tháng 11, 1975 (24 tuổi) | 8 | 1. FC Köln |
3 | 2HV | Željko Milinovič | (1976-04-22)22 tháng 4, 1976 (24 tuổi) | 16 | LASK Linz |
4 | 2HV | Darko Milanič (đội trưởng) | (1967-12-18)18 tháng 12, 1967 (32 tuổi) | 40 | Sturm Graz |
5 | 2HV | Marinko Galič | (1970-04-22)22 tháng 4, 1970 (30 tuổi) | 50 | Maribor |
6 | 2HV | Aleksander Knavs | (1975-12-05)5 tháng 12, 1975 (24 tuổi) | 21 | Tirol Innsbruck |
7 | 3TV | Džoni Novak | (1969-09-04)4 tháng 9, 1969 (30 tuổi) | 47 | Sedan |
8 | 3TV | Aleš Čeh | (1968-04-07)7 tháng 4, 1968 (32 tuổi) | 51 | Grazer AK |
9 | 4TĐ | Sašo Udovič | (1968-12-13)13 tháng 12, 1968 (31 tuổi) | 37 | LASK Linz |
10 | 3TV | Zlatko Zahovič | (1971-02-01)1 tháng 2, 1971 (29 tuổi) | 46 | Olympiacos |
11 | 3TV | Miran Pavlin | (1971-10-08)8 tháng 10, 1971 (28 tuổi) | 24 | Karlsruher SC |
12 | 1TM | Mladen Dabanovič | (1971-09-13)13 tháng 9, 1971 (28 tuổi) | 12 | Lokeren |
13 | 3TV | Mladen Rudonja | (1971-07-26)26 tháng 7, 1971 (28 tuổi) | 37 | St. Truiden |
14 | 2HV | Saša Gajser | (1974-02-11)11 tháng 2, 1974 (26 tuổi) | 5 | Gent |
15 | 3TV | Rudi Istenič | (1971-01-10)10 tháng 1, 1971 (29 tuổi) | 17 | Uerdingen 05 |
16 | 2HV | Anton Žlogar | (1977-01-24)24 tháng 1, 1977 (23 tuổi) | 1 | Gorica |
17 | 4TĐ | Ermin Šiljak | (1973-05-11)11 tháng 5, 1973 (27 tuổi) | 19 | Servette |
18 | 4TĐ | Milenko Ačimovič | (1977-02-15)15 tháng 2, 1977 (23 tuổi) | 20 | Red Star Belgrade |
19 | 2HV | Amir Karič | (1977-12-31)31 tháng 12, 1977 (22 tuổi) | 24 | Maribor |
20 | 4TĐ | Milan Osterc | (1975-07-04)4 tháng 7, 1975 (24 tuổi) | 20 | Olimpija |
21 | 3TV | Zoran Pavlovič | (1976-06-27)27 tháng 6, 1976 (23 tuổi) | 4 | Dinamo Zagreb |
22 | 1TM | Dejan Nemec | (1977-03-01)1 tháng 3, 1977 (23 tuổi) | 0 | Mura |
Tây Ban Nha
Huấn luyện viên: José Antonio Camacho
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Santiago Cañizares | (1969-12-18)18 tháng 12, 1969 (30 tuổi) | 24 | Valencia |
2 | 2HV | Míchel Salgado | (1975-10-22)22 tháng 10, 1975 (24 tuổi) | 13 | Real Madrid |
3 | 2HV | Agustín Aranzábal | (1973-03-15)15 tháng 3, 1973 (27 tuổi) | 18 | Real Sociedad |
4 | 3TV | Pep Guardiola | (1971-01-18)18 tháng 1, 1971 (29 tuổi) | 35 | Barcelona |
5 | 2HV | Abelardo | (1970-04-19)19 tháng 4, 1970 (30 tuổi) | 43 | Barcelona |
6 | 2HV | Fernando Hierro (đội trưởng) | (1968-03-23)23 tháng 3, 1968 (32 tuổi) | 71 | Real Madrid |
7 | 3TV | Iván Helguera | (1975-03-28)28 tháng 3, 1975 (25 tuổi) | 6 | Real Madrid |
8 | 3TV | Fran | (1969-07-14)14 tháng 7, 1969 (30 tuổi) | 10 | Deportivo La Coruña |
9 | 4TĐ | Pedro Munitis | (1975-06-19)19 tháng 6, 1975 (24 tuổi) | 10 | Racing Santander |
10 | 4TĐ | Raúl | (1977-06-27)27 tháng 6, 1977 (22 tuổi) | 31 | Real Madrid |
11 | 4TĐ | Alfonso | (1972-09-26)26 tháng 9, 1972 (27 tuổi) | 32 | Real Betis |
12 | 2HV | Sergi | (1971-12-28)28 tháng 12, 1971 (28 tuổi) | 44 | Barcelona |
13 | 1TM | Iker Casillas | (1981-05-20)20 tháng 5, 1981 (19 tuổi) | 1 | Real Madrid |
14 | 3TV | Gerard | (1979-03-12)12 tháng 3, 1979 (21 tuổi) | 0 | Valencia |
15 | 3TV | Vicente Engonga | (1965-10-20)20 tháng 10, 1965 (34 tuổi) | 13 | Mallorca |
16 | 3TV | Gaizka Mendieta | (1974-03-27)27 tháng 3, 1974 (26 tuổi) | 13 | Valencia |
17 | 4TĐ | Joseba Etxeberria | (1977-09-05)5 tháng 9, 1977 (22 tuổi) | 26 | Athletic Bilbao |
18 | 2HV | Paco | (1970-04-18)18 tháng 4, 1970 (30 tuổi) | 12 | Real Zaragoza |
19 | 2HV | Juan Velasco | (1977-05-17)17 tháng 5, 1977 (23 tuổi) | 3 | Celta Vigo |
20 | 4TĐ | Ismael Urzaiz | (1971-10-07)7 tháng 10, 1971 (28 tuổi) | 16 | Athletic Bilbao |
21 | 3TV | Juan Carlos Valerón | (1975-06-17)17 tháng 6, 1975 (24 tuổi) | 9 | Atlético Madrid |
22 | 1TM | José Molina | (1970-08-08)8 tháng 8, 1970 (29 tuổi) | 8 | Atlético Madrid |
Bảng D
Cộng hòa Séc
Huấn luyện viên: Jozef Chovanec
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Pavel Srníček | (1968-03-10)10 tháng 3, 1968 (32 tuổi) | 32 | Sheffield Wednesday |
2 | 2HV | Tomáš Řepka | (1974-01-02)2 tháng 1, 1974 (26 tuổi) | 37 | Fiorentina |
3 | 3TV | Radoslav Látal | (1970-01-06)6 tháng 1, 1970 (30 tuổi) | 55 | Schalke 04 |
4 | 3TV | Pavel Nedvěd | (1972-08-30)30 tháng 8, 1972 (27 tuổi) | 44 | Lazio |
5 | 2HV | Milan Fukal | (1975-05-16)16 tháng 5, 1975 (25 tuổi) | 4 | Sparta Prague |
6 | 3TV | Petr Vlček | (1973-10-18)18 tháng 10, 1973 (26 tuổi) | 15 | Slavia Prague |
7 | 3TV | Jiří Němec (đội trưởng) | (1966-05-15)15 tháng 5, 1966 (34 tuổi) | 80 | Schalke 04 |
8 | 3TV | Karel Poborský | (1972-03-30)30 tháng 3, 1972 (28 tuổi) | 56 | Benfica |
9 | 4TĐ | Pavel Kuka | (1968-07-19)19 tháng 7, 1968 (31 tuổi) | 77 | VfB Stuttgart |
10 | 4TĐ | Jan Koller | (1973-03-30)30 tháng 3, 1973 (27 tuổi) | 15 | Anderlecht |
11 | 3TV | Tomáš Rosický | (1980-10-04)4 tháng 10, 1980 (19 tuổi) | 2 | Sparta Prague |
12 | 4TĐ | Vratislav Lokvenc | (1973-09-27)27 tháng 9, 1973 (26 tuổi) | 30 | Sparta Prague |
13 | 3TV | Radek Bejbl | (1972-08-29)29 tháng 8, 1972 (27 tuổi) | 48 | Atlético Madrid |
14 | 3TV | Pavel Horváth | (1975-04-22)22 tháng 4, 1975 (25 tuổi) | 8 | Slavia Prague |
15 | 3TV | Marek Jankulovski | (1977-05-09)9 tháng 5, 1977 (23 tuổi) | 1 | Baník Ostrava |
16 | 1TM | Ladislav Maier | (1966-01-04)4 tháng 1, 1966 (34 tuổi) | 6 | Rapid Wien |
17 | 4TĐ | Vladimír Šmicer | (1973-05-24)24 tháng 5, 1973 (27 tuổi) | 42 | Liverpool |
18 | 2HV | Jiří Novotný | (1970-04-07)7 tháng 4, 1970 (30 tuổi) | 24 | Sparta Prague |
19 | 2HV | Karel Rada | (1971-03-02)2 tháng 3, 1971 (29 tuổi) | 43 | Slavia Prague |
20 | 3TV | Patrik Berger | (1973-11-10)10 tháng 11, 1973 (26 tuổi) | 39 | Liverpool |
21 | 2HV | Petr Gabriel | (1973-05-17)17 tháng 5, 1973 (27 tuổi) | 8 | Sparta Prague |
22 | 1TM | Jaromír Blažek | (1972-12-29)29 tháng 12, 1972 (27 tuổi) | 0 | Sparta Prague |
Đan Mạch
Huấn luyện viên: Bo Johansson
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Peter Schmeichel (đội trưởng) | (1963-11-18)18 tháng 11, 1963 (36 tuổi) | 122 | Sporting CP |
2 | 2HV | Michael Schjønberg | (1967-01-19)19 tháng 1, 1967 (33 tuổi) | 42 | 1. FC Kaiserslautern |
3 | 2HV | René Henriksen | (1969-08-27)27 tháng 8, 1969 (30 tuổi) | 18 | Panathinaikos |
4 | 2HV | Jes Høgh | (1966-05-07)7 tháng 5, 1966 (34 tuổi) | 57 | Chelsea |
5 | 2HV | Jan Heintze | (1963-08-17)17 tháng 8, 1963 (36 tuổi) | 63 | PSV |
6 | 2HV | Thomas Helveg | (1971-06-24)24 tháng 6, 1971 (28 tuổi) | 50 | Milan |
7 | 3TV | Allan Nielsen | (1971-03-13)13 tháng 3, 1971 (29 tuổi) | 34 | Tottenham Hotspur |
8 | 3TV | Jesper Grønkjær | (1977-08-12)12 tháng 8, 1977 (22 tuổi) | 10 | Ajax |
9 | 4TĐ | Jon Dahl Tomasson | (1976-08-29)29 tháng 8, 1976 (23 tuổi) | 19 | Feyenoord |
10 | 3TV | Martin Jørgensen | (1975-10-06)6 tháng 10, 1975 (24 tuổi) | 24 | Udinese |
11 | 4TĐ | Ebbe Sand | (1972-07-19)19 tháng 7, 1972 (27 tuổi) | 25 | Schalke 04 |
12 | 2HV | Søren Colding | (1972-09-02)2 tháng 9, 1972 (27 tuổi) | 24 | Brøndby |
13 | 2HV | Martin Laursen | (1977-07-26)26 tháng 7, 1977 (22 tuổi) | 3 | Verona |
14 | 3TV | Brian Steen Nielsen | (1968-12-28)28 tháng 12, 1968 (31 tuổi) | 50 | AB |
15 | 3TV | Stig Tøfting | (1969-08-14)14 tháng 8, 1969 (30 tuổi) | 20 | MSV Duisburg |
16 | 1TM | Thomas Sørensen | (1976-06-12)12 tháng 6, 1976 (23 tuổi) | 1 | Sunderland |
17 | 3TV | Bjarne Goldbæk | (1968-10-06)6 tháng 10, 1968 (31 tuổi) | 23 | Fulham |
18 | 4TĐ | Miklos Molnar | (1970-04-10)10 tháng 4, 1970 (30 tuổi) | 17 | Kansas City Wizards |
19 | 3TV | Morten Bisgaard | (1974-06-25)25 tháng 6, 1974 (25 tuổi) | 4 | Udinese |
20 | 3TV | Thomas Gravesen | (1976-03-11)11 tháng 3, 1976 (24 tuổi) | 7 | Hamburger SV |
21 | 4TĐ | Mikkel Beck | (1973-05-12)12 tháng 5, 1973 (27 tuổi) | 18 | Aalborg BK |
22 | 1TM | Peter Kjær | (1965-11-05)5 tháng 11, 1965 (34 tuổi) | 0 | Silkeborg |
Pháp
Huấn luyện viên: Roger Lemerre
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Bernard Lama | (1963-04-07)7 tháng 4, 1963 (37 tuổi) | 42 | Paris Saint-Germain |
2 | 2HV | Vincent Candela | (1973-10-24)24 tháng 10, 1973 (26 tuổi) | 21 | Roma |
3 | 2HV | Bixente Lizarazu | (1969-12-09)9 tháng 12, 1969 (30 tuổi) | 55 | Bayern Munich |
4 | 3TV | Patrick Vieira | (1976-06-23)23 tháng 6, 1976 (23 tuổi) | 25 | Arsenal |
5 | 2HV | Laurent Blanc | (1965-11-19)19 tháng 11, 1965 (34 tuổi) | 91 | Internazionale |
6 | 3TV | Youri Djorkaeff | (1968-03-09)9 tháng 3, 1968 (32 tuổi) | 63 | 1. FC Kaiserslautern |
7 | 3TV | Didier Deschamps (đội trưởng) | (1968-10-15)15 tháng 10, 1968 (31 tuổi) | 96 | Chelsea |
8 | 2HV | Marcel Desailly | (1968-09-07)7 tháng 9, 1968 (31 tuổi) | 67 | Chelsea |
9 | 4TĐ | Nicolas Anelka | (1979-03-14)14 tháng 3, 1979 (21 tuổi) | 12 | Real Madrid |
10 | 3TV | Zinedine Zidane | (1972-06-23)23 tháng 6, 1972 (27 tuổi) | 55 | Juventus |
11 | 3TV | Robert Pirès | (1973-10-29)29 tháng 10, 1973 (26 tuổi) | 35 | Marseille |
12 | 4TĐ | Thierry Henry | (1977-08-17)17 tháng 8, 1977 (22 tuổi) | 17 | Arsenal |
13 | 4TĐ | Sylvain Wiltord | (1974-05-10)10 tháng 5, 1974 (26 tuổi) | 14 | Bordeaux |
14 | 3TV | Johan Micoud | (1973-07-24)24 tháng 7, 1973 (26 tuổi) | 6 | Bordeaux |
15 | 2HV | Lilian Thuram | (1972-01-01)1 tháng 1, 1972 (28 tuổi) | 58 | Parma |
16 | 1TM | Fabien Barthez | (1971-06-28)28 tháng 6, 1971 (28 tuổi) | 34 | Manchester United |
17 | 3TV | Emmanuel Petit | (1970-09-22)22 tháng 9, 1970 (29 tuổi) | 39 | Arsenal |
18 | 2HV | Frank Lebœuf | (1968-01-22)22 tháng 1, 1968 (32 tuổi) | 29 | Chelsea |
19 | 3TV | Christian Karembeu | (1970-12-03)3 tháng 12, 1970 (29 tuổi) | 43 | Real Madrid |
20 | 4TĐ | David Trezeguet | (1977-10-15)15 tháng 10, 1977 (22 tuổi) | 18 | Monaco |
21 | 4TĐ | Christophe Dugarry | (1972-03-24)24 tháng 3, 1972 (28 tuổi) | 39 | Bordeaux |
22 | 1TM | Ulrich Ramé | (1972-09-19)19 tháng 9, 1972 (27 tuổi) | 2 | Bordeaux |
Hà Lan
Huấn luyện viên: Frank Rijkaard
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Edwin van der Sar | (1970-10-29)29 tháng 10, 1970 (29 tuổi) | 48 | Juventus |
2 | 2HV | Michael Reiziger | (1973-05-03)3 tháng 5, 1973 (27 tuổi) | 41 | Barcelona |
3 | 2HV | Jaap Stam | (1972-07-17)17 tháng 7, 1972 (27 tuổi) | 33 | Manchester United |
4 | 2HV | Frank de Boer (đội trưởng) | (1970-05-15)15 tháng 5, 1970 (30 tuổi) | 77 | Barcelona |
5 | 3TV | Boudewijn Zenden | (1976-08-15)15 tháng 8, 1976 (23 tuổi) | 22 | Barcelona |
6 | 3TV | Clarence Seedorf | (1976-04-01)1 tháng 4, 1976 (24 tuổi) | 49 | Internazionale |
7 | 3TV | Phillip Cocu | (1970-10-29)29 tháng 10, 1970 (29 tuổi) | 42 | Barcelona |
8 | 3TV | Edgar Davids | (1973-03-13)13 tháng 3, 1973 (27 tuổi) | 30 | Juventus |
9 | 4TĐ | Patrick Kluivert | (1976-07-01)1 tháng 7, 1976 (23 tuổi) | 42 | Barcelona |
10 | 4TĐ | Dennis Bergkamp | (1969-05-10)10 tháng 5, 1969 (31 tuổi) | 75 | Arsenal |
11 | 3TV | Marc Overmars | (1973-03-29)29 tháng 3, 1973 (27 tuổi) | 56 | Arsenal |
12 | 2HV | Giovanni van Bronckhorst | (1975-02-05)5 tháng 2, 1975 (25 tuổi) | 17 | Rangers |
13 | 2HV | Bert Konterman | (1971-01-14)14 tháng 1, 1971 (29 tuổi) | 10 | Feyenoord |
14 | 4TĐ | Peter van Vossen | (1968-04-21)21 tháng 4, 1968 (32 tuổi) | 29 | Feyenoord |
15 | 3TV | Paul Bosvelt | (1970-03-26)26 tháng 3, 1970 (30 tuổi) | 3 | Feyenoord |
16 | 3TV | Ronald de Boer | (1970-05-15)15 tháng 5, 1970 (30 tuổi) | 59 | Barcelona |
17 | 4TĐ | Pierre van Hooijdonk | (1969-11-29)29 tháng 11, 1969 (30 tuổi) | 20 | Vitesse |
18 | 1TM | Ed de Goey | (1966-12-20)20 tháng 12, 1966 (33 tuổi) | 31 | Chelsea |
19 | 2HV | Arthur Numan | (1969-12-14)14 tháng 12, 1969 (30 tuổi) | 38 | Rangers |
20 | 3TV | Aron Winter | (1967-03-01)1 tháng 3, 1967 (33 tuổi) | 81 | Ajax |
21 | 4TĐ | Roy Makaay | (1975-03-09)9 tháng 3, 1975 (25 tuổi) | 2 | Deportivo La Coruña |
22 | 1TM | Sander Westerveld | (1974-10-23)23 tháng 10, 1974 (25 tuổi) | 2 | Liverpool |
Tham khảo
- ^ “Zoff names initial Euro 2000 squad”. ESPN FC (ESPN Internet Ventures). 18 tháng 5 năm 2000. Truy cập 15 tháng 6 năm 2014.
- ^ “Vieri out of Euro 2000”. BBC Sport (British Broadcasting Corporation). 24 tháng 5 năm 2000. Truy cập 15 tháng 6 năm 2014.[liên kết hỏng]
- ^ “Injured Buffon out of Euro 2000”. BBC Sport (British Broadcasting Corporation). 3 tháng 6 năm 2000. Truy cập 15 tháng 6 năm 2014.[liên kết hỏng]
Liên kết ngoài
- RSSSF
Bản mẫu:Giải vô địch bóng đá châu Âu 2000