PZL P.7

PZL P.7
PZL P.7
KiểuMáy bay tiêm kích
Hãng sản xuấtPZL
Chuyến bay đầu tiêntháng 10-1930
Được giới thiệu1933
Khách hàng chínhBa Lan Không quân Ba Lan
Được chế tạo1932-1933
Số lượng sản xuất149+2
Phiên bản khácPZL P.11
Được phát triển từPZL P.6

PZL P.7 là một loại máy bay tiêm kích của Ba Lan, được thiết kế vào đầu thập niên 1930 tại nhà máy PZL ở Warsaw. Đây là một trong những máy bay tiêm kích một tầng cánh hoàn toàn bằng kim loại đầu tiên trên thế giới, trong giai đoạn 1933-1935, nó là máy bay tiêm kích chủ lực của Không quân Ba Lan.

Biến thể

P.7/I
Mẫu thử đầu tiên.
P.7/II
Mẫu thử thứ hai.
P.7a
Phiên bản chế tạo.

Quốc gia sử dụng

 Germany
 Ba Lan
  • Không quân Ba Lan
 Romania
  • Không quân Hoàng gia Romania
 Liên Xô

Tính năng kỹ chiến thuật (PZL P.7)

Đặc điểm riêng

  • Tổ lái: 1
  • Chiều dài: 6,98 m (22 ft 11 in)
  • Sải cánh: 10,57 m (34 ft 8 in)
  • Chiều cao: 2,69 m (8 ft 10 in)
  • Diện tích cánh: 17,9 m² (193 ft2)
  • Trọng lượng rỗng: 1.090 kg (2.400 lb)
  • Trọng lượng có tải: 1.476 kg (3.254 lb)
  • Động cơ: 1 × Bristol Jupiter VIIF, 520 hp (388 kW)

Hiệu suất bay

  • Vận tốc cực đại: 327 km/h (203 mph)
  • Vận tốc hành trình: 285 km/h
  • Tầm bay: 600 km (370 mi)
  • Trần bay: 8.500 m (27.900 ft)
  • Vận tốc lên cao: 62,4 m/phút (10,4 m/s) (2047,2 ft/phút)
  • Lực nâng của cánh: 82,5 kg/m²

Vũ khí

  • 2 khẩu súng máy 7,9 mm Vickers E

Xem thêm

Máy bay liên quan
  • PZL P.1
  • PZL P.6
  • PZL P.8
  • PZL P.11
  • PZL P.24
Máy bay tương tự

Danh sách liên quan

Tham khảo

Ghi chú

  1. ^ Kotelnikov, Vladimir. "Lotnictwo w wojnie polsko-sowieckiej we wrześniu 1939 r.(in Polish)" Lotnictwo Wojskowe, May 1999.

Tài liệu

  • Cynk, Jerzy B. History of the Polish Air Force 1918-1968. Reading, Berkshire, UK: Osprey Publishing Ltd., 1972.
  • Cynk, Jerzy B. Polish Aircraft, 1893-1939. London: Putnam & Company Ltd., 1971. ISBN 0-370-00085-4.
  • Eberspacher, Warren A. and Jan P. Koniarek. PZL Fighters Part One - P.1 through P.8. (International Squadron Monograph 2). St. Paul, MN: Phalanx Publishing Co., Ltd., 1995. ISBN 1-883809-12-6.
  • Glass, Andrzej. Polskie konstrukcje lotnicze 1893-1939 (in Polish: "Polish aviation constructions 1893-1939"). Warszawa, Poland: WKiŁ, 1977. no ISBN.
  • Glass, Andrzej. PZL P.7: Cz.1. Gdańsk, Poland: AJ Press, 2000. ISBN 83-7237-080-X.
  • Kopański, Tomasz J. PZL P.7: Cz.2. Gdańsk, Poland: AJ Press, 2001. ISBN 83-7237-081-8.
  • Murphy, Justin D. and Matthew A. McNiece. Military Aircraft, 1919-1945: An Illustrated History of their Impact. Santa Barbara, California: ABC-CLIO, 2009. ISBN 1-85109-498-9.

Liên kết ngoài

  • PZL P.7/P.11/P.24 series[liên kết hỏng]
  • PZL P.7 1930 Lưu trữ 2007-09-29 tại Wayback Machine
  • x
  • t
  • s
Máy bay do PZL chế tạo
PZL - tới năm 1939
(Państwowe Zakłady Lotnicze)

PZL: P.1 · Ł.2 · PZL.3 · PZL.4 · PZL.5 · P.6 · P.7 · P.8 · P.11 · PZL.12 (PZL-H) · PZL.16 · PZL.19 · PZL.23 Karaś · P.24 · PZL.26 · PZL.27 · PZL.30 Żubr · PZL.37 Łoś · PZL.38 Wilk · PZL.39 · PZL.42 · PZL.43 · PZL.44 Wicher · PZL.45 Sokół · PZL.46 Sum · PZL.48 Lampart · PZL.49 Miś · PZL.50 Jastrząb · PZL.53 Jastrząb II · PZL.54 Ryś · PZL.55 · PZL.56 Kania ·

CSS / WSK-Okęcie
/ PZL Warszawa-Okęcie

PZL: PZL-101 Gawron · PZL-102 Kos · PZL-104 Wilga · PZL-105 Flaming · PZL-106 Kruk · PZL-110 Koliber · PZL-111 Koliber · PZL-112 Junior · PZL-126 Mrówka · PZL-130 Orlik · PZL-230 Skorpion

Sản phẩm khác WSK Junak · CSS-10 · CSS-11 · CSS-12 · CSS-13 · PZL Jak-12 · MD-12

WSK-Mielec / WSK PZL-Mielec
/ PZL Mielec (Polskie Zakłady Lotnicze)

PZL: S-1 · S-4 · M-2 · M-3 · M-4 · M-15 · M-17 · M-18 · M-20 · M-21 · M-24 · M-25 · M-26 · M28 · I-22

Sản phẩm khác: LWD Szpak · CSS-13 · TS-8 · TS-11 · An-2 · Lim-1 · Lim-2 · Lim-5 · Lim-6

WSK-Świdnik / WSK PZL-Świdnik / PZL-Świdnik

SM-1 · SM-2 · SM-4 · Kania · W-3 · SW-4

Sản phẩm khác: Mi-2 · SZD-30 · PW-5 · PW-6

WSK PZL-Krosno

KR-03

Szybowcowy Zakład Doświadczalny
/ PZL Bielsko-Biała / Allstar PZL Glider

SZD-6 · SZD-7 · SZD-8 · SZD-9 · SZD-10 · SZD-11 · SZD-12 · SZD-13 · SZD-14 · SZD-15 · SZD-16 · SZD-17 · SZD-18 · SZD-20 · SZD-21 · SZD-22 · SZD-23 · SZD-24 · SZD-25 · SZD-26 · SZD-27 · SZD-28 · SZD-29 · SZD-30 · SZD-31 · SZD-32 · SZD-33 · SZD-34 · SZD-35 · SZD-36 · SZD-37 · SZD-38 · SZD-39 · SZD-40 · SZD-41 · SZD-42 · SZD-43 · SZD-45 · SZD-48 · SZD-49 · SZD-50 · SZD-51 · SZD-52 · SZD-54 · SZD-55 · SZD-56 · SZD-59