Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 – Khu vực châu Âu (Bảng 3)
Bảng 3 vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2006 khu vực châu Âu là một bảng đấu thuộc vòng loại khu vực châu Âu. Bảng đấu gồm sự góp mặt của các đội Estonia, Latvia, Liechtenstein, Luxembourg, Bồ Đào Nha, Nga và Slovakia.
Kết thúc vòng đấu, đội đầu bảng Bồ Đào Nha giành 1 suất vào vòng chung kết World Cup 2006. Đội nhì bảng Slovakia đi đấu vòng play-off khu vực châu Âu.
Vị trí xếp hạng
Chú thích |
---|
Các đội đầu bảng và hai đội nhì bảng có thành tích tốt nhất được vào thẳng vòng chung kết |
các đội nhì bảng còn lại tham gia vòng play-off |
|
|
Kết quả
Liechtenstein ![]() | 1 – 2 | ![]() |
---|---|---|
D'Elia ![]() | (Chi tiết) | Viikmäe ![]() Lindpere ![]() |
Slovakia ![]() | 3 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Vittek ![]() Greško ![]() Demo ![]() | (Chi tiết) | Strasser ![]() |
Estonia ![]() | 4 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Teever ![]() Schauls ![]() Oper ![]() Viikmäe ![]() | (Chi tiết) |
Latvia ![]() | 0 – 2 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Ronaldo ![]() Pauleta ![]() |
Luxembourg ![]() | 3 – 4 | ![]() |
---|---|---|
Braun ![]() Leweck ![]() Cardoni ![]() | (Chi tiết) | Verpakovskis ![]() Zemļinskis ![]() Hoffmann ![]() Prohorenkovs ![]() |
Slovakia ![]() | 7 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Vittek ![]() Karhan ![]() Németh ![]() Mintál ![]() Zabavník ![]() | (Chi tiết) |
Bồ Đào Nha ![]() | 4 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Ronaldo ![]() Postiga ![]() Pauleta ![]() | (Chi tiết) |
Luxembourg ![]() | 0 – 4 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Sychev ![]() Arshavin ![]() |
Liechtenstein ![]() | 2 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Burgmeier ![]() T. Beck ![]() | (Chi tiết) | Pauleta ![]() Hasler ![]() |
Luxembourg ![]() | 0 – 4 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Martin Stocklasa ![]() Burgmeier ![]() M. Frick ![]() |
Bồ Đào Nha ![]() | 7 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Pauleta ![]() Ronaldo ![]() Deco ![]() Simão ![]() Petit ![]() | (Chi tiết) | Arshavin ![]() |
Liechtenstein ![]() | 1 – 3 | ![]() |
---|---|---|
M. Frick ![]() | (Chi tiết) | Verpakovskis ![]() Zemļinskis ![]() Prohorenkovs ![]() |
Luxembourg ![]() | 0 – 5 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Federspiel ![]() Ronaldo ![]() Maniche ![]() Pauleta ![]() |
Liechtenstein ![]() | 1 – 2 | ![]() |
---|---|---|
T. Beck ![]() | (Chi tiết) | Kerzhakov ![]() Karyaka ![]() |
Slovakia ![]() | 1 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Karhan ![]() | (Chi tiết) | Postiga ![]() |
Latvia ![]() | 4 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Bleidelis ![]() Laizāns ![]() Verpakovskis ![]() | (Chi tiết) |
Estonia ![]() | 2 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Stepanov ![]() Oper ![]() | (Chi tiết) |
Bồ Đào Nha ![]() | 2 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Meira ![]() Ronaldo ![]() | (Chi tiết) |
Latvia ![]() | 1 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Bleidelis ![]() | (Chi tiết) |
Luxembourg ![]() | 0 – 4 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Németh ![]() Mintál ![]() Kisel ![]() Reiter ![]() |
Estonia ![]() | 0 – 1 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Ronaldo ![]() |
Liechtenstein ![]() | 0 – 0 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) |
Nga ![]() | 2 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Kerzhakov ![]() | (Chi tiết) |
Bồ Đào Nha ![]() | 6 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Andrade ![]() Carvalho ![]() Pauleta ![]() Simão ![]() | (Chi tiết) |
Nga ![]() | 0 – 0 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) |
Liechtenstein ![]() | 3 – 0 | ![]() |
---|---|---|
M. Frick ![]() Fischer ![]() T. Beck ![]() | (Chi tiết) |
Nga ![]() | 5 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Izmailov ![]() Kerzhakov ![]() Pavlyuchenko ![]() Kirichenko ![]() | (Chi tiết) |
Bồ Đào Nha ![]() | 2 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Pauleta ![]() Nuno Gomes ![]() | (Chi tiết) | Fischer ![]() |
Sân vận động Thành phố Aveiro, Aveiro, Bồ Đào Nha
Khán giả: 29.000
Trọng tài: Grzegorz Gilewski (Ba Lan)
Bồ Đào Nha ![]() | 3 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Pauleta ![]() Viana ![]() | (Chi tiết) |
Luxembourg ![]() | 0 – 2 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Oper ![]() |
Ghi bàn nhiều nhất
Vị trí | Cầu thủ | Đội tuyển | Bàn thắng |
---|---|---|---|
1 | Pedro Pauleta | ![]() | 11 |
2 | Cristiano Ronaldo | ![]() | 7 |
Andres Oper | ![]() | ||
4 | Róbert Vittek | ![]() | 6 |
5 | Māris Verpakovskis | ![]() | 5 |
Andrei Arshavin | ![]() | ||
7 | Dmitri Sychev | ![]() | 4 |
Juris Laizāns | ![]() | ||
Aleksandr Kerzhakov | ![]() | ||
Miroslav Karhan | ![]() | ||
11 | Thomas Beck | ![]() | 3 |
Franz Burgmeier | ![]() | ||
Mario Frick | ![]() | ||
Hélder Postiga | ![]() | ||
Simão | ![]() | ||
Marek Mintál | ![]() | ||
Szilárd Németh | ![]() | ||
Ľubomír Reiter | ![]() |