Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá châu Phi 1994
Dưới đây là danh sách các đội hình thi đấu tại Cúp bóng đá châu Phi 1994.
Bảng A
Mali
Huấn luyện viên: Mamadou Keira
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1TM | Ousmane Farota | Stade Malien | |||
1TM | Karamoko Keita | (1974-09-21)21 tháng 9, 1974 (19 tuổi) | Garges | ||
2HV | Dramane Dembelé | Djoliba AC | |||
2HV | Yatouma Diop | Stade Malien | |||
2HV | Oumar Guindo | (1969-12-12)12 tháng 12, 1969 (24 tuổi) | Djoliba AC | ||
2HV | Moussa Keita | Crédit Agricole | |||
2HV | Souleymane Sangare | Real Bamako | |||
2HV | Abdoul Karim Sidibé | Djoliba AC | |||
2HV | Mobido Sidibé | USFAS Bamako | |||
3TV | Amadou Pathé Diallo | (1967-10-11)11 tháng 10, 1967 (26 tuổi) | CD Recreativo Quarteirense | ||
3TV | Demba N'Diaye | (1969-10-26)26 tháng 10, 1969 (24 tuổi) | FA Île-Rousse | ||
3TV | Habib Sangaré | Sohan SC | |||
3TV | Sékou Sangaré | (1974-09-14)14 tháng 9, 1974 (19 tuổi) | AJ Auxerre | ||
3TV | Ibrahim Sory Touré | Stade Malien | |||
3TV | Abdoulaye Traoré | SS Saint-Pauloise | |||
3TV | Brehima Traoré | AS Mande | |||
4TĐ | Soro Camara | Bitou Segou | |||
4TĐ | Fernand Coulibaly | (1971-08-01)1 tháng 8, 1971 (22 tuổi) | Al-Wahda FC (Mecca) | ||
4TĐ | Makan Keita | Djoliba AC | |||
4TĐ | Ousmane Soumano | Cầu thủ tự do | |||
4TĐ | Bassala Touré | (1976-02-26)26 tháng 2, 1976 (18 tuổi) | KAC Marrakesh | ||
4TĐ | Soumaila Traoré | Raja Casablanca |
Tunisia
Huấn luyện viên: Youssef Zouaoui, Faouzi Benzarti
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1TM | Ali Boumnijel | (1966-04-13)13 tháng 4, 1966 (27 tuổi) | FC Gueugnon | ||
1TM | Chokri El Ouaer | (1966-08-15)15 tháng 8, 1966 (27 tuổi) | Espérance | ||
1TM | Radhouane Salhi | (1967-12-18)18 tháng 12, 1967 (26 tuổi) | Etoile du Sahel | ||
2HV | Mounir Boukadida | (1967-10-24)24 tháng 10, 1967 (26 tuổi) | Etoile du Sahel | ||
2HV | Taoufik Hichri | (1965-01-08)8 tháng 1, 1965 (29 tuổi) | Vitória de Guimarães | ||
2HV | Mohamed Ali Mahjoubi | (1966-12-28)28 tháng 12, 1966 (27 tuổi) | Espérance | ||
2HV | Imed Mizouri | (1966-10-20)20 tháng 10, 1966 (27 tuổi) | Etoile du Sahel | ||
2HV | Mourad Okbi | (1965-09-01)1 tháng 9, 1965 (28 tuổi) | Al-Ahli (Jeddah) | ||
2HV | Ahmed Souissi | CA Bizertin | |||
2HV | Tarek Thabet | (1971-08-16)16 tháng 8, 1971 (22 tuổi) | Espérance | ||
2HV | Mohamed Trabelsi | Océano Club de Kerkennah | |||
3TV | Lofti Ben Sassi | Olympique Béja | |||
3TV | Raouf Bouzaiene | (1970-08-16)16 tháng 8, 1970 (23 tuổi) | Stade Lavallois | ||
3TV | Sirajeddine Chihi | (1970-04-16)16 tháng 4, 1970 (23 tuổi) | Espérance | ||
3TV | Mourad Gharbi | (1966-01-21)21 tháng 1, 1966 (28 tuổi) | CA Bizertin | ||
3TV | Adel Sellimi | (1972-11-16)16 tháng 11, 1972 (21 tuổi) | Club Africain | ||
3TV | Samir Sellimi | (1970-06-05)5 tháng 6, 1970 (23 tuổi) | Club Africain | ||
3TV | Skander Souayah | (1972-11-20)20 tháng 11, 1972 (21 tuổi) | Club Sportif Sfaxien | ||
4TĐ | Ayedi Hamrouni | (1971-12-24)24 tháng 12, 1971 (22 tuổi) | Espérance | ||
4TĐ | Jameleddine Limam | (1967-06-11)11 tháng 6, 1967 (26 tuổi) | Stade Tunisien | ||
4TĐ | Faouzi Rouissi | (1971-03-20)20 tháng 3, 1971 (23 tuổi) | SM Caen | ||
4TĐ | Ziad Tlemcani | (1963-05-10)10 tháng 5, 1963 (30 tuổi) | Vitoria Guimaraes |
Zaire
Huấn luyện viên: Kalala Mukendi
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1TM | Kasango Mpia | DC Motemba Pembe | |||
1TM | Bulayima Mukuayanzo | (1969-01-26)26 tháng 1, 1969 (25 tuổi) | Feyenoord | ||
1TM | Bilolo Tambwe | AS Vita Club | |||
2HV | Ntumba Danga | K.F.C. Lommel S.K. | |||
2HV | Kabwe Kasongo | (1970-07-31)31 tháng 7, 1970 (23 tuổi) | DC Motemba Pembe | ||
2HV | Epangala Lukose | AS Vita Club | |||
2HV | Tamukili Lukima | (1975-09-06)6 tháng 9, 1975 (18 tuổi) | AS Vita Club | ||
2HV | Mbaki Makengo | Hoogstraten VV | |||
2HV | Mansoni Ngombo | R.F.C. Seraing | |||
2HV | José Nzau | RC Paris | |||
3TV | Lemba Basuala | (1965-03-03)3 tháng 3, 1965 (29 tuổi) | Vitoria Guimaraes | ||
3TV | Kubu Lembi | (1972-08-19)19 tháng 8, 1972 (21 tuổi) | R. Antwerp F.C. | ||
3TV | Lugomgola Mateso | KFC Diest | |||
3TV | Kabeya Mukanya | (1968-05-01)1 tháng 5, 1968 (25 tuổi) | K.F.C. Lommel S.K. | ||
3TV | Mbote Ndinga | (1966-09-11)11 tháng 9, 1966 (27 tuổi) | Vitoria Guimaraes | ||
3TV | Yoko Ngwengwe | (1970-12-12)12 tháng 12, 1970 (23 tuổi) | DC Motemba Pembe | ||
4TĐ | Elos Elonga-Ekakia | (1974-02-05)5 tháng 2, 1974 (20 tuổi) | K.S.K. Beveren | ||
4TĐ | Menana Lukaku | (1967-06-06)6 tháng 6, 1967 (26 tuổi) | R.F.C. Seraing | ||
4TĐ | Mayo Mbunga | AS Dragons | |||
4TĐ | Ekanza Nsimba | (1969-08-09)9 tháng 8, 1969 (24 tuổi) | K. Beerschot V.A.C. | ||
4TĐ | Nsumbu Ngoy | (1972-10-30)30 tháng 10, 1972 (21 tuổi) | Germinal Ekeren | ||
4TĐ | Bunene Ngaduane | (1972-07-30)30 tháng 7, 1972 (21 tuổi) | QwaQwa Stars |
Bảng B
Ai Cập
Huấn luyện viên: Taha Ismail
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1TM | Saafane El-Saghir | Ismaily SC | |||
1TM | Hussein El-Sayed | (1964-12-13)13 tháng 12, 1964 (29 tuổi) | Al-Zamalek | ||
1TM | Ahmed Shobair | (1960-09-28)28 tháng 9, 1960 (33 tuổi) | Al-Ahly | ||
2HV | Hamza El-Gamal | Ismaily SC | |||
2HV | Islam Fathi | Al-Qanah | |||
2HV | Fawzi Gamal | (1966-10-23)23 tháng 10, 1966 (27 tuổi) | Ismaily SC | ||
2HV | Ashraf Kasem | (1966-07-25)25 tháng 7, 1966 (27 tuổi) | Al-Ahli (Jeddah) | ||
2HV | Talaat Mansour | Al-Zamalek | |||
2HV | Hany Ramzy | (1969-03-10)10 tháng 3, 1969 (25 tuổi) | Neuchâtel Xamax | ||
2HV | Mohamed Youssef | (1970-10-09)9 tháng 10, 1970 (23 tuổi) | Al-Ahly | ||
3TV | Reda Abdel-Aal | (1965-03-15)15 tháng 3, 1965 (29 tuổi) | Al-Ahly | ||
3TV | Mohamed Abdel-Galil | (1968-10-02)2 tháng 10, 1968 (25 tuổi) | Al-Ahly | ||
3TV | Fekri Al-Saghir | Ismaily SC | |||
3TV | Khaled El-Ghandour | (1970-07-27)27 tháng 7, 1970 (23 tuổi) | Al-Zamalek | ||
3TV | Ahmed El-Kass | (1965-07-08)8 tháng 7, 1965 (28 tuổi) | Al-Olympi | ||
3TV | Yasser Rayyan | (1970-03-26)26 tháng 3, 1970 (24 tuổi) | Al-Ahly | ||
3TV | Ali Yahia | Al-Qanah | |||
3TV | Ashraf Youssef | (1965-10-05)5 tháng 10, 1965 (28 tuổi) | Al-Zamalek | ||
4TĐ | Ibrahim El-Masry | (1971-08-19)19 tháng 8, 1971 (22 tuổi) | Al-Masry | ||
4TĐ | Ayman Mansour | (1963-09-09)9 tháng 9, 1963 (30 tuổi) | Al-Zamalek | ||
4TĐ | Mohamed Ramadan | (1970-11-15)15 tháng 11, 1970 (23 tuổi) | Al-Ahly | ||
4TĐ | Bashir Abdel Samad | Ismaily SC |
Gabon
Huấn luyện viên: Jean Thissen
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1TM | Claude Babe | (1970-01-17)17 tháng 1, 1970 (24 tuổi) | AS Sogara | ||
1TM | Germain Mendome | (1970-08-21)21 tháng 8, 1970 (23 tuổi) | AS Sogara | ||
1TM | Amel Rolenga | (1964-09-18)18 tháng 9, 1964 (29 tuổi) | Mbilinga FC | ||
2HV | Francois Amegasse | (1965-10-10)10 tháng 10, 1965 (28 tuổi) | Mbilinga FC | ||
2HV | Pierre Aubameyang | (1965-05-29)29 tháng 5, 1965 (28 tuổi) | Le Havre AC | ||
2HV | Michel Biyoghe | (1970-12-09)9 tháng 12, 1970 (23 tuổi) | Petrosport | ||
2HV | Francis Koumba | (1970-07-16)16 tháng 7, 1970 (23 tuổi) | Petrosport | ||
2HV | Tristan Mombo | (1970-08-24)24 tháng 8, 1970 (23 tuổi) | Mbilinga FC | ||
2HV | Parfait N'Dong | (1971-07-23)23 tháng 7, 1971 (22 tuổi) | Mbilinga FC | ||
2HV | Adrien Nkoumba | AS Sogara | |||
2HV | Thierry Retoa | AS Sogara | |||
3TV | Etienne Kassa-Ngoma | AS Sogara | |||
3TV | Germain Mintsa | FC 105 Libreville | |||
3TV | Jean Moutsinga | ||||
3TV | Jean-Daniel N'Dong-Nze | (1970-01-24)24 tháng 1, 1970 (24 tuổi) | Petrosport | ||
3TV | Placide Nyangala | Aurillac FCA | |||
3TV | Valery Ondo | (1967-08-14)14 tháng 8, 1967 (26 tuổi) | Mbilinga FC | ||
3TV | Jacques Pigna | Mangasport | |||
4TĐ | Brice Mackaya | (1968-07-23)23 tháng 7, 1968 (25 tuổi) | Petrosport | ||
4TĐ | Regis Manon | (1965-10-22)22 tháng 10, 1965 (28 tuổi) | FC 105 Libreville | ||
4TĐ | Guy Roger Nzamba | (1970-07-13)13 tháng 7, 1970 (23 tuổi) | FC Mulhouse | ||
4TĐ | Jonas Ogandaga | (1975-08-01)1 tháng 8, 1975 (18 tuổi) | AS Sogara |
Nigeria
Huấn luyện viên: Clemens Westerhof
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
22 | 1TM | Wilfred Agbonavbare | (1965-10-05)5 tháng 10, 1965 (28 tuổi) | Rayo Vallecano | |
16 | 1TM | Alloysius Agu | (1967-07-12)12 tháng 7, 1967 (26 tuổi) | RFC Liège | |
1 | 1TM | Peter Rufai | (1963-08-24)24 tháng 8, 1963 (30 tuổi) | GA Eagles | |
2 | 2HV | Augustine Eguavoen | (1965-08-19)19 tháng 8, 1965 (28 tuổi) | Kortrijk | |
3 | 2HV | Benedict Iroha | (1969-11-29)29 tháng 11, 1969 (24 tuổi) | Vitesse Arnhem | |
4 | 2HV | Stephen Keshi | (1962-01-23)23 tháng 1, 1962 (32 tuổi) | Cầu thủ tự do | |
5 | 2HV | Uche Okechukwu | (1967-11-04)4 tháng 11, 1967 (26 tuổi) | Fenerbahçe | |
12 | 2HV | Isaac Semitoje | (1967-10-02)2 tháng 10, 1967 (26 tuổi) | Iwuanyanwu Nationale | |
19 | 2HV | Nduka Ugbade | (1969-09-06)6 tháng 9, 1969 (24 tuổi) | Cầu thủ tự do | |
6 | 2HV | Uche Okafor | (1967-08-08)8 tháng 8, 1967 (26 tuổi) | Hannover 96 | |
21 | 3TV | Mutiu Adepoju | (1970-12-22)22 tháng 12, 1970 (23 tuổi) | Racing Santander | |
20 | 3TV | Edema Fuludu | (1970-05-08)8 tháng 5, 1970 (23 tuổi) | BCC Lions | |
18 | 4TĐ | Efan Ekoku | (1967-06-08)8 tháng 6, 1967 (26 tuổi) | Norwich City | |
7 | 3TV | Finidi George | (1971-04-15)15 tháng 4, 1971 (22 tuổi) | Ajax Amsterdam | |
10 | 3TV | Jay-Jay Okocha | (1973-08-14)14 tháng 8, 1973 (20 tuổi) | Frankfurt | |
8 | 3TV | Thompson Oliha | (1968-10-04)4 tháng 10, 1968 (25 tuổi) | Cầu thủ tự do | |
15 | 3TV | Sunday Oliseh | (1974-09-14)14 tháng 9, 1974 (19 tuổi) | RFC Liège | |
14 | 4TĐ | Daniel Amokachi | (1972-12-30)30 tháng 12, 1972 (21 tuổi) | Club Brugge | |
11 | 3TV | Emmanuel Amuneke | (1970-12-25)25 tháng 12, 1970 (23 tuổi) | Zamalek | |
17 | 4TĐ | Victor Ikpeba | (1973-06-12)12 tháng 6, 1973 (20 tuổi) | AS Monaco | |
13 | 4TĐ | Samson Siasia | (1967-08-14)14 tháng 8, 1967 (26 tuổi) | Nantes | |
9 | 4TĐ | Rashidi Yekini | (1963-10-23)23 tháng 10, 1963 (30 tuổi) | Vitoria Setubal |
Bảng C
Bờ Biển Ngà
Huấn luyện viên: Henryk Kasperczak
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1TM | Alain Gouaméné | (1966-06-15)15 tháng 6, 1966 (27 tuổi) | ASEC Abidjan | ||
1TM | Losseni Konaté | (1972-12-29)29 tháng 12, 1972 (21 tuổi) | ASEC Abidjan | ||
1TM | Obou Macaire | Africa Sports | |||
2HV | Sam Abouo | (1973-12-26)26 tháng 12, 1973 (20 tuổi) | ASEC Abidjan | ||
2HV | Basile Aka Kouame | (1963-04-06)6 tháng 4, 1963 (30 tuổi) | ASEC Abidjan | ||
2HV | Lassina Dao | (1971-02-06)6 tháng 2, 1971 (23 tuổi) | ASEC Abidjan | ||
2HV | Vilasco Fallet | (1969-01-27)27 tháng 1, 1969 (25 tuổi) | ASEC Abidjan | ||
2HV | Jean-Marie Gbahou | (1973-04-01)1 tháng 4, 1973 (20 tuổi) | ASEC Abidjan | ||
2HV | Arsène Hobou | (1967-10-30)30 tháng 10, 1967 (26 tuổi) | Africa Sports | ||
3TV | Célestin Amani | Africa Sports | |||
3TV | Aliou Siby Badra | (1971-02-26)26 tháng 2, 1971 (23 tuổi) | ASEC Abidjan | ||
3TV | Yacouba Komara | (1971-01-08)8 tháng 1, 1971 (23 tuổi) | Africa Sports | ||
3TV | Tchiressoua Guel | (1975-12-27)27 tháng 12, 1975 (18 tuổi) | ASEC Abidjan | ||
3TV | Adama Klofie Kone | (1969-07-26)26 tháng 7, 1969 (24 tuổi) | ASEC Abidjan | ||
3TV | Serge-Alain Maguy | (1970-10-20)20 tháng 10, 1970 (23 tuổi) | Atlético Madrid | ||
3TV | Donald-Olivier Sie | (1970-04-03)3 tháng 4, 1970 (23 tuổi) | ASEC Abidjan | ||
4TĐ | Yao Lambert Amani | (1963-09-17)17 tháng 9, 1963 (30 tuổi) | Africa Sports | ||
4TĐ | Michel Bassolé | (1972-07-18)18 tháng 7, 1972 (21 tuổi) | ASEC Abidjan | ||
4TĐ | Eugène Beugré Yago | (1969-12-15)15 tháng 12, 1969 (24 tuổi) | Africa Sports | ||
4TĐ | Ahmed Ouattara | (1969-12-15)15 tháng 12, 1969 (24 tuổi) | Africa Sports | ||
4TĐ | Joël Tiéhi | (1964-06-12)12 tháng 6, 1964 (29 tuổi) | Le Havre AC | ||
4TĐ | Abdoulaye Traoré | (1967-03-04)4 tháng 3, 1967 (27 tuổi) | ASEC Abidjan |
Sierra Leone
Huấn luyện viên: Raymond Zarpanelian
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1TM | Brima Kamara | (1972-05-05)5 tháng 5, 1972 (21 tuổi) | East End Lions | ||
1TM | Osaid Marah | K.V.K. Tienen | |||
2HV | Vannie Bockarie | (1975-01-18)18 tháng 1, 1975 (19 tuổi) | Kamboi Eagles | ||
2HV | Kemokai Kallon | (1972-03-17)17 tháng 3, 1972 (22 tuổi) | AS Kaloum Star | ||
2HV | Abubakar Kamara | (1977-04-15)15 tháng 4, 1977 (16 tuổi) | East End Lions | ||
2HV | Mohamed Kanu | (1968-07-05)5 tháng 7, 1968 (25 tuổi) | V.C. Eendracht Aalst 2002 | ||
2HV | Basiru King | Union Douala | |||
2HV | Mohamed Mansaray | (1974-12-25)25 tháng 12, 1974 (19 tuổi) | K. Boom F.C. | ||
2HV | Abdoulay Sessay | (1970-01-01)1 tháng 1, 1970 (24 tuổi) | Ports Authority F.C. | ||
3TV | Lamine Bangoura | Horoya AC | |||
3TV | Abdul Thompson Conteh | (1970-07-02)2 tháng 7, 1970 (23 tuổi) | Georgetown Cobras | ||
3TV | Lamine Conteh | (1976-01-17)17 tháng 1, 1976 (18 tuổi) | K. Beerschot V.A.C. | ||
3TV | Abu Kanu | (1972-03-31)31 tháng 3, 1972 (21 tuổi) | East End Lions | ||
3TV | Amidu Karim | Mighty Blackpool | |||
3TV | Ibrahim Koroma | (1973-07-04)4 tháng 7, 1973 (20 tuổi) | K. Boom F.C. | ||
3TV | John Sama | (1972-03-24)24 tháng 3, 1972 (22 tuổi) | Gezan Attuhama | ||
3TV | Matthews Tieh | (1974-10-18)18 tháng 10, 1974 (19 tuổi) | Mighty Blackpool | ||
4TĐ | Leslie Allen | FC Mbilinga | |||
4TĐ | Kassim Conteh | East End Lions | |||
4TĐ | Brima George | Diamond Stars | |||
4TĐ | Musa Kanu | (1976-03-04)4 tháng 3, 1976 (18 tuổi) | K.S.C. Lokeren | ||
4TĐ | John Gbassay Sessay | (1968-05-11)11 tháng 5, 1968 (25 tuổi) | Vitoria Setubal |
Zambia
Huấn luyện viên: Ian Porterfield
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
22 | 1TM | John Mubanga | Nkana Red Devils | ||
16 | 1TM | Martin Mwamba | (1964-11-06)6 tháng 11, 1964 (29 tuổi) | Power Dynamos FC | |
1 | 1TM | James Phiri | (1968-02-13)13 tháng 2, 1968 (26 tuổi) | Zanaco FC | |
13 | 2HV | Aggrey Chiyangi | (1964-06-05)5 tháng 6, 1964 (29 tuổi) | Power Dynamos FC | |
2 | 2HV | Harrison Chongo | (1969-06-05)5 tháng 6, 1969 (24 tuổi) | Al Taawon | |
3 | 2HV | Elijah Litana | (1970-12-05)5 tháng 12, 1970 (23 tuổi) | Roan United | |
5 | 2HV | Mordon Malitoli | (1968-08-05)5 tháng 8, 1968 (25 tuổi) | Nkana Red Devils | |
4 | 2HV | Kapambwe Mulenga | Nkana Red Devils | ||
21 | 2HV | Kingsley Musabula | (1973-12-26)26 tháng 12, 1973 (20 tuổi) | Zamsure FC | |
20 | 2HV | Harrison Tembo | Kabwe Warriors | ||
14 | 3TV | Joel Bwalya | (1972-10-14)14 tháng 10, 1972 (21 tuổi) | K.R.C. Harelbeke | |
8 | 3TV | Tenant Chilumba | (1972-08-22)22 tháng 8, 1972 (21 tuổi) | Power Dynamos FC | |
15 | 3TV | John Lungu | (1966-06-12)12 tháng 6, 1966 (27 tuổi) | Roan United | |
18 | 3TV | Linos Makwaza | (1965-12-04)4 tháng 12, 1965 (28 tuổi) | Power Dynamos FC | |
10 | 3TV | Evans Sakala | (1970-10-10)10 tháng 10, 1970 (23 tuổi) | Chatsworth Rangers | |
6 | 3TV | Happy Sichikolo | Kabwe Warriors | ||
7 | 4TĐ | Johnson Bwalya | (1967-12-03)3 tháng 12, 1967 (26 tuổi) | FC Bulle | |
11 | 4TĐ | Kalusha Bwalya | (1963-08-16)16 tháng 8, 1963 (30 tuổi) | PSV Eindhoven | |
12 | 4TĐ | Kenneth Malitoli | (1966-08-20)20 tháng 8, 1966 (27 tuổi) | Espérance | |
17 | 4TĐ | Gibby Mbasela | (1962-10-24)24 tháng 10, 1962 (31 tuổi) | Espérance | |
9 | 4TĐ | Zeddy Saileti | (1969-01-16)16 tháng 1, 1969 (25 tuổi) | Nkana Red Devils |
Bảng D
Ghana
Huấn luyện viên: Emmanuel Aggrey-Finn
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1TM | Simon Addo | (1974-12-11)11 tháng 12, 1974 (19 tuổi) | Ashanti Gold SC | ||
1TM | Edward Ansah | Port Authority | |||
1TM | Anthony Mensah | (1972-10-31)31 tháng 10, 1972 (21 tuổi) | Asante Kotoko | ||
2HV | Frank Amankwah | (1971-12-29)29 tháng 12, 1971 (22 tuổi) | Asante Kotoko | ||
2HV | Emmanuel Ampeah | Asante Kotoko | |||
2HV | Emmanuel Armah | (1968-04-22)22 tháng 4, 1968 (25 tuổi) | Hearts of Oak | ||
2HV | Anthony Baffoe | (1965-05-25)25 tháng 5, 1965 (28 tuổi) | FC Metz | ||
2HV | Afo Dodoo | (1973-11-23)23 tháng 11, 1973 (20 tuổi) | Ashanti Gold SC | ||
2HV | Agyeman Duah | (1973-10-17)17 tháng 10, 1973 (20 tuổi) | Asante Kotoko | ||
2HV | Stephen Frimpong Manso | (1959-05-15)15 tháng 5, 1959 (34 tuổi) | Asante Kotoko | ||
2HV | Alexander Opoku | (1974-08-31)31 tháng 8, 1974 (19 tuổi) | VfB Leipzig | ||
2HV | Bernard Whyte | Hearts of Oak | |||
3TV | Joachin Yaw Acheampong | (1973-11-02)2 tháng 11, 1973 (20 tuổi) | Ashanti Gold SC | ||
3TV | Charles Akonnor | (1974-03-12)12 tháng 3, 1974 (20 tuổi) | Fortuna Köln | ||
3TV | Samuel Johnson | (1973-07-25)25 tháng 7, 1973 (20 tuổi) | Hearts of Oak | ||
3TV | Nii Lamptey | (1974-12-16)16 tháng 12, 1974 (19 tuổi) | PSV Eindhoven | ||
3TV | Oscar Laud | Dawu Youngsters | |||
4TĐ | George Arthur | Asante Kotoko | |||
4TĐ | Abedi Pele | (1962-11-05)5 tháng 11, 1962 (31 tuổi) | Olympique Lyonnais | ||
4TĐ | Kwame Ayew | (1973-12-28)28 tháng 12, 1973 (20 tuổi) | U.S. Lecce | ||
4TĐ | Prince Polley | (1969-05-04)4 tháng 5, 1969 (24 tuổi) | FC Twente | ||
4TĐ | Anthony Yeboah | (1966-06-06)6 tháng 6, 1966 (27 tuổi) | Eintracht Frankfurt |
Guinée
Huấn luyện viên: Naby Camara
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1TM | Fode Laye Camara | (1971-09-28)28 tháng 9, 1971 (22 tuổi) | Horoya AC | ||
1TM | Saliou Diallo | (1976-11-03)3 tháng 11, 1976 (17 tuổi) | Hafia FC | ||
2HV | Abdoul Karim Bangoura | (1970-02-09)9 tháng 2, 1970 (24 tuổi) | Cầu thủ tự do | ||
2HV | Sita Camara | (1974-03-11)11 tháng 3, 1974 (20 tuổi) | Université Club Kankan | ||
2HV | Ousmane Fernández | (1969-02-04)4 tháng 2, 1969 (25 tuổi) | ASFAG | ||
2HV | Karifa Sidibé | Aubervilliers | |||
2HV | Morlaye Soumah | (1971-11-04)4 tháng 11, 1971 (22 tuổi) | US Valenciennes | ||
2HV | Edgar Barbara Sylla | (1970-03-22)22 tháng 3, 1970 (24 tuổi) | Évry | ||
2HV | Mohamadou Sylla | Liembeek | |||
2HV | Mohamed Ofei Sylla | (1974-08-15)15 tháng 8, 1974 (19 tuổi) | Vannes OC | ||
3TV | Ansou Camara | R.W.D. Molenbeek | |||
3TV | Ousmane N'Gom Camara | (1975-05-26)26 tháng 5, 1975 (18 tuổi) | AS Kaloum Star | ||
3TV | Sékou Oumar Drame | (1973-12-23)23 tháng 12, 1973 (20 tuổi) | Stade Abidjan | ||
3TV | Sékou Soumah | (1974-08-18)18 tháng 8, 1974 (19 tuổi) | Willem II | ||
3TV | Abdoul Salam Sow | (1970-08-13)13 tháng 8, 1970 (23 tuổi) | K.V. Kortrijk | ||
3TV | Mohamed Lamine Sylla | (1971-02-22)22 tháng 2, 1971 (23 tuổi) | Willem II | ||
3TV | Pablo Thiam | (1974-01-03)3 tháng 1, 1974 (20 tuổi) | 1. FC Köln | ||
4TĐ | Titi Camara | (1972-11-17)17 tháng 11, 1972 (21 tuổi) | AS Saint-Etienne | ||
4TĐ | Fodé Camara | (1973-12-09)9 tháng 12, 1973 (20 tuổi) | FCN Sint-Niklaas | ||
4TĐ | Souleymane Oularé | (1972-10-16)16 tháng 10, 1972 (21 tuổi) | K.S.K. Beveren | ||
4TĐ | Alkaly Soumah | (1975-04-06)6 tháng 4, 1975 (18 tuổi) | Hafia FC |
Sénégal
Huấn luyện viên: Jules Bocandé and Saar Boubacar
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1TM | Papa Waly N'Diaye | ASC Jeanne d'Arc | |||
1TM | René Charles N'Diaye | AS Douanes | |||
1TM | Cheikh Seck | Cầu thủ tự do | |||
2HV | Moustapha Diagne | RC Fontainebleau | |||
2HV | Mamadou Mariem Diallo | (1967-03-02)2 tháng 3, 1967 (27 tuổi) | Port Autonome | ||
2HV | Boubacar Gassama | Casa Sport | |||
2HV | Momath Gueye | ASC Ndiambour | |||
2HV | Aly Male | (1970-11-15)15 tháng 11, 1970 (23 tuổi) | ASC Jeanne d'Arc | ||
2HV | Adolphe Mendy | (1960-01-16)16 tháng 1, 1960 (34 tuổi) | ASC Ndiambour | ||
2HV | Issa Tambedou | (1966-09-28)28 tháng 9, 1966 (27 tuổi) | Port Autonome | ||
3TV | Moussa Camara | AS Douanes | |||
3TV | Lamine Moise Cissé | (1971-12-12)12 tháng 12, 1971 (22 tuổi) | ASC Diaraf | ||
3TV | Mamadou Faye | (1967-12-31)31 tháng 12, 1967 (26 tuổi) | SC Bastia | ||
3TV | Mame Birame Mangane | (1969-11-19)19 tháng 11, 1969 (24 tuổi) | Estrela da Amadora | ||
3TV | Abdoul Yoro N'Diaye | AS Douanes | |||
3TV | Lamine Sagna | (1969-11-17)17 tháng 11, 1969 (24 tuổi) | ASC Diaraf | ||
4TĐ | Mamadou Diallo | (1971-08-21)21 tháng 8, 1971 (22 tuổi) | Kawkab Marrakesh | ||
4TĐ | Mamadou Diarra | (1970-10-18)18 tháng 10, 1970 (23 tuổi) | Port Autonome | ||
4TĐ | Alassane Dione | AS Douanes | |||
4TĐ | Souleymane Sané | (1961-02-26)26 tháng 2, 1961 (33 tuổi) | SG Wattenscheid 09 | ||
4TĐ | Atanas Tendeng | (1970-06-23)23 tháng 6, 1970 (23 tuổi) | Casa Sport | ||
4TĐ | Amara Traoré | (1965-09-25)25 tháng 9, 1965 (28 tuổi) | FC Gueugnon |
Tham khảo
- [1] (RSSSF)