Quark lên (u) là loại hạt thuộc gia đình fermion, nhóm quark, thế hệ thứ nhất. Quark lên được tìm ra vào năm 1967 bởi máy gia tốc SLAC.
Các hardon có chứa quark lên
Tên hạt | Ký hiệu |
Proton | p |
Notron | n |
Delta | Δ++(1232) |
Delta | Δ+(1232) |
Delta | Δ0(1232) |
Lambda | Λ0 |
Charmed Lambda | Λ+c |
Bottom Lambda | Λ0b |
Top Lambda | Λ+t |
Sigma | Σ+ |
Sigma | Σ0 |
Charmed Sigma | Σ++c(2455) |
Charmed Sigma | Σ+c(2455) |
Bottom Sigma | Σ0b(?) |
Bottom Sigma | Σ0b |
Top Sigma | Σ++t |
Top Sigma | Σ+t |
Sigma | Σ*+(1385) |
Sigma | Σ*0(1385) |
Charmed Sigma | Σ*++c(2520) |
Charmed Sigma | Σ*+c |
Bottom Sigma | Σ+b(?) |
Bottom Sigma | Σ0b? |
Top Sigma | Σ++t |
Top Sigma | Σ+t |
Sigma | Σ*+(1385) |
Sigma | Σ*0(1385) |
Charmed Sigma | Σ*++c |
Charmed Sigma | Σ*+c |
Bottom Sigma | Σ*+b |
Bottom Sigma | Σ*0b |
Top Sigma | Σ*++t |
Top Sigma | Σ*+t |
|
---|
Hạt sơ cấp (HSC) | | | lên u · xuống d · duyên c · lạ s · đỉnh t · đáy b |
---|
| - Electron e-
- Positron e+
- Muon μ- · μ+
- Tauon τ- · τ+
- Neutrino νe · νμ · ντ
|
---|
|
---|
| |
---|
Ghost fields | Faddeev–Popov ghost |
---|
Hạt sơ cấp phỏng đoán (HSCPĐ) | | Gaugino | |
---|
Khác | Axino · Chargino · Higgsino · Neutralino · Sfermion (Stop squark) |
---|
|
---|
HSCPĐ khác | |
---|
|
---|
|
---|
Hạt tổ hợp (HTH) | | | |
---|
| π · ρ · η · η′ · φ · ω · J/ψ · ϒ · θ · K · B · D · T |
---|
|
---|
HTH khác | |
---|
Hạt tổ hợp phỏng đoán (HTHPĐ) | Hadron lạ | |
---|
HTHPĐ khác | Phân tử mesonic · Pomeron |
---|
|
---|
|
---|
Giả hạt | Davydov soliton · Exciton · Magnon · Phonon · Plasmaron · Plasmon · Polariton · Polaron · Roton |
---|
Danh sách | |
---|
Sách | en:Book:Hadronic Matter · en:Book:Particles of the Standard Model · en:Book:Leptons · en:Book:Quarks |
---|
|
Chú thích
Tham khảo
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |