China Mobile

China Mobile Limited
Loại hình
Công ty đại chúng
Mã niêm yếtSEHK: 941
NYSE: CHL
Ngành nghềViễn thông
Tiền thânCông ty trách nhiệm hữu hạn China Telecom (Hồng Kông)
Thành lập1997
Khu vực hoạt độngĐại lục Trung Quốc, Hong Kong, Pakistan
Sản phẩmLandline và Điện thoại di động, Các dịch vụ Internet, Truyền hình kỹ thuật số
Doanh thuCNY 527.99 tỉ (2011)[1]
CNY 151.29 tỉ (2011)[1]
CNY 125.87 tỉ(2011)[1]
Tổng tài sảnCNY 952.55 tỉ (2011)[1]
Tổng vốn
chủ sở hữu
CNY 649.06 tỉ (2011)[1]
Chủ sở hữuChina Mobile (74.22%) [2]
Số nhân viên181,000 (2012)[1]
Websitewww.chinamobileltd.com

China Mobile Limited (Trung văn giản thể: 中国移动通信; Trung văn phồn thể: 中國移動通信; pinyin: Zhōngguó Yídòng Tōngxìn) là một công ty viễn thông quốc doanh Trung Quốc. Năm 2013, đây là công ty viễn thông có lợi nhuận cao nhất thế giới với lãi gộp đạt 10,12 tỷ đô la Mỹ. Đây là một trong những công ty viễn thông có giá trị vốn hóa thị trường lớn nhất thế giới. Công ty đang niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán New YorkSở giao dịch chứng khoán Hồng Kông. Tại thời điểm tháng 6/2013, đây là công ty viễn thông có số thuê bao lớn nhất thế giới với 740 triệu thuê bao.[3][4]

Tham khảo

  1. ^ a b c d e f http://www.google.com/finance?q=NYSE%3ACHL&fstype=ii&ei=_r1rUOjpCcabkAX3Cg
  2. ^ “Annual report 2009” (PDF). Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 30 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 2 tháng 12 năm 2013.
  3. ^ Company Profile CMCC Official Site
  4. ^ FT Global 500 (PDF). The Financial Times. tháng 3 năm 2011. Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2012. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |access-date= (trợ giúp)

Liên kết ngoài

  • China Mobile (tiếng Anh)
  • x
  • t
  • s
Các công ty công nghệ thông tin chủ chốt
Tư vấn và
gia công phần mềm
Hình ảnh
Thông tin lưu trữ
Internet
Mainframes
Thiết bị di động
Thiết bị mạng
OEMs
  • Celestica
  • Compal Electronics
  • Flextronics
  • Foxconn
  • Jabil
  • Pegatron
  • Quanta
  • Sanmina-SCI
  • TPV Technology
  • Wistron
Máy tính cá nhân
và máy chủ
Chỉ Server
Điểm bán hàng
Linh kiện bán dẫn
Workstation
  • GlobalFoundries
  • SMIC
  • TowerJazz
  • TSMC
  • United Microelectronics Corporation
Phần mềm
Dịch vụ viễn thông
Doanh thu theo FY2010/11: nhóm 1-11 - trên 3 tỉ USD; nhóm 12 - trên 10 tỉ USD; nhóm 13 - trên 2 tỉ USD; nhà máy bán dẫn - trên 0,5 tỉ USD
Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến Trung Quốc này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s