10 km | Huy chương | Vận động viên | Thời gian | Phạt | 1 | Vàng | Kati Wilhelm (Đức) | 36:43.6 | 1 | 2 | Bạc | Martina Glagow (Đức) | +1:13.6 | 1 | 3 | Đồng | Albina Akhatova (Nga) | +1:21.4 | 2 | 4 | | Svetlana Ishmouratova (Nga) | +1:45.4 | 2 | 5 | | Michela Ponza (Ý) | +2:08.1 | 1 | 6 | | Liv Grete Poirée (Na Uy) | +2:19.8 | 2 | 7 | | Olga Nazarova (Belarus) | +2:26.1 | 3 | 8 | | Lilia Efremova (Ukraina) | +2:26.2 | 3 | 20 lần bắn: 10 đứng, 10 nằm; 25 giây mỗi lần bắn không trúng đích | 12,5 km | Huy chương | Vận động viên | Thời gian | Phạt | 1 | Vàng | Anna Carin Olofsson (Thụy Điển) | 40:36,5 | 1 | 2 | Bạc | Kati Wilhelm (Đức) | +18,8 | 1 | 3 | Đồng | Uschi Disl (Đức) | +41,9 | 3 | 4 | | Martina Glagow (Đức) | +57,1 | 2 | 5 | | Florence Baverel-Robert (Pháp) | +1:04,0 | 2 | 6 | | Olga Nazarova (Belarus) | +1:14,0 | 1 | 7 | | Xianying Liu (Trung Quốc) | +1:20,7 | 2 | 8 | | Ekaterina Dafovska (Bulgaria) | +1:32,9 | 3 | 20 lần bắn: 10 đứng, 10 nằm; 25 giây mỗi lần bắn không trúng đích |