Ilias Chair |
Thông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | Ilias Emilian Chair[1] |
---|
Ngày sinh | 30 tháng 10, 1997 (26 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Antwerp, Bỉ |
---|
Chiều cao | 1,58 m[2] |
---|
Vị trí | Tiền vệ |
---|
Thông tin đội |
---|
Đội hiện nay | Queens Park Rangers |
---|
Số áo | 10 |
---|
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
---|
Năm | Đội |
---|
2007–2009 | Club Brugge |
---|
2009–2014 | JMG Academy Belgium |
---|
2014–2015 | Lierse |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2015–2017 | Lierse | 2 | (0) |
---|
2017– | Queens Park Rangers | 140 | (25) |
---|
2018–2019 | → Stevenage (cho mượn) | 16 | (6) |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2017 | U-20 Maroc | 5 | (0) |
---|
2018 | U-23 Maroc | 1 | (0) |
---|
2021– | Maroc | 12 | (1) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 21:43, 1 tháng 9 năm 2022 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 04:19, 17 tháng 12 năm 2022 (UTC) |
Ilias Emilian Chair (tiếng Ả Rập: إلياس إميليان شاعر; sinh ngày 30 tháng 10 năm 1997) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Maroc hiện thi đấu ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ Queens Park Rangers tại Championship và đội tuyển quốc gia Maroc.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Tính đến 18 tháng 4 năm 2022[3]
Club | Season | League | National Cup | League Cup | Other | Total |
Division | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals |
Lierse | 2015–16[4] | Belgian Second Division | 2 | 0 | 0 | 0 | — | — | 2 | 0 |
2016–17[4] | Belgian First Division B | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | 0 | 0 |
Total | 2 | 0 | 0 | 0 | — | — | 2 | 0 |
Queens Park Rangers | 2017–18[5] | Championship | 4 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | — | 7 | 1 |
2018–19[6] | Championship | 4 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | — | 8 | 0 |
2019–20[7] | Championship | 41 | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | — | 45 | 5 |
2020–21[8] | Championship | 45 | 8 | 1 | 0 | 1 | 0 | — | 47 | 8 |
2021–22[9] | Championship | 35 | 9 | 1 | 0 | 3 | 0 | — | 39 | 9 |
Total | 129 | 22 | 7 | 0 | 10 | 1 | — | 145 | 23 |
Stevenage (loan) | 2018–19[6] | League Two | 16 | 6 | — | — | 0 | 0 | 16 | 6 |
Career total | 147 | 28 | 7 | 0 | 10 | 1 | 0 | 0 | 164 | 29 |
Quốc tế
- Tính đến ngày 17 tháng 12 năm 2022
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
Maroc | 2021 | 7 | 1 |
2022 | 5 | 0 |
Tổng | 12 | 1 |
- Tính đến ngày 6 tháng 10 năm 2021.
Tham khảo
- ^ “Club list of registered players” (PDF). English Football League. Truy cập ngày 20 tháng 4 năm 2019.
- ^ “Ilias Chair”. Queens Park Rangers F.C. Truy cập ngày 20 tháng 8 năm 2022.
- ^ Ilias Chair tại Soccerway
- ^ a b Lỗi chú thích: Thẻ
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên Soccerway – Ilias Chair
- ^ Lỗi chú thích: Thẻ
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên Games played by Ilias Chair in 2017/2018
- ^ a b Lỗi chú thích: Thẻ
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên Games played by Ilias Chair in 2018/2019
- ^ “Trận thi đấu của Ilias Chair trong 2019/2020”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2020.
- ^ “Trận thi đấu của Ilias Chair trong 2020/2021”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2020.
- ^ “Trận thi đấu của Ilias Chair trong 2021/2022”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2021.
Liên kết ngoài
- Ilias Chair tại Soccerbase
Queens Park Rangers F.C. – đội hình hiện tại |
---|
- 1 Ingram
- 2 Furlong
- 3 Bidwell
- 4 Hall
- 6 Goss
- 7 Freeman
- 8 Cousins
- 9 Washington
- 10 Eze
- 11 Scowen
- 13 Lumley
- 14 Manning
- 15 Baptiste
- 17 Smith
- 18 Oteh
- 19 Chair
- 20 Osayi-Samuel
- 21 Luongo
- 23 Wszołek
- 24 Kakay
- 25 Wheeler
- 26 Dieng
- 27 Shodipo
- 28 Hämäläinen
- 29 Phillips
- 30 Owens
- 33 Lynch
- 37 Leistner
- 38 Smyth
- 40 Sylla
- Huấn luyện viên: McClaren
|
| Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Maroc này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |