Hạt cà phê phủ sô-cô-la


Hạt cà phê phủ sô-cô-la
Hỗn hợp hạt cà phê sô-cô-la trắng, sô-cô-la sữa và sô-cô-la đen
Tên khácHạt espresso phủ sô-cô-la
LoạiMứt kẹo
Xuất xứMỹ
Thành phần chínhHạt cà phê, sô-cô-la
  • Nấu ăn: Hạt cà phê phủ sô-cô-la

Hạt cà phê phủ sô-cô-la là loại mứt kẹo được làm bằng cách phủ sô-cô-la lên hạt cà phê rang. Có thể phủ sô-cô-la: sô-cô-la đen, sô-cô-la sữa, hoặc thậm chí là sô-cô-la trắng. Món này thường chỉ hơi ngọt, đặc biệt là loại sô-cô-la đen và hạt cà phê có vị đắng.

Giống như tất cả các sản phẩm sô-cô-la, món này rất giàu chất béo,[1] và vì thành phần chính là hạt cà phê nên chúng có hàm lượng caffein rất cao; một số thương hiệu loại mứt kẹo này chứa tới hơn 300 mg caffein trên 40 g khẩu phần.[2]

Tham khảo

  1. ^ “Calories in Chocolate Covered Coffee Beans”. SparkPeople. 2014. Truy cập ngày 15 tháng 3 năm 2014.
  2. ^ “Basic Report: 19268, Candies, dark chocolate coated coffee beans - National Nutrient Database for Standard Reference Release 27”. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2016. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2016.
  • x
  • t
  • s
Chủ đề
  • Kinh tế học về cà phê
  • Fair trade coffee
  • Lịch sử cà phê
Một tách cà phê
Hạt cà phê
Sản xuất
Loài
Phân loài
Thành phần
Sản xuất cà phê
  • Coffee roasting
  • Coffee wastewater
  • Decaffeination
  • Home roasting coffee
Chế biến cà phê
  • AeroPress
  • Cà phê Ả Rập
  • Brewed coffee
  • Canned coffee
  • Cezve
  • Chorreador
  • Coffeemaker
  • Coffee syrup
  • Cold brew coffee
  • Espresso
    • Doppio
    • Lungo
    • Ristretto
  • Espresso machine
  • Bình pha cà phê
  • Handpresso
  • Hyper Text Coffee Pot Control Protocol
  • Cà phê hòa tan
  • Knockbox
  • List of coffee dishes
  • Moka pot
  • Coffee percolator
  • Turkish coffee
  • Vacuum coffee maker
Đồ uống
cà phê
Danh sách
các tổ chức
  • Bakery cafés
  • Coffee companies
  • Coffeehouses
Phong cách sống
Cà phê thay thế
  • Barley coffee
  • Barley tea
  • Barleycup
  • Caro
  • Cải ô rô
  • Dandelion coffee
  • Inka
  • Postum
  • Qishr
  • Roasted grain drink
Khác
  • Coffee and doughnuts
  • Coffee bag
  • Tách cà phê
    • Coffee cup sleeve
    • Demitasse
    • Tasse à café
  • Coffee leaf rust
    • Gustav III of Sweden's coffee experiment
  • Coffee vending machine
  • Demitasse spoon
  • Cà phê uống nhanh
  • Third wave of coffee
  • Used coffee grounds
  • Thể loại Thể loại: Cà phê
  • x
  • t
  • s
Tổng quan
  • Outline of chocolate
  • History of chocolate (History of chocolate in Spain)
Theobroma
Thành phần
Các dạng
Các sản phẩm
  • Sô-cô-la thỏi (List of chocolate bar brands)
  • Chocolate chip
  • Chocolate truffle
  • Ganache
  • Chocolate spread
  • Chocolate milk
  • Hot chocolate
  • Chocolate liqueur
  • (Category:Chocolate beverages)
  • Fudge
  • Chocolate brownie
  • Mole (sauce)
  • Chocolate almonds
  • Cioccolato di Modica
Các quá trình
  • Broma process
  • Dutch process chocolate
  • Conche
  • Chocolate Mill
  • Chocolate Melanger
Công nghiệp
  • Cocoa production in Ivory Coast
  • Chocolaterie
  • Chocolatier
  • List of bean-to-bar chocolate manufacturers
  • International Cocoa Organization
  • Harkin-Engel Protocol
  • Children in cocoa production
Chủ đề khác
Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến thực phẩm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s