Gondiswil

Gondiswil
Huy hiệu của Gondiswil
Huy hiệu
Vị trí của Gondiswil
Map
Gondiswil trên bản đồ Thụy Sĩ
Gondiswil
Gondiswil
Xem bản đồ Thụy Sĩ
Gondiswil trên bản đồ Bang Bern
Gondiswil
Gondiswil
Xem bản đồ Bang Bern
Quốc giaThụy Sĩ
BangBern
HuyệnAarwangen
Diện tích[1]
 • Tổng cộng9,4 km2 (36 mi2)
Độ cao660 m (2,170 ft)
Dân số (2017-12-31)[2]
 • Tổng cộng731
 • Mật độ7,8/km2 (20/mi2)
Mã bưu chính4955
Mã SFOS0326
Giáp vớiHuttwil, Auswil, Madiswil, Reisiswil, Melchnau, Grossdietwil, Fischbach, Zell và Ufhusen.
Trang webwww.gondiswil.ch
SFSO statistics

Gondiswil (local dialect Gumiswil) là một đô thị ở huyện Aarwangen ở bang Bern ở Thụy Sĩ. Đô thị này có diện tích 9,4 km²[3], dân số năm 2020 là 711 người.[4]

Đô thị này gồm các làng:

  • Brüggenweid
  • Freibach
  • Haltstelle
  • Staldershaus
  • Schwendi

Dân số

Đô thị này đang giảm sút dân số nhanh chóng do nông nghiệp khó khắn (66% dân số sống bằng nghề nông).

Lịch sử dân số
Năm Dân số
1764 694
1850 1422
1900 1008
1950 958
2000 734

Tham khảo

  1. ^ a b “Arealstatistik Standard - Gemeinden nach 4 Hauptbereichen”. Truy cập 13 tháng 1 2019. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |access-date= (trợ giúp)
  2. ^ “Bilanz der ständigen Wohnbevölkerung nach institutionellen Gliederungen, Staatsangehörigkeit (Kategorie), Geschlecht und demographischen Komponenten”. Truy cập 12 tháng 1 2019. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |access-date= (trợ giúp)
  3. ^ Statistik, Bundesamt für (14 tháng 2 năm 2020). “Generalisierte Grenzen 2020: Hilfsdatei | Publikation”. Bundesamt für Statistik (bằng tiếng Đức). Truy cập ngày 22 tháng 4 năm 2022.
  4. ^ Statistik, Bundesamt für (1 tháng 9 năm 2021). “Ständige Wohnbevölkerung nach Staatsangehörigkeitskategorie, Geschlecht und Gemeinde, definitive Jahresergebnisse, 2020 - 2020 | Tabelle”. Bundesamt für Statistik (bằng tiếng Đức). Truy cập ngày 22 tháng 4 năm 2022.

Liên kết ngoài

  • x
  • t
  • s
Các đô thị ở hạt Oberaargau, Thụy Sĩ
Coat of Arms of the Canton Bern


Hình tượng sơ khai Bài viết bang Bern của Thụy Sĩ này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s