Sân bay quốc tế Banjul
Sân bay quốc tế Banjul {{Airport image|airport_image=} | |||
---|---|---|---|
IATA: BJL - ICAO: GBYD | |||
Tóm tắt | |||
Kiểu sân bay | công | ||
Phục vụ | Banjul | ||
Độ cao AMSL | 95 ft (29 m) | ||
Tọa độ | 13°20′16,66″B 16°39′7,94″T / 13,33333°B 16,65°T / 13.33333; -16.65000 | ||
Đường băng | |||
Hướng | Chiều dài | Bề mặt | |
ft | m | ||
14/32 | 11.811 | 3.600 | Asphalt |
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/2/2f/1014001-traditional_dance-The_Gambia.jpg/220px-1014001-traditional_dance-The_Gambia.jpg)
Sân bay quốc tế Banjul cũng gọi là Yundum international (IATA: BJL, ICAO: GBYD) là sân bay quốc tế ở Banjul, thủ đô Gambia.
Năm 2004, sân bay này phục vụ 310.719 lượt khách.
Đây là một điểm hạ cánh khẩn cấp của tàu con thoi không gian NASA.[1][2]
Các hãng hàng không và các tuyến điểm
Các hãng theo lịch trình:
- Afrinat International Airlines (Conakry, Dakar)
- Bellview Airlines (Freetown, Lagos)
- Brussels Airlines (Brussels, Dakar)
- Condor Airlines (Frankfurt)
- Elysian Airlines (Conakry, Freetown)
- Mahfooz Aviation (Bissau, Dakar)
- Slok Air International (Bamako, Conakry, Dakar, Freetown, Monrovia)
- TACV (Dakar, Freetown, Praia)
Các hãng thuê bao:
- Thomas Cook Airlines (Glasgow-International+ London-Gatwick, Manchester, Oslo-Gardermoen, Stockholm-Arlanda, Copenhagen)
- Thomsonfly (London-Gatwick, Manchester)
- Transavia.com (Amsterdam-Schiphol)
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Profile of Banjul International Airport Lưu trữ 2005-12-12 tại Wayback Machine
- Dữ liệu hàng không thế giới thông tin về sân bay cho GBYD
![]() | Bài viết liên quan đến hàng không này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|