Hạt cà phê phủ sô-cô-la![](//upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/8/85/Chocolatecoveredcoffeebeans.jpg/250px-Chocolatecoveredcoffeebeans.jpg) Hỗn hợp hạt cà phê sô-cô-la trắng, sô-cô-la sữa và sô-cô-la đen |
Tên khác | Hạt espresso phủ sô-cô-la |
---|
Loại | Mứt kẹo |
---|
Xuất xứ | Mỹ |
---|
Thành phần chính | Hạt cà phê, sô-cô-la |
---|
Nấu ăn: Hạt cà phê phủ sô-cô-la
|
Hạt cà phê phủ sô-cô-la là loại mứt kẹo được làm bằng cách phủ sô-cô-la lên hạt cà phê rang. Có thể phủ sô-cô-la: sô-cô-la đen, sô-cô-la sữa, hoặc thậm chí là sô-cô-la trắng. Món này thường chỉ hơi ngọt, đặc biệt là loại sô-cô-la đen và hạt cà phê có vị đắng.
Giống như tất cả các sản phẩm sô-cô-la, món này rất giàu chất béo,[1] và vì thành phần chính là hạt cà phê nên chúng có hàm lượng caffein rất cao; một số thương hiệu loại mứt kẹo này chứa tới hơn 300 mg caffein trên 40 g khẩu phần.[2]
Tham khảo
- ^ “Calories in Chocolate Covered Coffee Beans”. SparkPeople. 2014. Truy cập ngày 15 tháng 3 năm 2014.
- ^ “Basic Report: 19268, Candies, dark chocolate coated coffee beans - National Nutrient Database for Standard Reference Release 27”. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2016. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2016.
|
---|
Chủ đề | - Kinh tế học về cà phê
- Fair trade coffee
- Lịch sử cà phê
| |
---|
Sản xuất | |
---|
Loài và Phân loài | |
---|
Thành phần | |
---|
Sản xuất cà phê | - Coffee roasting
- Coffee wastewater
- Decaffeination
- Home roasting coffee
|
---|
Chế biến cà phê | - AeroPress
- Cà phê Ả Rập
- Brewed coffee
- Canned coffee
- Cezve
- Chorreador
- Coffeemaker
- Coffee syrup
- Cold brew coffee
- Espresso
- Espresso machine
- Bình pha cà phê
- Handpresso
- Hyper Text Coffee Pot Control Protocol
- Cà phê hòa tan
- Knockbox
- List of coffee dishes
- Moka pot
- Coffee percolator
- Turkish coffee
- Vacuum coffee maker
|
---|
Đồ uống cà phê | |
---|
Danh sách các tổ chức | - Bakery cafés
- Coffee companies
- Coffeehouses
|
---|
Phong cách sống | |
---|
Cà phê thay thế | - Barley coffee
- Barley tea
- Barleycup
- Caro
- Cải ô rô
- Dandelion coffee
- Inka
- Postum
- Qishr
- Roasted grain drink
|
---|
Khác | - Coffee and doughnuts
- Coffee bag
- Tách cà phê
- Coffee cup sleeve
- Demitasse
- Tasse à café
- Coffee leaf rust
- Gustav III of Sweden's coffee experiment
- Coffee vending machine
- Demitasse spoon
- Cà phê uống nhanh
- Third wave of coffee
- Used coffee grounds
|
---|
Thể loại: Cà phê |
|
---|
Tổng quan | - Outline of chocolate
- History of chocolate (History of chocolate in Spain)
| |
---|
Theobroma | |
---|
Thành phần | |
---|
Các dạng | - Types of chocolate
- Couverture chocolate
- Sô cô la trắng
- Compound chocolate
|
---|
Các sản phẩm | - Sô-cô-la thỏi (List of chocolate bar brands)
- Chocolate chip
- Chocolate truffle
- Ganache
- Chocolate spread
- Chocolate milk
- Hot chocolate
- Chocolate liqueur
- (Category:Chocolate beverages)
- Fudge
- Chocolate brownie
- Mole (sauce)
- Chocolate almonds
- Cioccolato di Modica
|
---|
Các quá trình | - Broma process
- Dutch process chocolate
- Conche
- Chocolate Mill
- Chocolate Melanger
|
---|
Công nghiệp | - Cocoa production in Ivory Coast
- Chocolaterie
- Chocolatier
- List of bean-to-bar chocolate manufacturers
- International Cocoa Organization
- Harkin-Engel Protocol
- Children in cocoa production
|
---|
Chủ đề khác | |
---|
![Hình tượng sơ khai](//upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/2/25/Apple_bitten.svg/28px-Apple_bitten.svg.png) | Bài viết liên quan đến thực phẩm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |