Quận Jefferson, Kentucky

Quận Jefferson, Kentucky
Bản đồ
Map of Kentucky highlighting Jefferson County
Vị trí trong tiểu bang Kentucky
Bản đồ Hoa Kỳ có ghi chú đậm tiểu bang Kentucky
Vị trí của tiểu bang Kentucky trong Hoa Kỳ
Thống kê
Thành lập 1780
Quận lỵ Louisville
Diện tích
 - Tổng cộng
 - Đất
 - Nước

399 mi² (1.033 km²)
385 mi² (997 km²)
13 mi² (34 km²), 3.38%
Dân sốƯớc tính
 - (2009)
 - Mật độ

721,594
1.871/dặm vuông (722/km²)
Múi giờ Miền Đông: UTC-5/-4
Website: www.louisvilleky.gov
Đặt tên theo: Thomas Jefferson, tổng thống Hoa Kỳ (1801–1809)
Tòa án quận ở Louisville

Quận Jefferson là một quận thuộc tiểu bang Kentucky, Hoa Kỳ. Đây là quận đông dân nhất bang Kentucky. Quận được lập năm 1780. Quận này được đặt tên theo Thomas Jefferson, tổng thống Hoa Kỳ (1801–1809). Theo ước tính dân số của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ năm 2009, quận có dân số 721.594 người[1]. Quận lỵ đóng ở.

Địa lý

Theo Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, quận có diện tích km2, trong đó có km2 là diện tích mặt nước.

Các xa lộ chính

Quận giáp ranh

Thông tin nhân khẩu

Lịch sử dân số
Điều tra
dân số
Số dân
17904.765
18008.75483,7%
181013.39953,1%
182020.76855%
183023.97915,5%
184036.34651,6%
185059.83164,6%
186089.40449,4%
1870118.95333,1%
1880146.01022,7%
1890188.59829,2%
1900232.54923,3%
1910262.92013,1%
1920286.3698,9%
1930355.35024,1%
1940385.3928,5%
1950484.61525,7%
1960610.94726,1%
1970695.05513,8%
1980685.004−1,4%
1990664.937−2,9%
2000693.6044,3%
2009 (ước tính)721.594[1]
Jefferson County, KY census

Theo điều tra dân số 2năm 2000, quận đã có dân số 693.604 người, 287.012 hộ gia đình, và 183.113 gia đình sống trong quận hạt. Mật độ dân số là 1.801 trên một dặm vuông (695 / km2). Có 305.835 đơn vị nhà ở mật độ trung bình của 794 trên một dặm vuông (307 / km2). Cơ cấu điểm chủng tộc của dân cư quận gồm 77,38% người da trắng, 18,88% da đen hay Mỹ gốc Phi, 0,22% người Mỹ bản xứ, 1,39% châu Á, Thái Bình Dương 0,04%, 0,68% từ các chủng tộc khác, và 1,42% từ hai hoặc nhiều chủng tộc. 1,78% dân số là người Hispanic hay Latino thuộc một chủng tộc nào.

Có 287.012 hộ, trong đó 29,60% có trẻ em dưới 18 tuổi sống chung với họ, 45,20% là đôi vợ chồng sống với nhau, 14,70% có nữ hộ và không có chồng, và 36,20% là không lập gia đình. 30,50% hộ gia đình đã được tạo ra từ các cá nhân và 10,30% có người sống một mình 65 tuổi hoặc lớn tuổi hơn. Cỡ hộ trung bình là 2,37 và cỡ gia đình trung bình là 2,97.

Trong dân số quận đã được trải ra với 24,30% dưới độ tuổi 18, 8,90% 18-24, 30,40% 25-44, 22,80% từ 45 đến 64, và 13,50% từ 65 tuổi trở lên người. Độ tuổi trung bình là 37 năm. Đối với mỗi 100 nữ có 91,60 nam giới. Đối với mỗi 100 nữ 18 tuổi trở lên, đã có 87,60 nam giới.

Thu nhập trung bình cho một hộ gia đình trong quận là 43.789 $ (2005), và thu nhập trung bình cho một gia đình là $ 49.161. Phái nam có thu nhập trung bình $ 36.484 so với 26.255 $ cho phái nữ. Thu nhập bình quân đầu người là 22.352 $. Giới 9,50% gia đình và 12,40% dân số sống dưới mức nghèo khổ, bao gồm 18,10% những người dưới 18 tuổi và 8,80% của những người 65 tuổi hoặc hơn.

Thành phố, thị trấn và nơi ấn định cho điều tra dân số

  • Anchorage
  • Audubon Park
  • Bancroft
  • Barbourmeade
  • Beechwood Village
  • Bellemeade
  • Bellewood
  • Blue Ridge Manor
  • Briarwood
  • Broad Fields
  • Broeck Pointe
  • Brownsboro Farm
  • Brownsboro Village
  • Buechel †
  • Cambridge
  • Cherrywood Village
  • Coldstream
  • Creekside
  • Crossgate
  • Douglass Hills
  • Druid Hills
  • Fairdale †
  • Fairmeade
  • Fern Creek †
  • Fincastle
  • Fisherville
  • Forest Hills
  • Glenview Hills
  • Glenview Manor
  • Glenview
  • Goose Creek
  • Graymoor-Devondale
  • Green Spring
  • Heritage Creek
  • Hickory Hill
  • Highview †
  • Hills and Dales
  • Hollow Creek
  • Hollyvilla
  • Houston Acres
  • Hurstbourne Acres
  • Hurstbourne
  • Indian Hills
  • Jeffersontown
  • Keeneland
  • Kingsley
  • Langdon Place
  • Lincolnshire
  • Louisville
  • Lyndon
  • Lynnview
  • Manor Creek
  • Maryhill Estates
  • Meadow Vale
  • Meadowbrook Farm
  • Meadowview Estates
  • Middletown
  • Mockingbird Valley
  • Moorland
  • Murray Hill
  • Newburg †
  • Norbourne Estates
  • Northfield
  • Norwood
  • Okolona †
  • Old Brownsboro Place
  • Parkway Village
  • Plantation
  • Pleasure Ridge Park †
  • Plymouth Village
  • Poplar Hills
  • Prospect
  • Richlawn
  • Riverwood
  • Rolling Fields
  • Rolling Hills
  • Seneca Gardens
  • Shively
  • South Park View
  • Spring Mill
  • Spring Valley
  • Springlee
  • St. Dennis †
  • St. Matthews
  • St. Regis Park
  • Strathmoor Manor
  • Strathmoor Village
  • Sycamore
  • Ten Broeck
  • Thornhill
  • Valley Station †
  • Watterson Park
  • Wellington
  • West Buechel
  • Westwood
  • Whipps Millgate
  • Wildwood
  • Windy Hills
  • Woodland Hills
  • Woodlawn Park
  • Worthington Hills

Tham khảo

  1. ^ a b Census Population Estimates for 2005 line 25202
  • x
  • t
  • s
 Thịnh vượng chung Kentucky
Frankfort (thủ phủ)
Chủ đề
Lịch sử •

Giáo dục • Âm nhạc • Ẩm thực • Thể thao • Cờ • Con dấu • Con người • Địa lý • Nhân khẩu • Kinh tế • Giao thông • Văn hóa • Symbols • Visitor Attractions •

Portal
Vùng
Allegheny Plateau •

The Bluegrass • Central Kentucky • Cumberland Plateau • Cumberland Mountains • Eastern Mountain Coal Fields • Highland Rim • The Knobs • Mississippi Plain • Northern Kentucky Region • Pennyroyal Plateau • South Central Kentucky • The Purchase • Ridge and Valley • Tennessee Valley •

Western Coal Fields
25 thành phố lớn
Louisville •

Lexington • Owensboro • Bowling Green • Covington • Richmond • Hopkinsville • Florence • Henderson • Frankfort • Nicholasville • Jeffersontown • Paducah • Elizabethtown • Radcliff • Independence • Georgetown • Ashland • Madisonville • St. Matthews • Erlanger • Winchester • Murray • Shively •

Newport
Vùng đô thị
Ashland •

Bowling Green • Clarksville • Elizabethtown • Evansville • Lexington-Fayette • Louisville-Jefferson County • Northern Kentucky •

Owensboro
Quận
Adair •

Allen • Anderson • Ballard • Barren • Bath • Bell • Boone • Bourbon • Boyd • Boyle • Bracken • Breathitt • Breckinridge • Bullitt • Butler • Caldwell • Calloway • Campbell • Carlisle • Carroll • Carter • Casey • Christian • Clark • Clay • Clinton • Crittenden • Cumberland • Daviess • Edmonson • Elliott • Estill • Fayette • Fleming • Floyd • Franklin • Fulton • Gallatin • Garrard • Grant • Graves • Grayson • Green • Greenup • Hancock • Hardin • Harlan • Harrison • Hart • Henderson • Henry • Hickman • Hopkins • Jackson • Jefferson • Jessamine • Johnson • Kenton • Knott • Knox • LaRue • Laurel • Lawrence • Lee • Leslie • Letcher • Lewis • Lincoln • Livingston • Logan • Lyon • Madison • Magoffin • Marion • Marshall • Martin • Mason • McCracken • McCreary • McLean • Meade • Menifee • Mercer • Metcalfe • Monroe • Montgomery • Morgan • Muhlenberg • Nelson • Nicholas • Ohio • Oldham • Owen • Owsley • Pendleton • Perry • Pike • Powell • Pulaski • Robertson • Rockcastle • Rowan • Russell • Scott • Shelby • Simpson • Spencer • Taylor • Todd • Trigg • Trimble • Union • Warren • Washington • Wayne • Webster • Whitley • Wolfe •

Woodford