Tiếng Nhật Trung thế
form of Japanese spoken from the 12th century through the 16th centuryBản mẫu:SHORTDESC:form of Japanese spoken from the 12th century through the 16th century
Tiếng Nhật Trung Thế | |
---|---|
中世日本語 | |
Khu vực | Nhật Bản |
Phân loại | Ngữ hệ Nhật Bản
|
Ngôn ngữ tiền thân | Tiếng Nhật Thượng đại
|
Hệ chữ viết | Hiragana, Katakana, và Chữ Hán |
Mã ngôn ngữ | |
Glottolog | Không có |
Bài viết này có chứa ký tự ngữ âm IPA. Nếu không thích hợp hỗ trợ dựng hình, bạn có thể sẽ nhìn thấy dấu chấm hỏi, hộp, hoặc ký hiệu khác thay vì kí tự Unicode. Để biết hướng dẫn giới thiệu về các ký hiệu IPA, xem Trợ giúp:IPA. |
Tiếng Nhật Bản trung thế (中世日本語, chūsei nihongo?) là một giai đoạn của Tiếng Nhật Bản sau Tiếng Nhật trung cổ và trước tiếng Nhật cận đại.[1] Đó là một giai đoạn chuyển tiếp mà ngôn ngữ thể hiện nhiều đặc điểm cổ xưa của nó và trở nên gần gũi hơn với hình thức hiện đại của nó.
Thời kỳ kéo dài khoảng 500 năm kéo dài từ thế kỷ 12 đến thế kỷ 16. Nó thường được chia thành Trung cổ và Trung thế.[2] Về mặt chính thức, nửa đầu của Tiếng Nhật Trung thế bao gồm sự kết thúc của Thời kỳ Heian được biết đến Insei và thời kỳ Kamakura; nửa kế tiếp của Tiếng Nhật Trung thế bao gồm thời kỳ Muromachi.
Ghi chú
Tham khảo
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|